TỪ VỰNG VỀ CÔNG TY

04/08/2021
tu-vung-ve-cong-ty-2021
166
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG VỀ CÔNG TY 2021

1. 薪水/薪资/工资。xīn shuǐ/ xīnzī/ gōngzī -Lương

2. 底薪/ 基本薪资。Dǐxīn/ jīběn xīnzī/ Lương cơ bản

3. 工资总额。 Gōngzī zǒng’é -Tổng lương

4. 工资面议。Gōngzī miàn yì -Lương thỏa thuận

5. 计时 工资。Jìshí gōngzī – Lương theo thời gian

6. 计件 工资。 Jìjiàn gōngzī -Lương theo sản phẩm

7. 加薪。 Jiāxīn/ Lên lương

8. 调薪。Tiáo xīn/ Điều chỉnh lương

9. 医疗保险(医保)。Yīliáo bǎoxiǎn (yī bǎo)/ Bảo hiểm y tế

10. 社会 保险( 社保)。 shèhuì bǎoxiǎn(shèbǎo)/ Bảo hiểm xã hội

11. 失业保险。shìyè bǎoxiǎn / Bảo hiểm thất nghiệp

12. 工伤保险。 gōngshāng bǎoxiǎn/ Bảo hiểm tai nạn lao động

13. 生育保险。 Shēngyù bǎoxiǎn / Bảo hiểm thai sản

14. 养老保险。 Yǎnglǎo bǎoxiǎn / Bảo hiểm người cao tuổi

15. 人寿保险。 rénshòu bǎoxiǎn / Bảo hiểm nhân thọ

16. 保险柜。 Bǎoxiǎn guì / két sắt(loại to vài ngăn)

17. 保险箱。 bǎoxiǎn xiāng/ Két sắt( loại nhỏ , hình giống cái rương)

18. 升职。 shēngzhí / Thăng chức

19. 被升职。 Bèi shēngzhí / Được thăng chức

20. 降职。 Jiàngzhí / Hạ chức

21. 津贴。 Jīntiē / Tiền trợ cấp

22. 奖金。 Jiǎngjīn / Tiền thưởng

23. 现金奖金。 Xiànjīn jiǎngjīn/ Thưởng nóng

24. 罚钱。 fá qián/ Phạt tiền

25. 罚款。 fá kuǎn.。Tiền phạt , khoản phạt, cũng có nghĩa phạt tiền

26. 佣金/ 回扣。 yōngjīn/ húikòu / tiền hoa hồng

27. 折扣。 Zhékòu/ Chiết khấu

28. 年终奖金。Niánzhōng jiǎngjīn/ Tiền thưởng cuối năm

29. 加班费。 Jiābān fèi/ Tiền tăng ca

30. 打工。 Dǎ gōng/ Làm thêm

31. 上班。shàngbān/ Lên ca

32. 下班。 xiàbān / Xuống ca

33. 白班/日班。 Báibān/ Rìbān / Ca ngày

34. 晚班。 Wǎnbān/ Ca tối

35. 夜班。 Yèbān / Ca đêm

36. 加班。 Jiābān / Tăng ca

37. 值班。 Zhíbān /Trực ca

38. 请假。qǐngjià / xin nghỉ

39. 放假/休假。Fàngjià/ Xiūjià 。/ Nghỉ, nghỉ phép

40. 旷工。 Kuànggōng / Nghỉ không phép

41. 年假。 niánjiā / Nghỉ phép năm

42. 病假。 Bìngjiā / Nghỉ bệnh

43. 产假。 chǎnjià。 / Nghỉ thai sản

44. 婚假。 Hūnjià。 / Nghỉ kết hôn

45. 丧假。Sāngjià。/ Nghỉ tang sự

46. 公假。Gōngjià。/ Nghỉ việc công

47. 资深。 Zīshēn。 / Thâm niên

48. 罢工/停工。Bàgōng/tínggōng / Đình công

49.全勤 奖。 Quánqín jiǎng / Tiền chuyên cần

50. 工会/工团。Gōnghuì/ Gōngtuán。/ Công đoàn

Comments are closed.