Tổng hợp từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nam
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo cộc tay của nam | 男式变装短上衣 | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī |
2 | Áo đuôi tôm | 燕尾服 | yànwěifú |
3 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | 无尾服 | wú wěi fú |
4 | Âu phục, com lê | 西装 | xīzhuāng |
5 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
6 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔkòu de xīfú |
7 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男式晨礼服 | nán shì chén lǐfú |
8 | Lễ phục quân đội | 军礼服 | jūn lǐfú |
9 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤 | nán shì duǎn chènkù |
10 | Quần lót nam | 衬裤 | chènkù |
11 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | 中山装 | zhōngshānzhuāng |
12 | Trang phục lính dù | 三宾服 | sān bīn fú |
Trên đây, Yêu tiếng Trung đã tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về Quần áo Nam. Hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung của mình nhé~
0 Comments