TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ VIỆN BẢO TÀNG, KHẢO CỔ, TRANH CHỮ
I. Danh sách các viện bảo tàng -: 馆名 Guǎn míng
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Viện bảo tàng cố cung | 故宫博物馆 | gùgōng bówùguǎn |
| 2 | Viện bảo tàng lịch sử | 历史博物馆 | lìshǐ bówùguǎn |
| 3 | Viện bảo tàng thiên nhiên | 自然博物馆 | zìrán bówùguǎn |
| 4 | Viện bảo tàng quân đội | 军事博物馆 | jūnshì bówùguǎn |
| 5 | Nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật | 美术馆 | měishù guǎn |
| 6 | Viện bảo tàng thiên văn | 天文馆 | tiānwénguǎn |
| 7 | Khu triển lãm công nghiệp | 工业展览会 | gōngyè zhǎnlǎn huì |
| 8 | Viện bảo tàng tượng sáp | 蜡像馆 | làxiàng guǎn |
| 9 | Nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia | 国家宇航馆 | guójiā yǔháng guǎn |
| 10 | Viện bảo tàng lưu giữ mỹ nghệ quốc gia | 国家美艺收藏馆 | guójiā měi yì shōucáng guǎn |
| 11 | Nhà trưng bày tiêu bản động vật quốc gia | 国家动物标本陈列馆 | guójiā dòngwù biāoběn chénliè guǎn |
| 12 | Viện bảo tàng khoa học kỹ thuật quốc gia | 国家科技馆 | guójiā kējì guǎn |
| 13 | Viện bảo tàng nghệ thuật trang trí và thiết kế | 装饰艺术和设计博物馆 | zhuāngshì yìshù hé shèjì bówùguǎn |
| 14 | Vườn điêu khắc quốc gia | 国家雕塑园 | guójiā diāosù yuán |
| 15 | Nhà trưng bày tiêu bản thực vật | 植物标本馆 | zhíwù biāoběn guǎn |
| 16 | Giám đốc bảo tàng | 馆长 | guǎn zhǎng |
| 17 | Nhà sưu tầm | 收藏家 | shōucáng jiā |
| 18 | Chuyên gia đánh giá | 鉴赏家 | jiànshǎng jiā |
| 19 | Chuyên gia giám định | 鉴定家 | jiàndìng jiā |
| 20 | Đồ cổ | 古董 | gǔdǒng |
| 21 | Thẻ tham quan | 参观证 | cānguān zhèng |
II. Khảo cổ và cổ vật -: 考古与古物 kǎogǔ yǔ gǔwù
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Thời kỳ băng hà | 冰河时代 | bīnghé shídài |
| 2 | Thời kỳ đồ đá cũ | 旧石器时代 | jiù shíqì shídài |
| 3 | Thời kỳ đồ đá mới | 新石器时代 | xīn shíqì shídài |
| 4 | Thời kỳ đồ đá trung kỳ | 中石器时代 | zhōng shíqì shídài |
| 5 | Thời kỳ đồ đồng | 青铜时代 | qīngtóng shídài |
| 6 | Thời kỳ đồ sắt | 铁器时代 | tiěqì shídài |
| 7 | Xã hội thị tộc | 氏族社会 | shìzú shèhuì |
| 8 | Xã hội bộ lạc | 部落社会 | bùluò shèhuì |
| 9 | Loài linh trưởng | 灵长类 | líng cháng lèi |
| 10 | Người vượn cổ | 古猿 | gǔ yuán |
| 11 | Voi ma mút | 剑齿象 | jiàn chǐ xiàng |
| 12 | Vượn người | 类人猿 | lèirényuán |
| 13 | Hổ răng kiếm | 剑齿虎 | jiànchǐhǔ |
| 14 | Khủng long | 恐龙 | kǒnglóng |
| 15 | Thằn lằn bay (dực long) | 翼龙 | yì lóng |
| 16 | Kiếm long | 剑龙 | jiàn lóng |
| 17 | Ngư long | 鱼龙 | yú lóng |
| 18 | Khủng long mỏ vịt | 鸭嘴龙 | yā zuǐ lóng |
| 19 | Hóa thạch | 化石 | huàshí |
| 20 | Hóa thạch người | 人类化石 | rénlèi huàshí |
| 21 | Động vật hóa thạch | 动物化石 | dòngwù huàshí |
| 22 | Động vật đẻ trứng | 卵生动物 | luǎnshēng dòngwù |
| 23 | Động vật thai sinh (sinh bằng bào thai) | 胎生动物 | tāishēng dòngwù |
| 24 | Động vật không có xương sống | 无脊椎动物 | wú jǐchuí dòngwù |
| 25 | Động vật có xương sống | 脊椎动物 | jǐchuí dòngwù |
| 26 | Động vật ăn thịt | 食肉类动物 | shíròu lèi dòngwù |
| 27 | Động vật ăn côn trùng | 食虫类动物 | shí chóng lèi dòngwù |
| 28 | Động vật lưỡng cư (lưỡng thê) | 两栖动物 | liǎngqī dòngwù |
| 29 | Động vật ăn cỏ | 食草动物 | shí cǎo dòngwù |
| 30 | Động vật có vú | 哺乳动物 | bǔrǔ dòngwù |
| 31 | Động vật gặm nhấm | 啮齿动物 | nièchǐ dòngwù |
| 32 | Động vật bò sát | 爬行动物 | páxíng dòngwù |
| 33 | Di vật văn hóa khai quật được | 出土文物 | chūtǔ wénwù |
| 34 | Di chỉ văn hóa | 文化遗址 | wénhuà yízhǐ |
| 35 | Di tích | 遗迹 | yíjī |
| 36 | Mộ cổ | 古墓 | gǔ mù |
| 37 | Đường vào mộ | 墓道 | mùdào |
| 38 | Vách mộ | 墓壁 | mù bì |
| 39 | Huyệt | 墓穴 | mùxué |
| 40 | Hào vây quanh mộ | 围墓沟 | wéi mù gōu |
| 41 | Mộ chí | 墓志 | mùzhì |
| 42 | Tường ngoài thành | 外城墙 | wài chéngqiáng |
| 43 | Tháp trên cổng (tầng lầu trên cổng) | 门楼 | ménlóu |
| 44 | Minh lâu | 明楼 | míng lóu |
| 45 | Quách | 椁室 | guǒ shì |
| 46 | Bệ quan tài bằng đá trạm trổ | 浮雕石棺床 | fúdiāo shíguān chuáng |
| 47 | Vật chôn theo người | 殉葬品 | xùnzàng pǐn |
| 48 | Mai táng bằng hũ | 瓮葬 | wèng zàng |
| 49 | Áo quan bằng hũ | 瓮棺 | wèng guān |
| 50 | Nô lệ chôn theo | 殉葬奴隶 | xùnzàng núlì |
| 51 | Lăng mộ trong quần thể | 陪陵 | péi líng |
| 52 | Binh mã bằng hình nộm | 兵马俑 | bīngmǎyǒng |
| 53 | Hình nộm bằng gỗ | 木俑 | mù yǒng |
| 54 | Hình nộm bằng gốm | 陶俑 | táo yǒng |
| 55 | Hình nộm dũng sĩ | 武士俑 | wǔshì yǒng |
| 56 | Hình nộm đang biểu diễn xiếc | 杂技俑 | zájì yǒng |
| 57 | Hình nộm đang tấu nhạc | 乐俑 | yuè yǒng |
| 58 | Hình nộm đang múa | 舞俑 | wǔ yǒng |
| 59 | Hình nộm đội quân danh dự khắc bằng gỗ | 木雕仪仗俑 | mùdiāo yízhàng yǒng |
| 60 | Vật tế | 祭器 | jìqì |
| 61 | Đồ đá | 石器 | shíqì |
| 62 | Đồ đá tinh xảo | 细石器 | xì shíqì |
| 63 | Rìu đá | 石斧 | shífǔ |
| 64 | Cối đá | 石臼 | shíjiù |
| 65 | Khung cửu đá | 石纺轮 | shí fǎng lún |
| 66 | Cối xay đá | 石磨盘 | shí mòpán |
| 67 | Khánh đá | 石磬 | shí qìng |
| 68 | Cột đá điêu khắc | 石雕柱座 | shídiāo zhù zuò |
| 69 | Đồ gốm | 陶器 | táoqì |
| 70 | Gốm màu | 彩陶 | cǎitáo |
| 71 | Màu xanh men | 釉下蓝 | yòu xià lán |
| 72 | Xanh màu đậu cô-ve | 绿豆青 | lǜdòu qīng |
| 73 | Xanh trắng | 青花 | qīng huā |
| 74 | Màu tổng hợp | 粉彩 | fěn cǎi |
| 75 | Men ba màu của gốm đời đường | 唐三彩 | tángsāncǎi |
| 76 | Gốm màu đất nung | 赤陶 | chì táo |
| 77 | Đĩa gốm vẽ màu | 彩绘陶盘 | cǎihuì táo pán |
| 78 | Cốc gốm vẽ màu | 彩绘陶钟 | cǎihuì táo zhōng |
| 79 | Đỉnh gốm đỏ | 红陶鼎 | hóng táo dǐng |
| 80 | Mũ ô sa | 乌纱帽 | wū shāmào |
| 81 | Triều phục (áo chầu) | 朝服 | cháofú |
| 82 | Long bào | 龙袍 | lóng páo |
| 83 | Vương miện | 王冠 | wángguàn |
III. Tranh chữ -: 字画 zìhuà
| STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Thư pháp (cách viết chữ hán) | 书法 | shūfǎ |
| 2 | Thư pháp gia | 书法家 | shūfǎ jiā |
| 3 | Khải thư | 楷书 | kǎishū |
| 4 | Lệ thư | 隶书 | lìshū |
| 5 | Chữ thảo | 草书 | cǎoshū |
| 6 | Chữ triện | 篆字 | zhuànzì |
| 7 | Hành thư | 行书 | hángshū |
| 8 | Kiểu chữ nòng nọc | 蝌蚪体 | kēdǒu tǐ |
| 9 | Chữ triện kiểu chim muông | 鸟篆 | niǎo zhuàn |
| 10 | Trục cuộn tranh chữ | 字画卷轴 | zìhuà juànzhóu |
| 11 | Tác phẩm thật | 真品 | zhēnpǐn |
| 12 | Tác phẩm gốc | 原作 | yuánzuò |
| 13 | Kiệt tác | 杰作 | jiézuò |
| 14 | Bản in lại | 临本 | lín běn |
| 15 | Tác phẩm phục chế | 复制品 | fùzhì pǐn |
| 16 | Tác phẩm phỏng chế | 仿制品 | fǎngzhì pǐn |
| 17 | Đồ giả, tác phẩm rởm | 假的 | jiǎ de |
| 18 | Tranh vẽ chân dung | 肖像画 | xiàoxiànghuà |
| 19 | Tranh sơn dầu | 油画 | yóuhuà |
| 20 | Tranh màu nước | 水彩画 | shuǐcǎihuà |
| 21 | Tranh tĩnh vật | 静物画 | jìngwù huà |
| 22 | Tranh khắc gỗ | 木刻画 | mùkèhuà |
| 23 | Tranh tế | 年画 | niánhuà |
| 24 | Tranh châm biếm | 漫画 | mànhuà |
| 25 | Tranh than gỗ | 木炭画 | mùtàn huà |
| 26 | Bích họa, tranh vẽ trên tường | 壁画 | bìhuà |
| 27 | Tranh (vẽ) phấn | 粉笔画 | fěnbǐ huà |
| 28 | Tranh màu nhạt | 蛋彩画 | dàn cǎi huà |
| 29 | Tranh vẽ trên vỏ trứng | 蛋壳画 | dàn ké huà |
| 30 | Tranh khỏa thân | 裸体画 | luǒtǐ huà |
| 31 | Tranh khiêu dâm | 春宫画 | chūngōng huà |
| 32 | Tranh bột nước | 水粉画 | shuǐfěnhuà |
| 33 | Tranh khắc bản | 版画 | bǎnhuà |
| 34 | Tranh khắc bản đá | 石版画 | shí bǎnhuà |
| 35 | Tranh thủy mặc | 水墨画 | shuǐmòhuà |
| 36 | Tranh vẽ bằng ngón tay | 手指画 | shǒuzhǐ huà |
| 37 | Tranh vẽ bằng bút mực | 钢笔画 | gāngbǐ huà |
| 38 | Tranh vẽ bằng bút chì | 铅笔画 | qiānbǐhuà |
| 39 | Tranh phong tục | 风俗画 | fēngsúhuà |
| 40 | Tranh khắc bản phết keo | 麻胶版画 | má jiāo bǎnhuà |
| 41 | Tranh khắc bằng axit | 蚀刻画 | shíkè huà |
| 42 | Tranh tượng phật | 佛像画 | fóxiàng huà |
| 43 | Tranh phác họa | 素描 | sù miáo |
| 44 | Tranh phác thảo | 画稿 | huà gǎo |
| 45 | Khung tranh | 画框 | huà kuāng |
| 46 | Giá tranh | 画架 | huàjià |
| 47 | Trang hoàng | 装裱 | zhuāngbiǎo |
| 48 | Bạt, lời tựa | 题跋 | tíbá |
| 49 | Đề thơ | 题诗 | tí shī |
| 50 | Bát tiên quá hải | 八仙过海 | bāxiānguòhǎi |
| 51 | Điêu khắc | 雕刻 | diāokè |
| 52 | Điêu khắc đá | 石雕 | shídiāo |
| 53 | Phù điêu (khắc nổi) | 浮雕 | fúdiāo |
| 54 | Chạm ngà | 牙雕 | yádiāo |
| 55 | Khắc xương | 骨雕 | gǔ diāo |
| 56 | Tượng đất sét | 泥塑 | nísù |
| 57 | Phù điêu khắc gỗ | 浮雕木刻 | fúdiāo mù kè |
| 58 | Tượng nặn | 塑像 | sùxiàng |
| 59 | Tượng khắc bán thân | 半身雕像 | bànshēn diāoxiàng |
| 60 | Chạm trổ hoa văn | 雕花 | diāohuā |
| 61 | Khắc gạch | 砖刻 | zhuān kè |
| 62 | Phù điêu trên vỏ sò | 玉石贝壳浮雕 | yùshí bèiké fúdiāo |
| 63 | Khắc tre | 竹刻 | zhúkè |
| 64 | Sách thẻ tre | 竹简 | zhújiǎn |
| 65 | Chữ tượng hình | 象形文字 | xiàngxíng wénzì |
| 66 | Màu lam cảnh thái | 景泰蓝 | jǐngtàilán |
| 67 | Quạt xếp | 折扇 | zhéshàn |
| 68 | Quạt (gỗ) đàn hương | 檀香扇 | tán xiāng shàn |
| 69 | Giấy cắt | 剪纸 | jiǎnzhǐ |
| 70 | Thác phiến | 拓片 | tàpiàn |
| 71 | Thạch thác | 石拓 | shí tà |
| 72 | Con dấu | 印章 | yìnzhāng |
| 73 | Con dấu bằng đá | 石章 | shí zhāng |
| 74 | Con dấu bằng ngọc | 玉章 | yù zhāng |
| 75 | Con dấu nổi | 阳章 | yáng zhāng |
| 76 | Con dấu chìm | 阴章 | yīn zhāng |
| 77 | Khắc nổi | 凹雕 | āo diāo |
| 78 | Khắc chìm | 凸雕 | tú diāo |
| 79 | Dao khắc | 刻刀 | kè dāo |
| 80 | Đá đông kết | 冻石 | dòng shí |
| 81 | Đá tiết gà | 鸡血石 | jīxuèshí |
| 82 | Đá điền hoàng | 田黄石 | tiánhuángshí |
| 83 | Trường phái cổ điển | 古典派 | gǔdiǎn pài |
| 84 | Trường phái hiện đại | 现代派 | xiàndài pài |
| 85 | Trường phái lãng mạn | 浪漫派 | làngmàn pài |
| 86 | Trường phái tự nhiên | 自然派 | zìrán pài |
| 87 | Trường phái ấn tượng | 印象派 | yìnxiàngpài |
| 88 | Trường phái tạo hình mới | 新造型派 | xīn zàoxíng pài |
| 89 | Chủ nghĩa hiện thực | 现实主义 | xiànshí zhǔyì |
| 90 | Chủ nghĩa hiện thực mới | 新现实主义 | xīn xiànshí zhǔyì |
| 91 | Trường phái theo quan điểm thuần túy | 纯粹派 | chúncuì pài |
| 92 | Trường phái lập thể | 立体派 | lìtǐ pài |
| 93 | Chủ nghĩa siêu hiện thực | 超现实主义 | chāo xiàn shí zhǔyì |
| 94 | Trường phái tương lai | 未来派 | wèilái pài |
| 95 | Trường phái dã thú | 野兽派 | yěshòu pài |
| 96 | Trường phái trừu tượng | 抽象派 | chōuxiàng pài |
| 97 | Trường phái biểu hiện | 表现派 | biǎoxiàn pài |
| 98 | Hướng dẫn du lịch miễn phí | 免费导游 | Miǎnfèi dǎoyóu |

0 Comments