Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng bầu dục là gì? Bài viết dưới đây, cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu kiến thức liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Bầu Dục
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Sân chơi bóng bầu dục | 橄榄球场 | gǎnlǎnqiúchǎng |
2 | Quả bóng bầu dục | 橄榄球 | gǎnlǎnqiú |
3 | Cầu môn | 球门 | qiúmén |
4 | Cột cầu môn | 球门柱 | qiúmén zhù |
5 | Xà ngang cầu môn | 球门横木 | qiúmén héngmù |
6 | Đường cầu môn | 球门线 | qiúmén xiàn |
7 | Vùng được điểm sau cầu môn | 球门后得分区 | qiúmén hòu défēn qū |
8 | Đường biên | 边线 | biānxiàn |
9 | Trung tuyến | 中线 | zhōngxiàn |
10 | Đuờng 25 yard | 码线 | mǎ xiàn |
11 | Đuờng 10 yard | 码线 | mǎ xiàn |
12 | Tiêu điểm | 标点 | biāodiǎn |
13 | Tiền vệ | 前卫 | qiánwèi |
14 | Hậu vệ | 后卫 | hòuwèi |
15 | Hậu vệ tấn công | 进攻后卫 | jìngōng hòuwèi |
16 | Tiền vệ ¼ sân | 四分卫 | sì fēn wèi |
17 | Trung vệ | 中卫 | zhōngwèi |
18 | Ở chính giữa, chính phong | 正锋 | zhèng fēng |
19 | Tiền vệ tranh bóng | 争球前卫 | zhēng qiú qiánwèi |
20 | Tiền vệ cánh gà ngoài | 外侧前卫 | wàicè qiánwèi |
21 | Mũ bảo hiểm | 头盔 | tóukuī |
22 | Mặt nạ | 护面罩 | hù miànzhào |
23 | Giáp che vai | 护肩 | hù jiān |
24 | Giáp che gối | 护膝 | hùxī |
25 | Phát bóng | 开球 | kāi qiú |
26 | Cắt bóng | 截球 | jié qiú |
27 | Chuyền giả vờ | 诈传 | zhà chuán |
28 | Tranh bóng dày đặc | 密集争球 | mìjí zhēng qiú |
29 | Né tránh | 躲闪 | duǒshǎn |
30 | Việt vị | 越位 | yuèwèi |
31 | Bóng phạt | 罚球 | fáqiú |
32 | Ép bóng chạm đất | 压球触地 | yā qiú chù dì |
33 | Trực tiếp chạm đất | 直接触地 | zhí jiēchù dì |
0 Comments