Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Bầu Dục

04/10/2021
364
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bóng bầu dục là gì? Bài viết dưới đây, cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu kiến thức liên quan đến chủ đề này nhé!

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Bầu Dục

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Sân chơi bóng bầu dục 橄榄球场 gǎnlǎnqiúchǎng
2 Quả bóng bầu dục 橄榄球 gǎnlǎnqiú
3 Cầu môn 球门  qiúmén
4 Cột cầu môn 球门柱 qiúmén zhù
5 Xà ngang cầu môn 球门横木 qiúmén héngmù
6 Đường cầu môn 球门线 qiúmén xiàn
7 Vùng được điểm sau cầu môn 球门后得分区 qiúmén hòu défēn qū
8 Đường biên 边线 biānxiàn
9 Trung tuyến 中线 zhōngxiàn
10 Đuờng 25 yard 码线 mǎ xiàn
11 Đuờng 10 yard 码线 mǎ xiàn
12 Tiêu điểm 标点 biāodiǎn
13 Tiền vệ 前卫 qiánwèi
14 Hậu vệ 后卫 hòuwèi
15 Hậu vệ tấn công 进攻后卫 jìngōng hòuwèi
16 Tiền vệ ¼ sân 四分卫 sì fēn wèi
17 Trung vệ 中卫 zhōngwèi
18 Ở chính giữa, chính phong 正锋 zhèng fēng
19 Tiền vệ tranh bóng 争球前卫 zhēng qiú qiánwèi
20 Tiền vệ cánh gà ngoài 外侧前卫 wàicè qiánwèi
21 Mũ bảo hiểm 头盔 tóukuī
22 Mặt nạ 护面罩 hù miànzhào
23 Giáp che vai 护肩 hù jiān
24 Giáp che gối 护膝 hùxī
25 Phát bóng 开球 kāi qiú
26 Cắt bóng 截球 jié qiú
27 Chuyền giả vờ 诈传 zhà chuán
28 Tranh bóng dày đặc 密集争球 mìjí zhēng qiú
29 Né tránh 躲闪 duǒshǎn
30 Việt vị 越位 yuèwèi
31 Bóng phạt 罚球 fáqiú
32 Ép bóng chạm đất 压球触地 yā qiú chù dì
33 Trực tiếp chạm đất 直接触地 zhí jiēchù dì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *