Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gốm Sứ
Gốm sứ được xuất hiện vào khoảng 6000 năm TCN mở đầu cho thời kỳ vĩ đại của Gốm Sứ tại Trung Quốc. Ngày nay, Gốm Sứ tuy không còn là một trong những ngành nghề chủ đạo của Trung Hoa. Nhưng nó vẫn là một nét văn hóa khiến mọi du khách trên thế giới muốn đến thăm thú và tìm hiểu.
Hôm nay, hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu và note lại “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gốm Sứ” để có thể tích lũy, cũng như nâng cao khả năng tiếng của bản thân nhé!
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 瓷磚 | cízhuān | Gạch ốp lát |
2 | 釉面磚, 琉璃瓦 | yòu miànzhuān, liúlíwǎ | gạch men |
3 | 無釉磚 | wú yòu zhuān | Gạch giả đá |
4 | 花崗岩 | huāgāngyán | Gạch granite |
5 | 白雲土 | Báiyún tǔ | (dolomite)/ đô-lô-mit |
6 | 長石 | cháng shí | (feldspar)/ phen- xpat |
7 | 堇青石 | jǐn qīngshí | (cordierite) / coc-đi-e-rit |
8 | 皂石,塊滑石 | zào shí, kuài huáshí | (steatite) / xtê-a-tít |
9 | 黑色陶器 | hēisè táoqì | (basalt) / ba-zan |
10 | 紅柱石 | hóng zhùshí | (andalusite)/ An-da-lu-zit |
11 | 瓷漆 | cíqī | lớp men, tráng men |
12 | 油漆 | yóuqī | sơn |
13 | 封泥 | fēng ní | nhựa gắn |
14 | 高嶺土 | gāolǐngtǔ | cao lanh |
15 | 矽石 | guīshí | hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch |
16 | 泥釉 | ní yòu | nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) |
17 | 雲母 | yúnmǔ | mica |
18 | 鍍金 | dùjīn | mạ vàng |
19 | 漆器 | qīqì | sơn mài |
20 | 釉工 | yòu gōng | thợ tráng men |
21 | 光瓷 | guāng cí | đồ sứ phủ men láng |
22 | 青瓷 | qīngcí | đồ tráng men ngọc bích |
23 | 炻瓷 | shí cí | đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá |
24 | 凹雕 | āo diāo | thuật chạm chìm, khắc lõm |
25 | 浮雕 | fúdiāo | chạm nổi |
26 | 玻璃化 | bōlí huà | nấu chảy thành thủy tinh |
27 | 澆鑄 | jiāozhù | đổ khuôn |
28 | 碾磨 | niǎn mó | khía rãnh, làm gờ |
29 | 拋光 | pāoguāng | đánh bóng |
30 | 嵌入 | qiànrù | khảm |
31 | 燒制 | shāo zhì | nung |
32 | 陶瓷科技 | táocí kējì | kỹ thuật làm đồ gốm |
33 | 細裂紋 | xì lièwén | vân rạn |
34 | 去水器 | qù shuǐ qì | thiết bị làm ráo |
35 | 水箱 | shuǐxiāng | bể chứa nước (trên nóc nhà) |
36 | 空轉測試 | Kōngzhuǎn cèshì | chạy không tải, chạy thử |
37 | 調試 | tiáoshì | chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt |
38 | 料車 | liào chē | cấp liệu |
39 | 鋼絲繩 | gāngsīshéng | dây thép |
40 | 儲胚機 | chǔ pēi jī | máy bù |
41 | 釉線 | yòu xiàn | dây chuyền sản xuất gạch men |
42 | 閥門 | fámén | van cầu |
43 | 護罩 | hù zhào | tấm bảo vệ |
44 | 鏈條 | liàntiáo | dây xích |
45 | 熱交換風管 | rè jiāohuàn fēng guǎn | ống trao đổi nhiệt |
46 | 助燃風管 | zhùrán fēng guǎn | ống trợ đốt |
47 | 煤氣風管 | méiqì fēng guǎn | ống dẫn gas |
48 | 點火器 | diǎnhuǒ qì | máy đánh lửa |
49 | 排煙風管 | pái yān fēng guǎn | ống thoát khói |
50 | 煙筒 | yāntǒng | ống khói |
51 | 乾燥窯 | gānzào yáo | lò sấy phun |
52 | 乾燥塔 | gānzào tǎ | tháp sấy phun |
53 | 抽濕風管 | chōu shī fēng guǎn | ống thu hồi khí |
54 | 供燃風管 | gōng rán fēng guǎn | ống cung cấp nhiệt |
55 | 柱塞泵 | zhù sāi bèng | bơm pittong |
56 | 泥漿攪拌機 | níjiāng jiǎobànjī | máy khuấy hồ |
57 | 球磨機 | qiúmójī | máy nghiền |
58 | 餵料機 | wèi liào jī | máy cấp liệu |
59 | 釉燒窯 | yòu shāo yáo | lò nung men |
60 | 震動篩 | zhèndòng shāi | sàng rung |
61 | 掉頭機 | diàotóu jī | máy xoay gạch |
62 | 熔塊釉 | róng kuài yòu | men frit |
63 | 噴釉器 | pēn yòu qì | máy phun men |
64 | 胚體 | pēi tǐ | xương (gạch mộc) |
65 | 石英 | shíyīng | thạch anh |
66 | 球磨罐 | qiúmó guàn | cối nén |
67 | 烘箱 | hōngxiāng | tủ sấy |
68 | 小壓機 | xiǎo yā jī | máy ép nhỏ |
69 | 漿池 | jiāng chí | bể hồ |
70 | 過篩 | guò shāi | lọc |
71 | 印刷釉 | yìnshuā yòu | máy in hoa |
72 | 水玻璃 | shuǐ bōlí | thủy tinh lỏng |
73 | 胚漿 | pēi jiāng | xương dạng hồ |
74 | 釉漿 | yòu jiāng | men dạng hồ |
75 | 套筒 | tào tǒng | tay lắc, ống lồng |
76 | 液壓機 | yèyājī | máy ép dung dịch dầu |
77 | 側水錶 | cè shuǐbiǎo | đồng hồ đo nước |
78 | 滾篩 | gǔn shāi | máy rung |
79 | 鏈排爐 | liàn pái lú | lò than xích |
80 | 電動葫蘆 | diàndòng húlu | pa lăng điện |
81 | 陶瓷科技 | táocí kējì | kỹ thuật làm đồ gốm |
0 Comments