Học tiếng Trung qua tình huống đi xin VISA

03/08/2021
hoc-tieng-trung-qua-tinh-huong-di-xin-visa
125
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Học tiếng Trung qua tình huống đi xin visa

Đi xin VISA là 1 tình huống thường gặp khi chúng ta đi xuất khẩu lao động, du học, du lịch… tại các quốc gia sử dụng tiếng Trung như Trung Quốc, Đài Loan, Malaysia, Hongkong… Để xin được VISA các bạn sẽ cần trả lời nhiều câu hỏi tiếng Trung liên quan đến nhiều vấn đề như việc làm, thời gian, nhà ở, nhân thân… Chính vì phức tạp như vậy nên ở bài viết này Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp cho các bạn các mẫu câu hỏi bằng tiếng Trung thường gặp và cách trả lời nhé !

Mục lục

Từ vựng

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
签证 Qiānzhèng VISA
护照 Hùzhào Hộ chiếu
外交护照 Wàijiāo hùzhào Hộ chiếu ngoại giao
官员护照 Guānyuán hùzhào Hộ chiếu công chức
公事护照 Gōngshì hùzhào Hộ chiếu công vụ
国籍 Guójí Quốc tịch
移民 Yímín Di trú
观光 Guānguāng Tham quan
公务 Gōngwù Công việc
探亲 Tànqīn Thăm thân nhân
入关 Rù guān Nhập cảnh
入关检查 Rù guān jiǎnchá Kiểm tra nhập cảnh
出境 Chūjìng Xuất cảnh
入境 Rùjìng Nhập cảnh
海关申报单 Hǎiguān shēnbào dān Khai báo hải quan
入境签证 Rùjìng qiānzhèng Visa nhập cảnh
再入境签证 Zài rùjìng qiānzhèng Visa tái nhập cảnh
过境签证 Guòjìng qiānzhèng Visa quá cảnh
出境签证 Chūjìng qiānzhèng Visa xuất cảnh
申报 Shēnbào Khai báo
入境单 Rùjìng dān Phiếu nhập cảnh
入境事由 Rùjìng shìyóu Lí do nhập cảnh
体检表 Tǐjiǎn biǎo Giấy kiểm tra sức khỏe
禁带的物品 Jìn dài de wùpǐn Hàng cấm
国际出发大厅 Guójì chūfā dàtīng Phòng xuất nhập cảnh Quốc tế
旅客 Lǚkè Khách du lịch

hoc-tieng-trung-qua-tinh-huong-di-xin-visa

Xin VISA du học

1

·         你叫什么名字? (你贵姓是什么?)

·         Nǐ jiào shénme míngzì? (Nǐ guìxìng shì shénme?)

·         Tên của bạn là gì (Họ của bạn là gì) ?

2

·         你今年几岁了? (你今年多大了?)

·         Nǐ jīnnián jǐ suìle? (Nǐ jīnnián duōdàle?)

·         Bạn năm nay bao nhiêu tuổi rồi ?

3

·         请介绍一下自己

·         Qǐng jièshào yīxià zìjǐ

·         Xin hãy tự giới thiệu 1 chút về bản thân

4

·         你爸妈做什么工作 ?

·         Nǐ bà mā zuò shénme gōngzuò ?

·         Bố mẹ bạn làm nghề gì vậy ?

5

·         你的家庭每月收入多少 ?

·         Nǐ de jiātíng měi yuè shōurù duōshǎo ?

·         Thu nhập gia đình bạn 1 tháng là bao nhiêu ?

6

·         你学中文多久了 ?

·         Nǐ xué zhōngwén duōjiǔle ?

·         Bạn học Tiếng Trung bao lâu rồi ?

7

·         你为什么要在我们国家学习 ?

·         Nǐ wèishéme yào zài wǒmen guójiā xuéxí ?

·         Tại sao bạn muốn du học ở đất nước chúng tôi ?

8

·         你打算在这个学校学多少年 ?

·         Nǐ dǎsuàn zài zhège xuéxiào xué duō shào nián?

·         Bạn dự định học bao nhiêu năm ở trường này ?

9

·         你有亲戚, 朋友在台湾 / 中国吗 ?

·         Nǐ yǒu qīnqī, péngyǒu zài táiwān/zhōngguó ma ?

·         Bạn có người thân, bạn bè ở Đài Loan / TQ không ?

10 

·         你为什么爱我的国家 ?

·         Nǐ wèishéme ài wǒ de guójiā ?

·         Tại sao bạn yêu thích đất nước tôi ?

 

Xin VISA XKLĐ

1
  • 请用中文介绍自己!
  • Qǐng yòng zhōngwén jièshào zìjǐ !
  • Hãy giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung !
2
  • 你有工作经验吗?你去过什么位置?
  • Nǐ yǒu gōngzuò jīngyàn ma? Nǐ qùguò shèn me wèizhì?
  • Bạn có kinh nghiệm làm việc chưa ? Bạn đã làm vị trí gì ?
3
  • 你有亲戚, 朋友在台湾 / 中国吗 ?
  • Nǐ yǒu qīnqī, péngyǒu zài táiwān/ zhōngguó ma?
  • Bạn có người thân hoặc bạn bè ở Đài Loan / Trung Quốc không ?
4
  • 你有关于这家公司的信息吗 ?
  • Nǐ yǒu guānyú zhè jiā gōngsī de xìnxī ma?
  • Bạn đã tìm hiểu thông tin gì về công ty này chưa ?
5
  • 你想加班吗 ?
  • Nǐ xiǎng jiābān ma?
  • Bạn muốn làm tăng ca không ?
6
  • 你想要多少收入 ?
  • Nǐ xiǎng yào duōshǎo shōurù ?
  • Bạn mong muốn mức thu nhập là bao nhiêu ?
7
  • 你将来会做什么 ?
  • Nǐ jiānglái huì zuò shénme ?
  • Bạn sẽ làm gì trong tương lai ?
8
  • 你去过国外吗 ?
  • Nǐ qùguò guówài ma ?
  • Bạn đã từng ở nước ngoài chưa ?
9
  • 你确定要遵守法律吗 ?
  • Nǐ quèdìng yào zūnshǒu fǎlǜ ma ?
  • Bạn đảm bảo sẽ tuân thủ luật pháp chứ ?

Xin VISA du lịch

1
  • 你此行的目的是什么 ?
  • Nǐ cǐ xíng de mùdì shì shénme?
  • Mục đích chuyến đi của bạn là gì ?
2
  • 你有报关单吗 ?
  • Nǐ yǒu bàoguān dān ma ?
  • Bạn có tờ khai báo hải quan không ?
3
  • 你有任何贵重物品或酒精要申报吗 ?
  • Nǐ yǒu rènhé guìzhòng wùpǐn huò jiǔjīng yào shēnbào ma ?
  • Bạn có mang theo đồ đạc giá trị cao hay rượu bia gì cần khai báo không ?
4
  • 我可以你的各单证吗 ?
  • Wǒ kěyǐ nǐ de gè dān zhèng ma ?
  • Tôi có thể xem giấy tờ của bạn không ?
5
  • 你在这里住多久 ?
  • Nǐ zài zhèlǐ zhù duōjiǔ ?
  • Bạn sẽ ở đây bao lâu ?
6
  • 你的 出入境申报表 请填写,并在移民局处理
  • Nǐ de chū rùjìng shēnbào biǎo qǐng tiánxiě, bìng zài yímín jú chǔlǐ
  • Đây là tờ khai xuất cảnh. Xin bạn điền vào rồi nộp tại bàn Xuất Nhập cảnh
7
  • 你将住在哪家酒店 ?
  • Nǐ jiāng zhù zài nǎ jiā jiǔdiàn ?
  • Bạn sẽ ở lại khách sạn nào ?
8
  • 你买了往返票吗 ?
  • Nǐ mǎile wǎngfǎn piào ma ?
  • Bạn đã mua vé máy bay khứ hồi chưa ?
9
  • 祝你旅行愉快 !
  • Zhù nǐ lǚxíng yúkuài !
  • Chúc bạn sẽ có chuyến đi vui vẻ !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *