Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Trẻ em
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo chui đầu | 童套衫 | tóng tàoshān |
2 | Áo ngủ của trẻ em | 儿童睡衣 | értóng shuìyī |
3 | Đồng phục học sinh | 学生服 | xuéshēng fú |
4 | Quần áo lót trẻ em | 儿童内衣 | értóng nèiyī |
5 | Quần áo trẻ em | 童装 | tóngzhuāng |
6 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng’ér fú |
7 | Quần đầm | 裙裤 | qún kù |
8 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | 开裆裤 | kāidāngkù |
9 | Quần yếm | 连裤背心 | lián kù bèixīn |
10 | Tã trẻ em | 尿布 | niàobù |
11 | Váy em gái | 童女裙 | tóngnǚ qún |
12 | Váy yếm | 围兜群 | wéi dōu qún |
Trên đây là những chia sẻ của Yêu tiếng Trung về các từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo trẻ em. Mong rằng tổng hợp các từ vựng đơn giản sau đây sẽ có ích cho các bạn!!
0 Comments