NHỮNG CÂU TRẢ LỜI NGẮN BẰNG TIẾNG TRUNG

28/09/2021
103
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

NHỮNG CÂU TRẢ LỜI NGẮN BẰNG TIẾNG TRUNG

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 Hǎo Vâng, được
2 好的 hǎo de được, ok
3 好吧 hǎo ba được, ok
4 不行 bùxíng không được
5 可以 kěyǐ có thể
6 不可以 bù kěyǐ không được
7 Yǒu
8 没有 méiyǒu Không có
9 zài
10 不在 bùzài không ở đó
11 shì Đúng, phải
12 不是 búshì không phải
13 Duì Đúng
14 不对 bùduì Không đúng
15 có đi
16 不去 bù qù Không đi
17 喜欢 Xǐhuān thích
18 不喜欢 bù xǐhuān không thích
19 可不是 kě bùshì Chẳng phải à
20 千真万确 Qiānzhēn wàn què hoàn toàn chính xác
21 我很忙 Wǒ hěn máng Tôi rất bận
22 我不忙 wǒ bù máng tôi không bận 
23 我不太忙 wǒ bù tài máng tôi không bận lắm
24 我有空 wǒ yǒu kòng tôi rảnh
25 我没有空 wǒ méiyǒu kòng tôi không rảnh
26 我知道 Wǒ zhīdào Tôi biết
27 我不知道 wǒ bù zhīdào Tôi không biết
28 我会一点  wǒ huì yīdiǎn Tôi biết 1 chút
29 是,我会的 shì, wǒ huì de vâng tôi biết
30 我不会 wǒ bù huì tôi không biết
31 我懂 wǒ dǒng tôi hiểu
32 我不懂 wǒ bù dǒng tôi không hiểu
33 我不明白 wǒ bù míngbái: tôi không hiểu
34 我记得 Wǒ jìdé zhè Tôi nhớ
35 我忘了 wǒ wàngle Tôi quên rồi
36 这就是了 jiùshìle chính là nó
37 我就是 wǒ jiùshì vâng là tôi
38 好久不见了 Hǎojiǔ bù jiànle Lâu rồi không gặp 
39 我很好,谢谢你 wǒ hěn hǎo, xièxiè nǐ tôi rất khỏe, cảm ơn anh
40 好的,请随便 hǎo de, qǐng suíbiàn vâng, mời tự nhiên
41 我要一杯啤酒 wǒ yào yībēi píjiǔ tôi muốn một cố bia
42 不必介意 bùbì jièyì không cần để bụng
43 哪里哪里 nǎlǐ nǎlǐ đâu có
44 哪儿的话 Nǎr dehuà Đâu có như vậy
45 我不能帮助你 wǒ bùnéng bāngzhù nǐ tôi không thể giúp anh
46 没问题 Méi wèntí không vấn đề
47 不客气 bù kèqì Đừng khách sáo
48 不用谢 bùyòng xiè Không cần cảm ơn
49 没关系 méiguānxì không có gì
50 没什么 méishénme không có gì
51 太棒了 Tài bàngle Tuyệt quá!
52 太好了 tài hǎole tốt quá!
53 真糟糕 zhēn zāogāo thật tồi tệ
54 你真笨 nǐ zhēn bèn Bạn ngốc thật
55 你错了 nǐ cuòle bạn sai rồi
56 这是我的 zhè shì wǒ de đây là của tôi 
57 两分钟前 liǎng fēnzhōng qián hai phút trước
58 一个小时 yīgè xiǎoshí Một tiếng
59 太晚了 Tài wǎnle muộn quá
60 还早了 hái zǎole còn sớm
61 我刚刚到的 wǒ gānggāng dào de Tôi vừa mới tới
62 那是我想要的 nà shì wǒ xiǎng yào de đó là điều tôi muốn
63 我会通知你的 wǒ huì tōngzhī nǐ de Tôi sẽ thông báo cho anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *