Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung
1 | 开会 | Kāihuì | họp |
2 | 午休 | wǔxiū | nghỉ trưa |
3 | 迟到 | chídào | đến trễ |
4 | 上班 | shàngbān | đi làm |
5 | 下班 | xiàbān | tan sở |
6 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
7 | 请假 | qǐngjià | xin nghỉ, nghỉ phép |
8 | 定期报告书 | dìngqí bàogàoshū | báo cáo định kỳ |
9 | 任务 | rènwù | nhiệm vụ |
10 | 计划 | jìhuà | Kế hoạch |
11 | 总公司 | zǒng gōngsī | Trụ sở chính |
12 | 分公司 | fēn gōngsī | văn phòng chi nhánh |
13 | 开电脑 | Kāi diànnǎo | Mở máy tính |
14 | 写邮件 | Xiě yóujiàn | Viết văn kiện |
15 | 查邮件 | Chá yóujiàn | Tìm văn kiện |
16 | 发邮件 | Fā yóujiàn | Gửi văn kiện |
17 | 打电话 | Dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
18 | 接电话 | Jiē diànhuà | Nghe điện thoại |
19 | 回电话 | Huí diànhuà | Gọi lại |
20 | 发传真 | Fā chuánzhēn | Gửi fax |
21 | 复印 | Fùyìn | Photocopy |
22 | 复印件 | Fùyìn jiàn | Bản photo |
23 | 整理文件 | Zhěnglǐ wénjiàn | Chỉnh văn kiện |
24 | 打字 | Dǎzì | Đánh chữ |
25 | 吃午饭 | Chī wǔfàn | Ăn cơm trưa |
26 | 领工资 | Lǐng gōngzī | Lĩnh lương |
27 | 工资条 | Gōngzī tiáo | Bảng lương |
28 | 见客户 | Jiàn kèhù | Gặp khách hàng |
29 | 谈判 | Tánpàn | Đàm phán |
30 | 签约 | Qiānyuē | Kí kết |
31 | 加班 | Jiābān | Tăng ca |
Bài viết tổng hợp về từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung trên đây mà Yêu tiếng Trung chia sẻ có hữu ích với các bạn không?
0 Comments