Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ
Bóng rổ, một môn thể thao được rất nhiều bạn trẻ yêu thích hiện nay, đặc biệt hơn, nó thường xuất hiện trong các bộ phim thanh xuân ngôn tình Trung Quốc. Bạn có biết bóng rổ và các thuật ngữ liên quan tiếng Trung là gì? Cùng Yêu tiếng Trung bắt đầu bài học từ vựng tiếng Trung về bóng rổ nhé!
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bóng rổ | 篮球 | Lánqiú |
2 | Bảng rổ | 篮板 | Lánbǎn |
3 | Bắt bóng | 接球 | Jiēqiú |
4 | Bóng ra ngoài biên | 球出界线 | Qiú chū jièxiàn |
5 | Bóng vào gọn trong rổ | 空心球 | Kōngxīnqiú |
6 | Cả trận đều khẩn trương | 全场紧逼 | Quánchǎng jǐnbī |
7 | Cản người | 阻人 | Zǔ rén |
8 | Cắt bóng | 切入 | Qiērù |
9 | Chạm người | 触人 | Chù rén |
10 | Chặn bóng, phá bóng | 盖帽、火锅 | Gàimào, huǒguō |
11 | Chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ | 拖延战术 | Tuōyán zhànshù |
12 | Chuyền bóng | 传球 | Chuánqiú |
13 | Chuyền bóng hình vòng cung | 弧形传球 | Húxíng chuánqiú |
14 | Chuyền bóng qua đầu | 头上传球 | Tóushang chuánqiú |
15 | Chuyền bóng sau lưng | 背传 | Bèichuán |
16 | Chuyền bóng trên không | 空中传球 | Kōngzhōng chuánqiú |
17 | Chuyền dài | 长传 | Chángchuán |
18 | Chuyền đập đất | 击地传球 | Jīdì chuánqiú |
19 | Chuyền ngang ngực | 胸前传球 | Xiōngqián chuánqiú |
20 | Chuyền ngắn | 短传 | Duǎnchuán |
21 | Chuyền nghiêng (bên cạnh) | 侧传 | Cèchuán |
22 | Chuyền tay | 易手 | Yìshǒu |
23 | Chuyền thấp | 低传 | Dīchuán |
24 | Chuyền trả lại | 回传 | Huíchuán |
25 | Cong tay chuyền bóng | 钩手传球 | Gōushǒu chuánqiú |
26 | Cột rổ | 篮柱 | Lánzhù |
27 | Cướp bóng | 抢断 | Qiǎngduàn |
28 | Dẫn bóng va chạm vào người khác | 带球撞人 | Dàiqiú zhuàngrén |
29 | Dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng | 运球 | Yùnqiú |
30 | Đánh người | 打人 | Dǎ rén |
31 | Đập thấp dẫn bóng | 低拍带球 | Dīpāi dàiqiú |
32 | Đi theo | 跟进 | Gēnjìn |
33 | Đổi sân | 交换场地 | Jiāohuàn chǎngdì |
34 | Động tác giả | 假动作 | Jiǎdòngzuò |
35 | Đưa bóng vào rổ | 将球塞进篮里 | Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ |
36 | Đường biên | 界线 | Jièxiàn |
37 | Đường biên dọc | 边线 | Biānxiàn |
38 | Đường cuối sân | 端线 | Duānxiàn |
39 | Đường giữa sân | 中线 | Zhōngxiàn |
40 | Đường ném phạt | 罚球线 | Fáqiúxiàn |
41 | Giá treo rổ, giá rổ | 篮架 | Lánjià |
42 | Giải lao | 休息 | Xiūxi |
43 | Giẫm vào vạch | 踩线 | Cǎixiàn |
44 | Giữ bóng | 持球 | Chíqiú |
45 | Gậu vệ | 后卫 | Hòuwèi |
46 | Hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG) | 控球后卫 | Kòngqiú hòuwèi |
47 | Hậu vệ ghi điểm (SG) | 得分后卫 | Défēn hòuwèi |
48 | Hiệp 1 (2, 3, 4) | 第一(二、三、四 | )节Dì yī (èr, sān, sì) jié |
49 | Hiệp phụ | 加时比赛 | Jiāshí bǐsài |
50 | Kèm người | 盯人 | Dīngrén |
51 | Kéo dài trận đấu | 延长比赛 | Yáncháng bǐsài |
52 | Kéo người | 拉人 | Lārén |
53 | Khai cuộc | 开球 | Kāiqiú |
54 | Khu vực cấm, khu vực ném phạt | 禁区、罚球区 | Jìnqū, fáqiúqū |
55 | Kiểm soát bóng | 控球 | Kòngqiú |
56 | Lên rổ | 上篮 | Shànglán |
57 | (Lỗi) 3 giây | 三秒 | Sān miǎo |
58 | (Lỗi) chạy bước | 带球走步、走步 | Dàiqiú zǒubù, zǒubù |
59 | (Lỗi) đánh tay | 打手 | Dǎshǒu |
60 | (Lỗi) hai lần dẫn bóng | 两次运球 | Liǎngcì yùnqiú |
61 | Lỗi đồng đội | 集体犯规 | Jítǐ fànguī |
62 | Lỗi hai bên | 双方犯规 | Shuāngfāng fànguī |
63 | Lỗi kỹ thuật | 技术犯规 | Jìshù fànguī |
64 | Lưới rổ | 篮网 | Lánwǎng |
65 | Ném bóng với hai chân chạm đất (set shot) | 定位投篮 | Dìngwèi tóulán |
66 | Ném gần | 近投 | Jìntóu |
67 | Ném móc bóng (hook shot) | 钩手投篮 | Gōushǒu tóulán |
68 | Ném phạt | 罚球 | Fáqiú |
69 | Ném rổ | 投篮 | Tóulán |
70 | Ném rổ không chuẩn | 投篮不准 | Tóulán bù zhǔn |
71 | Ném rổ không thành công | 投篮无效 | Tóulán wúxiào |
72 | Ném rổ một tay | 单手投篮 | Dānshǒu tóulán |
73 | Ném rổ thành công | 投篮有效 | Tóulán yǒuxiào |
74 | Ném rổ trượt | 投篮不中 | Tóulán bù zhòng |
75 | Ném vào rổ | 投中 | Tóuzhòng |
76 | Nhảy lên chuyền bóng | 跳起传球 | Tiàoqǐ chuánqiú |
77 | nhảy lên ném rổ | 跳起投篮、跳投T | iàoqǐ tóulán, tiàotóu |
78 | nhảy tranh bóng | 跳球 | Tiàoqiú |
79 | Nửa trận đầu được điểm | 上半时得分 | Shàngbànshí défēn |
80 | Phạt rời sân (truất quyền thi đấu) | 罚出场 | Fá chūchǎng |
81 | Phòng thủ khu vực | 区域防守 | Qūyù fángshǒu |
82 | Phòng thủ 1 kèm 1 | 人盯人防守 | Réndīngrén fángshǒu |
83 | Phối hợp | 配合 | Pèihé |
84 | Quay người ném rổ | 转身投篮 | Zhuǎnshēn tóulán |
85 | Quây rổ (box out) | 卡位 | Kǎwèi |
86 | Sạt bảng lọt vào rổ | 擦板入蓝 | Cābǎn rùlán |
87 | Sân bóng rổ | 篮球场 | Lánqiúchǎng |
88 | Tạm dừng | 暂停 | Zàntíng |
89 | Tay ném rổ thần kỳ | 神投手 | Shéntóushǒu |
90 | Tấn công nhanh, phản công nhanh | 快攻 | Kuàigōng |
91 | Thay người | 换人 | Huànrén |
92 | Thay người vào thi đấu | 替补入场 | Tìbǔ rùchǎng |
93 | Tỉ lệ ném trúng | 命中率 | Mìngzhònglǜ |
94 | Tiền đạo chính (PF) | 大前锋 | Dàqiánfēng |
95 | Tiền đạo phụ (SF) | 小前锋 | Xiǎoqiánfēng |
96 | Tiếp tục thi đấu | 恢复比赛 | Huīfù bǐsài |
97 | Típ bóng | 补篮 | Bǔlán |
98 | Trận thi đấu hòa nhau | 和局 | Héjú |
99 | Tranh bóng | 争球 | Zhēngqiú |
100 | Tranh bóng bật bảng | 抢篮板球 | Qiǎng lánbǎnqiú |
101 | Trung phong | 中锋 | Zhōngfēng |
102 | Úp rổ | 扣篮 | Kòulán |
103 | Va chạm | 撞人 | Zhuàngrén |
104 | Vạch 3 điểm | 三分线 | Sānfēnxiàn |
105 | Vòng rổ | 篮圈 | Lánquān |
106 | Vòng tròn giữa sân | 中圈 | Zhōngquān |
107 | Vừa đập vừa chuyền bóng | 拍打传球 | Pāidǎ chuánqiú |
108 | Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ | 跨步上篮 | Kuàbù shànglán |
109 | Yểm trợ | 掩护 | Yǎnhù |
0 Comments