Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
你能送我到B街A号吗? | Nǐ néng sòng wǒ dào B jiē A hào ma? | Bạn có thể chở tôi đến số A đường B không? |
我实在是很赶时间 | Wǒ shízài shì hěn gǎn shíjiān | Tôi đang rất vội |
你能尽量开最快的速度吗? | Nǐ néng jǐnliàng kāi zuì kuài de sùdù ma? | Bạn có thể lái nhanh nhất có thể được không? |
我有急事,请快一点! | Wǒ yǒu jíshì, qǐng kuài yīdiǎn! | Tôi có việc gấp, làm ơn nhanh chút! |
请不要开太快,我害怕! | Qǐng bùyào kāi tài kuài, wǒ hàipà! | Xin đừng lái xe nhanh quá, tôi hơi sợ! |
大概要多长时间? | Dàgài yào duō cháng shíjiān? | Mất tầm bao lâu đến? |
你能停一下, 等我十分钟吗? | Nǐ néng tíng yīxià, děng wǒ shí fēnzhōng ma? | Bạn có thể đợi tôi 1 chút, đợi tôi 10 phút đc không? |
请问多少钱 ? | Qǐngwèn duōshǎo qián? | Xin hỏi hết bao tiền ? |
不用找零了! | Bùyòng zhǎo língle! | Không cần thối tiền đâu! |
0 Comments