Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gốm Sứ

04/10/2021
292
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gốm Sứ

Gốm sứ được xuất hiện vào khoảng 6000 năm TCN mở đầu cho thời kỳ vĩ đại của Gốm Sứ tại Trung Quốc. Ngày nay, Gốm Sứ tuy không còn là một trong những ngành nghề chủ đạo của Trung Hoa. Nhưng nó vẫn là một nét văn hóa khiến mọi du khách trên thế giới muốn đến thăm thú và tìm hiểu.

Hôm nay, hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu và note lại “Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gốm Sứ” để có thể tích lũy, cũng như nâng cao khả năng tiếng của bản thân nhé!

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 瓷磚 cízhuān Gạch ốp lát
2 釉面磚, 琉璃瓦 yòu miànzhuān, liúlíwǎ gạch men
3 無釉磚 wú yòu zhuān Gạch giả đá
4 花崗岩 huāgāngyán Gạch granite
5 白雲土 Báiyún tǔ (dolomite)/ đô-lô-mit
6 長石  cháng shí (feldspar)/ phen- xpat
7 堇青石 jǐn qīngshí (cordierite) / coc-đi-e-rit
8 皂石,塊滑石 zào shí, kuài huáshí (steatite) / xtê-a-tít
9 黑色陶器 hēisè táoqì (basalt) / ba-zan
10 紅柱石 hóng zhùshí (andalusite)/ An-da-lu-zit
11 瓷漆 cíqī lớp men, tráng men
12 油漆 yóuqī sơn
13 封泥 fēng ní nhựa gắn
14 高嶺土 gāolǐngtǔ cao lanh
15 矽石 guīshí hợp chất của silic dưới dạng thạch anh, đá lửa, sa thạch
16 泥釉 ní yòu nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)
17 雲母 yúnmǔ mica
18 鍍金  dùjīn mạ vàng
19 漆器 qīqì sơn mài
20 釉工 yòu gōng thợ tráng men
21 光瓷 guāng cí đồ sứ phủ men láng
22 青瓷 qīngcí đồ tráng men ngọc bích
23 炻瓷 shí cí đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá
24 凹雕 āo diāo thuật chạm chìm, khắc lõm
25 浮雕 fúdiāo chạm nổi
26 玻璃化 bōlí huà nấu chảy thành thủy tinh
27 澆鑄 jiāozhù đổ khuôn
28 碾磨 niǎn mó khía rãnh, làm gờ
29 拋光 pāoguāng đánh bóng
30 嵌入 qiànrù khảm
31 燒制 shāo zhì nung
32 陶瓷科技 táocí kējì kỹ thuật làm đồ gốm
33 細裂紋 xì lièwén vân rạn
34 去水器 qù shuǐ qì thiết bị làm ráo
35 水箱 shuǐxiāng bể chứa nước (trên nóc nhà)
36 空轉測試  Kōngzhuǎn cèshì chạy không tải, chạy thử
37 調試 tiáoshì chạy thử nghiệm rồi điều chỉnh, cài đặt
38 料車 liào chē cấp liệu
39 鋼絲繩 gāngsīshéng dây thép
40 儲胚機 chǔ pēi jī máy bù
41 釉線 yòu xiàn dây chuyền sản xuất gạch men
42 閥門 fámén van cầu
43 護罩 hù zhào tấm bảo vệ
44 鏈條 liàntiáo dây xích
45 熱交換風管 rè jiāohuàn fēng guǎn ống trao đổi nhiệt
46 助燃風管 zhùrán fēng guǎn ống trợ đốt
47 煤氣風管 méiqì fēng guǎn ống dẫn gas
48 點火器 diǎnhuǒ qì máy đánh lửa
49 排煙風管 pái yān fēng guǎn ống thoát khói
50 煙筒 yāntǒng ống khói
51 乾燥窯 gānzào yáo lò sấy phun
52 乾燥塔 gānzào tǎ tháp sấy phun
53 抽濕風管 chōu shī fēng guǎn ống thu hồi khí
54 供燃風管 gōng rán fēng guǎn ống cung cấp nhiệt
55 柱塞泵 zhù sāi bèng bơm pittong
56 泥漿攪拌機 níjiāng jiǎobànjī máy khuấy hồ
57 球磨機 qiúmójī máy nghiền
58 餵料機 wèi liào jī máy cấp liệu
59 釉燒窯 yòu shāo yáo lò nung men
60 震動篩 zhèndòng shāi sàng rung
61 掉頭機 diàotóu jī máy xoay gạch
62  熔塊釉  róng kuài yòu men frit
63 噴釉器 pēn yòu qì máy phun men
64 胚體 pēi tǐ xương (gạch mộc)
65 石英 shíyīng thạch anh
66 球磨罐 qiúmó guàn cối nén
67 烘箱 hōngxiāng tủ sấy
68 小壓機 xiǎo yā jī máy ép nhỏ
69 漿池 jiāng chí bể hồ
70 過篩 guò shāi  lọc
71 印刷釉 yìnshuā yòu máy in hoa
72 水玻璃 shuǐ bōlí thủy tinh lỏng
73 胚漿 pēi jiāng xương dạng hồ
74 釉漿 yòu jiāng men dạng hồ
75 套筒 tào tǒng tay lắc, ống lồng
76 液壓機 yèyājī  máy ép dung dịch dầu
77 側水錶 cè shuǐbiǎo đồng hồ đo nước
78 滾篩 gǔn shāi máy rung
79 鏈排爐 liàn pái lú lò than xích
80 電動葫蘆 diàndòng húlu pa lăng điện
81 陶瓷科技 táocí kējì kỹ thuật làm đồ gốm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *