Từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề Điện tử viễn thông Internet
Chủ đề điện tử viễn thông là kiến thức thường dùng khi ta học tiếng Trung. Nó liên quan đến máy tính, điện thoại, mạng internet, gọi điện thoại… Bạn cần thạo các kiến thức này để khi đi du lịch Trung Quốc hay lao động cho đỡ bỡ ngỡ. Bài học này Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp đầy đủ cho các bạn các kiến thức đó
Từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
通信 | Tōngxìn | viễn thông |
手机 | Shǒujī | điện thoại di động |
固定电话 | Gùdìng diànhuà | điện thoại bàn |
智能手机 | Zhìnéng shǒujī | điện thoại thông minh |
苹果手机 | Píngguǒ shǒujī | điện thoại Iphone |
电脑 | Diànnǎo | máy tính |
笔记本电脑 | Bǐjìběn diànnǎo | máy tính xách tay |
平板电脑 | Píngbǎn diànnǎo | máy tính bảng |
三基 | Sān jī | 3G |
蓝牙 | Lányá | Bluetooth |
无线 | Wúxiàn | Wifi |
短信 | Duǎnxìn | tin nhắn |
预付费 | Yùfù fèi | thuê bao trả trước |
后付费 | Hòu fùfèi | thuê bao trả sau |
帐号 | Zhànghào | số tài khoản |
优惠帐号 | Yōuhuì zhànghào | tài khoản giảm giá |
费用 | Fèiyòng | cước phí |
发票 | Fāpiào | hóa đơn |
付款 | Fùkuǎn | thanh toán |
充话费 | Chōng huàfèi | nạp thẻ ĐT |
登记电话号码 | Dēngjì diànhuà hàomǎ | đăng ký SĐT |
电话号码 | Diànhuà hàomǎ | Số điện thoại |
拨号盘 | Bōhào pán | bàn phím |
发话人 | Fāhuà rén | người gọi |
受话地人 | Shòu huà de rén | người nhận |
打不通 | Dǎ bùtōng | không gọi được |
占线 | Zhànxiàn | máy bận |
Mẫu câu
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
是我的手机没电了 | Shì wǒ de shǒujī méi diànle | điện thoại của tôi hết Pin rồi |
可以使用我的手 | Kěyǐ shǐyòng wǒ de shǒu | bạn có thể dùng điện thoại của tôi |
我不能打电话他 | Wǒ bùnéng dǎ diànhuà tā | tôi không thể gọi cho anh ta |
电话始终占线 | Diànhuà shǐzhōng zhànxiàn | điện thoại luôn máy bận |
今天有优惠我要充话费 | Jīntiān yǒu yōuhuì wǒ yào chōng huàfèi | hôm nay có khuyến mại, tôi muốn nạp thẻ |
你的电话号码是什么 ? | Nǐ de diànhuà hàomǎ shì shénme? | số điện thoại của bạn là gì ? |
这里没有无线 | Zhèlǐ méiyǒu wúxiàn | ở đây không có Wifi |
无线的密码是什么 ? | Wúxiàn de mìmǎ shì shénme? | mật khẩu wifi là gì vậy ? |
请发短信给我 | Qǐng fā duǎnxìn gěi wǒ | vui lòng nhắn tin cho tôi |
0 Comments