TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TIÊM PHÒNG
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 疫苗 | Yìmiáo | Vaccine (vắc-xin) |
2 | 一线 工作 人员 | yīxiàn gōngzuò rényuán | nhân viên tiền tuyến |
3 | 剂 | jì | liều |
4 | 两 剂 | liǎng jì | 2 liều |
5 | 预防 | yùfáng | Ngăn ngừa |
6 | 预防药 | yùfáng yào | Thuốc dự phòng |
7 | 接种 | jiēzhǒng | Tiêm chủng |
8 | 打针 | dǎzhēn | Tiêm, chích |
9 | 注射器 | zhùshèqì | Ống tiêm |
10 | 疫苗 | yìmiáo | Vắc-xin |
11 | 病毒 | bìngdú | Vi-rút |
12 | 抗体 | kàngtǐ | Kháng thể |
13 | 抗原 | kàngyuán | Kháng nguyên |
14 | 生病 | shēngbìng | Bị bệnh |
15 | 症状 | zhèngzhuàng | Triệu chứng |
16 | 发炎 | fāyán | Bị viêm |
17 | 发烧 | fāshāo | Phát sốt |
18 | 头疼 | tóuténg | Đau đầu |
19 | 头晕 | tóuyūn | Chóng mặt |
20 | 发冷 | fālěng | Ớn lạnh |
21 | 咳嗽 | késòu | Ho |
22 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | Hắt hơi |
23 | 流鼻涕 | liú bítì | Chảy nước mũi |
24 | 鼻塞 | bísāi | Nghẹt mũi |
25 | 喉咙痛 | hóulóng tòng | Đau cổ họng |
26 | 拉肚子/腹泻 | lā dùzi/ fùxiè | Bị táo bón |
27 | 肚子疼 | dùzi téng | Đau bụng |
28 | 恶心 | ěxīn | Nôn mửa |
== Một số mẫu câu tiếng Trung về tiêm phòng ==
1. 你可通过预防接种保护自己免患乙型肝炎。
Nǐ kě tōngguò yùfáng jiēzhǒng bǎohù zìjǐ miǎn huàn yǐ xíng gānyán.
Bạn có thể bảo vệ bản thân khỏi bệnh viêm gan B thông qua việc tiêm phòng.
2. 最近为预防接种运动发出的财政支持呼吁已受到国际社会的积极对待。
Zuìjìn wèi yùfáng jiēzhǒng yùndòng fāchū de cáizhèng zhīchí hūyù yǐ shòudào guójì shèhuì de jījí duìdài.
Gần đây những lời kêu gọi ủng hộ tài chính cho các hoạt động tiêm phòng đã nhận được hưởng ứng tích cực từ cộng đồng quốc tế.
0 Comments