TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TIÊM PHÒNG

25/09/2021
159
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TIÊM PHÒNG

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

疫苗

Yìmiáo

Vaccine (vắc-xin)

2

一线 工作 人员

yīxiàn gōngzuò rényuán

nhân viên tiền tuyến

3

liều

4

两 剂

liǎng jì

2 liều

5

预防

yùfáng

Ngăn ngừa

6

预防药

yùfáng yào

Thuốc dự phòng

7

接种

jiēzhǒng

Tiêm chủng

8

打针

dǎzhēn

Tiêm, chích

9

注射器

zhùshèqì

Ống tiêm

10

疫苗

yìmiáo

Vắc-xin

11

病毒

bìngdú

Vi-rút

12

抗体

kàngtǐ

Kháng thể

13

抗原

kàngyuán

Kháng nguyên

14

生病

shēngbìng

Bị bệnh

15

症状

zhèngzhuàng

Triệu chứng

16

发炎

fāyán

Bị viêm

17

发烧

fāshāo

Phát sốt

18

头疼

tóuténg

Đau đầu

19

头晕

tóuyūn

Chóng mặt

20

发冷

fālěng

Ớn lạnh

21

咳嗽

késòu

Ho

22

打喷嚏

dǎ pēntì

Hắt hơi

23

流鼻涕

liú bítì

Chảy nước mũi

24

鼻塞

bísāi

Nghẹt mũi

25

喉咙痛

hóulóng tòng

Đau cổ họng

26

拉肚子/腹泻

lā dùzi/ fùxiè

Bị táo bón

27

肚子疼

dùzi téng

Đau bụng

28

恶心

ěxīn

Nôn mửa

== Một số mẫu câu tiếng Trung về tiêm phòng ==

1. 你可通过预防接种保护自己免患乙型肝炎。Nǐ kě tōngguò yùfáng jiēzhǒng bǎohù zìjǐ miǎn huàn yǐ xíng gānyán.Bạn có thể bảo vệ bản thân khỏi bệnh viêm gan B thông qua việc tiêm phòng. 2. 最近为预防接种运动发出的财政支持呼吁已受到国际社会的积极对待。Zuìjìn wèi yùfáng jiēzhǒng yùndòng fāchū de cáizhèng zhīchí hūyù yǐ shòudào guójì shèhuì de jījí duìdài.Gần đây những lời kêu gọi ủng hộ tài chính cho các hoạt động tiêm phòng đã nhận được hưởng ứng tích cực từ cộng đồng quốc tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *