Từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề đi máy bay
Từ vựng và mẫu câu giao tiếp khẩu ngữ khi đi máy bay, mua vé máy bay là rất quan trọng khi bạn học tiếng Trung. Chính vì vậy mình sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ kiến thức về chủ đề này ở đây một cách dễ hiểu nhất.
Từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
票 | Piào | vé |
飞机 | Fēijī | máy bay |
机场 | Jīchǎng | sân bay |
单程 | Dānchéng | Một chiều (vé) |
往返 | Wǎngfǎn | Khứ hồi (vé) |
定 | Dìng | Đặt (vé) |
身份证 | Shēnfèn zhèng | Chứng minh thư |
位子 | Wèizi | chỗ ngồi |
手续 | Shǒuxù | thủ tục |
乘客 | Chéngkè | hành khách |
航班号 | hángbān hào | số hiệu chuyến bay |
提取行李 | tíqǔ xínglǐ | Hành lý xách tay |
机场 | jīchǎng | sân bay |
晕机 | yùnjī | say máy bay |
验票台 | yàn piào tái | quầy kiểm tra vé |
候机室 | hòu jī shì | phòng chờ máy bay |
登机牌 | dēng jī pá | thẻ lên máy bay |
Mẫu câu
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
我想买机票 | Wǒ xiǎng mǎi jīpiào | Tôi muốn mua vé máy bay |
我想买便宜的机票 | Wǒ xiǎng mǎi piányí de jīpiào | Tôi muốn mua vé máy báy giá rẻ |
我想订一辆出租车, 可以马上来吗? | Wǒ xiǎng dìng yī liàng chūzū chē, kěyǐ mǎshàng lái ma? | Tôi muốn đặt 1 chiếc taxi, có thể đến ngay không? |
我订了一个早上的航班 | Wǒ dìngle yīgè zǎoshang de hángbān | Tôi đặt một chuyến bay buổi sáng |
我的座位靠窗口吗? | Wǒ de zuòwèi kào chuāngkǒu ma? | Chỗ ngồi tôi gần cửa sổ à? |
我是否可换座位? | Wǒ shìfǒu kě huàn zuòwèi? | Tôi có thể đổi chỗ ngồi không? |
航班什么时候起飞? | Hángbān shénme shíhòu qǐfēi? | Khi nào chuyến bay cất cánh? |
航班什么时候降落? | Hángbān shénme shíhòu jiàngluò? | Khi nào chuyến bay hạ cánh? |
Sau khi đã lên máy bay rồi thì bạn áp dụng tiếp các mẫu câu giao tiếp sau :
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
我是否可换座位? | Wǒ shìfǒu kě huàn zuòwèi? | Tôi có thể đổi chỗ ngồi không? |
请问厕所在哪里? | Qǐngwèn cèsuǒ zài nǎlǐ? | Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? |
请不要在飞机上吸烟 | Qǐng bùyào zài fēijī shàng xīyān | Xin đừng hút thuốc trên máy bay |
机上提供那些饮料? | Jīshàng tígōng nàxiē yǐnliào? | Xin đừng hút thuốc trên máy bay |
请安静 | Qǐng ānjìng | Xin hãy yên lặng |
大概要多长时间? | Dàgài yào duō cháng shíjiān? | Mất tầm bao lâu đến? |
机上有中文报纸或杂志吗? | Jīshàng yǒu zhòng wén bàozhǐ huò zázhì ma? | Trên máy bay có báo hoặc tạp chí TQ không? |
请问我们什么时候到达 | Qǐngwèn wǒmen shénme shíhòu dàodá | Xin hỏi khi nào chúng ta đến nơi |
请检查你的行李 | Qǐng jiǎnchá nǐ de xínglǐ | Xin hãy kiểm tra hành lí |
0 Comments