Học tiếng Trung qua tình huống đi xin visa
Đi xin VISA là 1 tình huống thường gặp khi chúng ta đi xuất khẩu lao động, du học, du lịch… tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung như Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Hongkong… Để xin được VISA các bạn sẽ cần trả lời nhiều câu hỏi tiếng Trung liên quan đến nhiều vấn đề như việc làm, thời gian, nhà ở, nhân thân… Chính vì phức tạp như vậy nên ở bài viết này Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp cho các bạn các mẫu câu hỏi bằng tiếng Trung thường gặp và cách trả lời nhé !
Từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
签证 | Qiānzhèng | VISA |
护照 | Hùzhào | Hộ chiếu |
外交护照 | Wàijiāo hùzhào | Hộ chiếu ngoại giao |
官员护照 | Guānyuán hùzhào | Hộ chiếu công chức |
公事护照 | Gōngshì hùzhào | Hộ chiếu công vụ |
国籍 | Guójí | Quốc tịch |
移民 | Yímín | Di trú |
观光 | Guānguāng | Tham quan |
公务 | Gōngwù | Công việc |
探亲 | Tànqīn | Thăm thân nhân |
入关 | Rù guān | Nhập cảnh |
入关检查 | Rù guān jiǎnchá | Kiểm tra nhập cảnh |
出境 | Chūjìng | Xuất cảnh |
入境 | Rùjìng | Nhập cảnh |
海关申报单 | Hǎiguān shēnbào dān | Khai báo hải quan |
入境签证 | Rùjìng qiānzhèng | Visa nhập cảnh |
再入境签证 | Zài rùjìng qiānzhèng | Visa tái nhập cảnh |
过境签证 | Guòjìng qiānzhèng | Visa quá cảnh |
出境签证 | Chūjìng qiānzhèng | Visa xuất cảnh |
申报 | Shēnbào | Khai báo |
入境单 | Rùjìng dān | Phiếu nhập cảnh |
入境事由 | Rùjìng shìyóu | Lí do nhập cảnh |
体检表 | Tǐjiǎn biǎo | Giấy kiểm tra sức khỏe |
禁带的物品 | Jìn dài de wùpǐn | Hàng cấm |
国际出发大厅 | Guójì chūfā dàtīng | Phòng xuất nhập cảnh Quốc tế |
旅客 | Lǚkè | Khách du lịch |
Xin VISA du học
1 | · 你叫什么名字? (你贵姓是什么?) · Nǐ jiào shénme míngzì? (Nǐ guìxìng shì shénme?) · Tên của bạn là gì (Họ của bạn là gì) ? |
2 | · 你今年几岁了? (你今年多大了?) · Nǐ jīnnián jǐ suìle? (Nǐ jīnnián duōdàle?) · Bạn năm nay bao nhiêu tuổi rồi ? |
3 | · 请介绍一下自己 · Qǐng jièshào yīxià zìjǐ · Xin hãy tự giới thiệu 1 chút về bản thân |
4 | · 你爸妈做什么工作 ? · Nǐ bà mā zuò shénme gōngzuò ? · Bố mẹ bạn làm nghề gì vậy ? |
5 | · 你的家庭每月收入多少 ? · Nǐ de jiātíng měi yuè shōurù duōshǎo ? · Thu nhập gia đình bạn 1 tháng là bao nhiêu ? |
6 | · 你学中文多久了 ? · Nǐ xué zhōngwén duōjiǔle ? · Bạn học Tiếng Trung bao lâu rồi ? |
7 | · 你为什么要在我们国家学习 ? · Nǐ wèishéme yào zài wǒmen guójiā xuéxí ? · Tại sao bạn muốn du học ở đất nước chúng tôi ? |
8 | · 你打算在这个学校学多少年 ? · Nǐ dǎsuàn zài zhège xuéxiào xué duō shào nián? · Bạn dự định học bao nhiêu năm ở trường này ? |
9 | · 你有亲戚, 朋友在台湾 / 中国吗 ? · Nǐ yǒu qīnqī, péngyǒu zài táiwān/zhōngguó ma ? · Bạn có người thân, bạn bè ở Đài Loan / TQ không ? |
10 | · 你为什么爱我的国家 ? · Nǐ wèishéme ài wǒ de guójiā ? · Tại sao bạn yêu thích đất nước tôi ? |
Xin VISA XKLĐ
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
Xin VISA du lịch
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
0 Comments