TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SỞ THÍCH Phần 1
唱歌 chàng gē Hát
跳舞 tiào wǔ Múa, khiêu vũ
摄影 shè yǐng Nhiếp ảnh, chụp ảnh
聊天儿 liáo tiān ér Tán ngẫu
看书 kàn shū Đọc sách
跑步 pǎo bù Chạy bộ
听音乐 Tīng yīnyuè Nghe nhạc
踢球 tī qiú Đá bóng
下棋 xià qí Đánh cờ
看电影 kàn diàn yǐng Xem phim
健身 jiàn shēn Tập thể dục
旅游 lǚ yóu Du lịch
上网 shàngwǎng Lên mạng
购物 gòuwù Mua sắm
养花 yǎng huā Trồng hoa
逛街 guàng jiē Dạo phố
弹琴 tán qín Chơi đàn
画画儿 huà huà ér Vẽ tranh
拉二胡 lā èr hú Chơi đàn nhị
轮滑 lún huá Trượt Patin
骑车 qí chē Đạp xe đạp
烹饪 pēng rèn Nấu ăn
养宠物 yǎng chǒng wù Nuôi thú cảnh
缝纫 féng rèn Cắt may
刺绣 cì xiù Thêu
织毛衣 zhī máo yī Đan áo len
写作 xiě zuò Viết lách
剪纸 jiǎn zhǐ Cắt giấy
集邮jí yóu Sưu tầm tem
睡觉 Shuìjiào Ngủ