STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Nhập cư | 移民 | Yí mín |
2 | Báo cáo tình hình tài chính | 财务情况报告 | Cái wù qíng kuàng bào gào |
3 | Cân nặng | 体重 | Tǐ zhòng |
4 | Chiều cao | 身高 | Shēn gāo |
5 | Chính sách nhập cư | 移民政策 | Yí mín zhèng cè |
6 | Biên lai, biên nhận | 收据 | Shōu jù |
7 | Chứng từ về sản nghiệp | 产业契据 | Chǎnyè qìjù |
8 | Cục nhập cư | 移民局 | Yímín jú |
9 | Dời vào | 移进 | Yí jìn |
10 | Địa khế ( văn tự ruộng đất) | 地契 | Dì qì |
11 | Giá trị bất động sản | 不动产价值 | Bù dòng chǎn jià zhí |
12 | Giấy chứng nhận có cổ phiếu | 拥有股票证明 | Yǒng yǒu gǔpiào zhèng míng |
13 | Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng | 银行存款证明 | Yín háng cún kuǎn zhèng míng |
14 | Giấy chứng nhận công ty | 公司证明 | Gōng sī zhèng míng |
15 | Giấy chứng nhận nghề | 职业训练证明 | Zhí yè xùn liàn zhèng míng |
16 | Giấy chứng nhận quá trình công tác | 工作经历证明 | Gōng zuò jīng lì zhèng míng |
17 | Giấy chứng nhận tư cách | 资历证明 | Zīlì zhèng míng |
18 | Giấy giới thiệu của chủ cũ | 前雇主推荐信 | Qián gùzhǔ tuījiàn xìn |
19 | Giấy hôn thú | 结婚证 | Jiéhūn zhèng |
20 | Giấy khai sinh | 出身证 | Chūshēn zhèng |
21 | Giấy li hôn | 离婚证 | Líhūn zhèng |
22 | Giấy phép hành nghề | 营业执照 | Yíngyè zhízhào |
23 | Giới tính | 性别 | Xìng bié |
24 | Gốc biên lai đã chi séc | 已付支票存根 | Yǐ fù zhī piào cún gēn |
25 | Họ | 姓 | Xìng |
26 | Họ tên | 姓名 | Xìng míng |
27 | Học bạ | 学校证件 | Xué xiào zhèn gjiàn |
28 | Luật nhập cư | 移民法 | Yímín fǎ |
29 | Lương | 工资 | Gōng zī |
30 | Năng lực quản lý | 管理能力 | Guǎnlǐ nénglì |
31 | Ngày sinh | 出生日期 | Chū shēng rìqí |
32 | Nơi nhập cư | 移民点 | Yímín diǎn |
33 | Nơi sinh | 出生地点 | Chū shēng dìdiǎn |
34 | Rời khỏi | 移出 | Yí chū |
35 | Số bảo hiểm xã hội | 社会保险号码 | Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ |
36 | Số chứng minh nhân dân | 身份证号码 | Shēnfèn zhèng hàomǎ |
37 | Tài sản cá nhân | 个人财产 | Gèrén cái chǎn |
38 | Tên | 名 | Míng |
39 | Tên đầy đủ | 全名 | Quán míng |
40 | Thẻ bảo hiểm xã hội | 社会保险证 | Shè huì bǎo xiǎn zhèng |
41 | Thư giới thiệu | 推荐信 | Tuī jiàn xìn |
42 | Tính chất công việc | 工作性质 | Gōngzuò xìng zhì |
43 | Vân tay | 指纹 | Zhǐ wén |
44 | Visa nhập cư | 移民签证 | Yímín qiān zhèng |
0 Comments