Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung

08/06/2021
116
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung

tu-vung-cac-cong-viec-trong-cong-ty-bang-tieng-trung

1 开会 Kāihuì họp
2 午休 wǔxiū nghỉ trưa
3 迟到 chídào đến trễ
4 上班 shàngbān đi làm
5 下班 xiàbān tan sở
6 同事 tóngshì đồng nghiệp
7 请假 qǐngjià xin nghỉ, nghỉ phép
8 定期报告书 dìngqí bàogàoshū báo cáo định kỳ
9 任务 rènwù nhiệm vụ
10 计划 jìhuà Kế hoạch
11 总公司 zǒng gōngsī Trụ sở chính
12 分公司 fēn gōngsī văn phòng chi nhánh
13 开电脑 Kāi diànnǎo Mở máy tính
14 写邮件 Xiě yóujiàn Viết văn kiện
15 查邮件 Chá yóujiàn Tìm văn kiện
16 发邮件 Fā yóujiàn Gửi văn kiện
17 打电话 Dǎ diànhuà Gọi điện thoại
18 接电话 Jiē diànhuà Nghe điện thoại
19 回电话 Huí diànhuà Gọi lại
20 发传真 Fā chuánzhēn Gửi fax
21 复印 Fùyìn Photocopy
22 复印件 Fùyìn jiàn Bản photo
23 整理文件 Zhěnglǐ wénjiàn Chỉnh văn kiện
24 打字 Dǎzì Đánh chữ
25 吃午饭 Chī wǔfàn Ăn cơm trưa
26 领工资 Lǐng gōngzī Lĩnh lương
27 工资条 Gōngzī tiáo Bảng lương
28 见客户 Jiàn kèhù Gặp khách hàng
29 谈判 Tánpàn Đàm phán
30 签约 Qiānyuē Kí kết
31 加班 Jiābān Tăng ca

Bài viết tổng hợp về từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung trên đây mà Yêu tiếng Trung chia sẻ có hữu ích với các bạn không? 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *