45 bộ thủ thường gặp khi học Tiếng Trung

01/08/2021
45-bo-thu-thuong-gap-khi-hoc-tieng-trung
124
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

CÁC BỘ THỦ THƯỜNG GẶP KHI HỌC TIẾNG TRUNG

Đây là một số bộ thủ thường gặp khi học tiếng Trung.

Việc học thuộc các bộ thủ này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc nhớ chữ, vì nhớ chữ Trung là một vấn đề rất khó giải quyết mà nhiều người học tiếng Trung gặp phải.

 

STT Bộ Phiên âm Số nét Tên Hán Việt Ý nghĩa Từ đơn chứa bộ thủ
1 人 (亻) rén 2 Nhân( Nhân đứng) người 任,仁,化,花,华,们,休,体
2 刀 (刂) dāo 2 Đao con dao, cây đao 刃,忍,分,份,切,刻,留
3 2 Lực sức mạnh 办,功,加,努力
4 kǒu 3 Khẩu cái miệng 吃,唱,喝,名,后,向,问,叫
5 wéi 3 Vi vây quanh 回,四,团,困,固,因,圆,园,国
6 3 Thổ Đất 吐,地,场,坏,坐,块,圣,在
7 3 Tịch Buổi Tối 外,夜,多,够,岁
8 3 Nữ nữ giới, con gái, đàn bà 好,她,姐,妹,妈妈,姓,奶奶
9 mián 3 Miên mái nhà, mái che 它,安,宝,官,寄,完,定,客,室
10 Gōng 3 Công Công việc, người thợ 差,左,项,巧,功,攻
11 jīn 3 Cân cái khăn 帅,师,币,带,帮,希,市
12 Cùn 3 Thốn Tấc (1/10 thước) 对,将来,封锁,寺,指导,寻找
13 chì 3 Xích bước chân trái 很,往,得,行,待
14 心 (忄) xīn 4 (3) Tâm (Tâm đứng) quả tim, tâm trí, tấm lòng 总,忍,忘,恋,恩,意思,想, 忐忑
15 手 (扌) shǒu 4 (3) Thủ tay 拿,打,扔,把,抓,抢,打扫,打扮
16 zi 3 Tử Con trai 字,学,孝,季,孙子,存,孩子
17 4 Nhật ngày, mặt trời 旧,早,名,明 白,是,春,晒,晚
18 4 Mộc gỗ, cây cối 本,树,机,杀,朵,极,村,来,查
19 水 (氵) shǔi 4 (3) Thuỷ (Ba chấm Thuỷ) nước 海,湖,求,球,江,河,深,游泳
20 火(灬) huǒ 4 Hỏa (Bốn chấm Hoả) lửa 灯,烤,熟,然,炸,煎,照,热烈
21 攴 (攵)   Phốc Đánh nhẹ 改,放,收,教,数,敢,政府,故事
22 犬 (犭) quǎn 4 Khuyển con chó 狂,狗,猫,猴,猪,狼,狠,犹
23 5 Ngọc đá quý, ngọc 国,宝贝
24 tián 5 Điền ruộng 电,男,画,福,留,由,副,富,界
25 5 Nạch bệnh tật 病,疼,癌,疔, 疾, 症, 疥, 疫, 疚
26 5 Mục mắt 盯,省,眼睛,瞪,相,值,看,自
27 shí 5 Thạch đá 破坏,碰,碗,研究,正确,密码
28 5 Hòa lúa 私,稳,种,秒,程,科学,秘密
29 zhú 6 Trúc tre trúc 笔,笑,第,等,箱子,简单,回答
30 6 Mễ gạo 迷,数,楼
31 糸 (糹-纟) 6 Mịch sợi tơ nhỏ 系,累,紧张,繁华,素质,因素,红
32 yòu 2 Hựu Lần nữa 双, 饭,反,发,取,变,受,假
33 艸 (艹) cǎo 6 Thảo cỏ 花草,茶,节,英,药,苹果,苦
34 chóng 6 Trùng sâu bọ 虾,虽然,鸡蛋,蛋糕,寄生中
35 衣 (衤) 6 (5) Y áo 袋,被,装,衬衫,旗袍,补课
36 言 (讠) yán 7 (2) Ngôn nói 话,语,让,词,讲,课,读,请
37 貝 (贝) bèi 7 (4) Bối vật báu 货,贵,贴,费,财,贫,质,贷,贸
38 7 Túc chân, đầy đủ 跑,路,跟,跪下,踩上,跨,跳
39 馬( 马) 10 (3) con ngựa 妈,吗,骂,码,骑,骗,玛
40 辵(辶 ) chuò 7 (3) Quai Xước chợt bước đi chợt dừng lại 边,过,这,达,还,近,远,进,送
41 食( 飠-饣) shí 9 (8 – 3) Thực ăn 饼干,饭,饿,饱,食堂
42 jīn 8 Kim kim loại; vàng 金钱,鉴证,现金,金刚,针,钢,铁
43 門 (门) mén 8 (3) Môn cửa hai cánh 问,闭,闲,闻,闹,们,间,阅
44 頁 (页) 9 (6) Hiệt đầu; trang giấy 山顶,顺,顿,题,颗,视频,预报
45 8 mưa 雪,雷,零,雾,露,霖。霜,需
Article Categories:
Học ngữ pháp · Học từ vựng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *