CÁC BỘ THỦ THƯỜNG GẶP KHI HỌC TIẾNG TRUNG
Đây là một số bộ thủ thường gặp khi học tiếng Trung.
Việc học thuộc các bộ thủ này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc nhớ chữ, vì nhớ chữ Trung là một vấn đề rất khó giải quyết mà nhiều người học tiếng Trung gặp phải.
STT | Bộ | Phiên âm | Số nét | Tên Hán Việt | Ý nghĩa | Từ đơn chứa bộ thủ |
1 | 人 (亻) | rén | 2 | Nhân( Nhân đứng) | người | 任,仁,化,花,华,们,休,体 |
2 | 刀 (刂) | dāo | 2 | Đao | con dao, cây đao | 刃,忍,分,份,切,刻,留 |
3 | 力 | lì | 2 | Lực | sức mạnh | 办,功,加,努力 |
4 | 口 | kǒu | 3 | Khẩu | cái miệng | 吃,唱,喝,名,后,向,问,叫 |
5 | 囗 | wéi | 3 | Vi | vây quanh | 回,四,团,困,固,因,圆,园,国 |
6 | 土 | tǔ | 3 | Thổ | Đất | 吐,地,场,坏,坐,块,圣,在 |
7 | 夕 | Xī | 3 | Tịch | Buổi Tối | 外,夜,多,够,岁 |
8 | 女 | nǚ | 3 | Nữ | nữ giới, con gái, đàn bà | 好,她,姐,妹,妈妈,姓,奶奶 |
9 | 宀 | mián | 3 | Miên | mái nhà, mái che | 它,安,宝,官,寄,完,定,客,室 |
10 | 工 | Gōng | 3 | Công | Công việc, người thợ | 差,左,项,巧,功,攻 |
11 | 巾 | jīn | 3 | Cân | cái khăn | 帅,师,币,带,帮,希,市 |
12 | 寸 | Cùn | 3 | Thốn | Tấc (1/10 thước) | 对,将来,封锁,寺,指导,寻找 |
13 | 彳 | chì | 3 | Xích | bước chân trái | 很,往,得,行,待 |
14 | 心 (忄) | xīn | 4 (3) | Tâm (Tâm đứng) | quả tim, tâm trí, tấm lòng | 总,忍,忘,恋,恩,意思,想, 忐忑 |
15 | 手 (扌) | shǒu | 4 (3) | Thủ | tay | 拿,打,扔,把,抓,抢,打扫,打扮 |
16 | 子 | zi | 3 | Tử | Con trai | 字,学,孝,季,孙子,存,孩子 |
17 | 日 | rì | 4 | Nhật | ngày, mặt trời | 旧,早,名,明 白,是,春,晒,晚 |
18 | 木 | mù | 4 | Mộc | gỗ, cây cối | 本,树,机,杀,朵,极,村,来,查 |
19 | 水 (氵) | shǔi | 4 (3) | Thuỷ (Ba chấm Thuỷ) | nước | 海,湖,求,球,江,河,深,游泳 |
20 | 火(灬) | huǒ | 4 | Hỏa (Bốn chấm Hoả) | lửa | 灯,烤,熟,然,炸,煎,照,热烈 |
21 | 攴 (攵) | pù | Phốc | Đánh nhẹ | 改,放,收,教,数,敢,政府,故事 | |
22 | 犬 (犭) | quǎn | 4 | Khuyển | con chó | 狂,狗,猫,猴,猪,狼,狠,犹 |
23 | 玉 | yù | 5 | Ngọc | đá quý, ngọc | 国,宝贝 |
24 | 田 | tián | 5 | Điền | ruộng | 电,男,画,福,留,由,副,富,界 |
25 | 疒 | nǐ | 5 | Nạch | bệnh tật | 病,疼,癌,疔, 疾, 症, 疥, 疫, 疚 |
26 | 目 | mù | 5 | Mục | mắt | 盯,省,眼睛,瞪,相,值,看,自 |
27 | 石 | shí | 5 | Thạch | đá | 破坏,碰,碗,研究,正确,密码 |
28 | 禾 | hé | 5 | Hòa | lúa | 私,稳,种,秒,程,科学,秘密 |
29 | 竹 | zhú | 6 | Trúc | tre trúc | 笔,笑,第,等,箱子,简单,回答 |
30 | 米 | mǐ | 6 | Mễ | gạo | 迷,数,楼 |
31 | 糸 (糹-纟) | mì | 6 | Mịch | sợi tơ nhỏ | 系,累,紧张,繁华,素质,因素,红 |
32 | 又 | yòu | 2 | Hựu | Lần nữa | 双, 饭,反,发,取,变,受,假 |
33 | 艸 (艹) | cǎo | 6 | Thảo | cỏ | 花草,茶,节,英,药,苹果,苦 |
34 | 虫 | chóng | 6 | Trùng | sâu bọ | 虾,虽然,鸡蛋,蛋糕,寄生中 |
35 | 衣 (衤) | yī | 6 (5) | Y | áo | 袋,被,装,衬衫,旗袍,补课 |
36 | 言 (讠) | yán | 7 (2) | Ngôn | nói | 话,语,让,词,讲,课,读,请 |
37 | 貝 (贝) | bèi | 7 (4) | Bối | vật báu | 货,贵,贴,费,财,贫,质,贷,贸 |
38 | 足 | zú | 7 | Túc | chân, đầy đủ | 跑,路,跟,跪下,踩上,跨,跳 |
39 | 馬( 马) | mǎ | 10 (3) | Mã | con ngựa | 妈,吗,骂,码,骑,骗,玛 |
40 | 辵(辶 ) | chuò | 7 (3) | Quai Xước | chợt bước đi chợt dừng lại | 边,过,这,达,还,近,远,进,送 |
41 | 食( 飠-饣) | shí | 9 (8 – 3) | Thực | ăn | 饼干,饭,饿,饱,食堂 |
42 | 金 | jīn | 8 | Kim | kim loại; vàng | 金钱,鉴证,现金,金刚,针,钢,铁 |
43 | 門 (门) | mén | 8 (3) | Môn | cửa hai cánh | 问,闭,闲,闻,闹,们,间,阅 |
44 | 頁 (页) | yè | 9 (6) | Hiệt | đầu; trang giấy | 山顶,顺,顿,题,颗,视频,预报 |
45 | 雨 | yǔ | 8 | Vũ | mưa | 雪,雷,零,雾,露,霖。霜,需 |
0 Comments