NHỮNG CÂU TRẢ LỜI NGẮN BẰNG TIẾNG TRUNG
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 好 | Hǎo | Vâng, được |
2 | 好的 | hǎo de | được, ok |
3 | 好吧 | hǎo ba | được, ok |
4 | 不行 | bùxíng | không được |
5 | 可以 | kěyǐ | có thể |
6 | 不可以 | bù kěyǐ | không được |
7 | 有 | Yǒu | Có |
8 | 没有 | méiyǒu | Không có |
9 | 在 | zài | có |
10 | 不在 | bùzài | không ở đó |
11 | 是 | shì | Đúng, phải |
12 | 不是 | búshì | không phải |
13 | 对 | Duì | Đúng |
14 | 不对 | bùduì | Không đúng |
15 | 去 | qù | có đi |
16 | 不去 | bù qù | Không đi |
17 | 喜欢 | Xǐhuān | thích |
18 | 不喜欢 | bù xǐhuān | không thích |
19 | 可不是 | kě bùshì | Chẳng phải à |
20 | 千真万确 | Qiānzhēn wàn què | hoàn toàn chính xác |
21 | 我很忙 | Wǒ hěn máng | Tôi rất bận |
22 | 我不忙 | wǒ bù máng | tôi không bận |
23 | 我不太忙 | wǒ bù tài máng | tôi không bận lắm |
24 | 我有空 | wǒ yǒu kòng | tôi rảnh |
25 | 我没有空 | wǒ méiyǒu kòng | tôi không rảnh |
26 | 我知道 | Wǒ zhīdào | Tôi biết |
27 | 我不知道 | wǒ bù zhīdào | Tôi không biết |
28 | 我会一点 | wǒ huì yīdiǎn | Tôi biết 1 chút |
29 | 是,我会的 | shì, wǒ huì de | vâng tôi biết |
30 | 我不会 | wǒ bù huì | tôi không biết |
31 | 我懂 | wǒ dǒng | tôi hiểu |
32 | 我不懂 | wǒ bù dǒng | tôi không hiểu |
33 | 我不明白 | wǒ bù míngbái: | tôi không hiểu |
34 | 我记得 | Wǒ jìdé zhè | Tôi nhớ |
35 | 我忘了 | wǒ wàngle | Tôi quên rồi |
36 | 这就是了 | jiùshìle | chính là nó |
37 | 我就是 | wǒ jiùshì | vâng là tôi |
38 | 好久不见了 | Hǎojiǔ bù jiànle | Lâu rồi không gặp |
39 | 我很好,谢谢你 | wǒ hěn hǎo, xièxiè nǐ | tôi rất khỏe, cảm ơn anh |
40 | 好的,请随便 | hǎo de, qǐng suíbiàn | vâng, mời tự nhiên |
41 | 我要一杯啤酒 | wǒ yào yībēi píjiǔ | tôi muốn một cố bia |
42 | 不必介意 | bùbì jièyì | không cần để bụng |
43 | 哪里哪里 | nǎlǐ nǎlǐ | đâu có |
44 | 哪儿的话 | Nǎr dehuà | Đâu có như vậy |
45 | 我不能帮助你 | wǒ bùnéng bāngzhù nǐ | tôi không thể giúp anh |
46 | 没问题 | Méi wèntí | không vấn đề |
47 | 不客气 | bù kèqì | Đừng khách sáo |
48 | 不用谢 | bùyòng xiè | Không cần cảm ơn |
49 | 没关系 | méiguānxì | không có gì |
50 | 没什么 | méishénme | không có gì |
51 | 太棒了 | Tài bàngle | Tuyệt quá! |
52 | 太好了 | tài hǎole | tốt quá! |
53 | 真糟糕 | zhēn zāogāo | thật tồi tệ |
54 | 你真笨 | nǐ zhēn bèn | Bạn ngốc thật |
55 | 你错了 | nǐ cuòle | bạn sai rồi |
56 | 这是我的 | zhè shì wǒ de | đây là của tôi |
57 | 两分钟前 | liǎng fēnzhōng qián | hai phút trước |
58 | 一个小时 | yīgè xiǎoshí | Một tiếng |
59 | 太晚了 | Tài wǎnle | muộn quá |
60 | 还早了 | hái zǎole | còn sớm |
61 | 我刚刚到的 | wǒ gānggāng dào de | Tôi vừa mới tới |
62 | 那是我想要的 | nà shì wǒ xiǎng yào de | đó là điều tôi muốn |
63 | 我会通知你的 | wǒ huì tōngzhī nǐ de | Tôi sẽ thông báo cho anh |
0 Comments