Từ vựng tiếng Trung về viện bảo tàng, khảo cổ, tranh chữ

29/09/2021
113
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ VIỆN BẢO TÀNG, KHẢO CỔ, TRANH CHỮ

I. Danh sách các viện bảo tàng -: 馆名  Guǎn míng 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Viện bảo tàng cố cung 故宫博物馆 gùgōng bówùguǎn 
2 Viện bảo tàng lịch sử 历史博物馆 lìshǐ bówùguǎn 
3 Viện bảo tàng thiên nhiên 自然博物馆 zìrán bówùguǎn 
4 Viện bảo tàng quân đội 军事博物馆 jūnshì bówùguǎn 
5 Nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật 美术馆 měishù guǎn 
6 Viện bảo tàng thiên văn 天文馆 tiānwénguǎn 
7 Khu triển lãm công nghiệp 工业展览会 gōngyè zhǎnlǎn huì 
8 Viện bảo tàng tượng sáp 蜡像馆  làxiàng guǎn 
9 Nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia 国家宇航馆 guójiā yǔháng guǎn 
10 Viện bảo tàng lưu giữ mỹ nghệ quốc gia 国家美艺收藏馆 guójiā měi yì shōucáng guǎn
11 Nhà trưng bày tiêu bản động vật quốc gia 国家动物标本陈列馆 guójiā dòngwù biāoběn chénliè guǎn 
12 Viện bảo tàng khoa học kỹ thuật quốc gia 国家科技馆 guójiā kējì guǎn 
13 Viện bảo tàng nghệ thuật trang trí và thiết kế 装饰艺术和设计博物馆 zhuāngshì yìshù hé shèjì bówùguǎn 
14 Vườn điêu khắc quốc gia 国家雕塑园 guójiā diāosù yuán 
15 Nhà trưng bày tiêu bản thực vật 植物标本馆 zhíwù biāoběn guǎn 
16 Giám đốc bảo tàng 馆长 guǎn zhǎng
17 Nhà sưu tầm 收藏家 shōucáng jiā
18 Chuyên gia đánh giá 鉴赏家 jiànshǎng jiā
19 Chuyên gia giám định 鉴定家 jiàndìng jiā 
20 Đồ cổ 古董 gǔdǒng
21 Thẻ tham quan 参观证 cānguān zhèng

II. Khảo cổ và cổ vật -: 考古与古物  kǎogǔ yǔ gǔwù 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Thời kỳ băng hà 冰河时代 bīnghé shídài
2 Thời kỳ đồ đá cũ 旧石器时代 jiù shíqì shídài 
3 Thời kỳ đồ đá mới 新石器时代 xīn shíqì shídài
4 Thời kỳ đồ đá trung kỳ 中石器时代 zhōng shíqì shídài
5 Thời kỳ đồ đồng 青铜时代 qīngtóng shídài
6 Thời kỳ đồ sắt 铁器时代 tiěqì shídài
7 Xã hội thị tộc 氏族社会 shìzú shèhuì 
8 Xã hội bộ lạc 部落社会 bùluò shèhuì 
9 Loài linh trưởng 灵长类 líng cháng lèi
10 Người vượn cổ 古猿 gǔ yuán
11 Voi ma mút 剑齿象 jiàn chǐ xiàng 
12 Vượn người 类人猿 lèirényuán
13 Hổ răng kiếm 剑齿虎 jiànchǐhǔ 
14 Khủng long 恐龙 kǒnglóng 
15 Thằn lằn bay (dực long) 翼龙 yì lóng
16 Kiếm long 剑龙 jiàn lóng 
17 Ngư long 鱼龙  yú lóng
18 Khủng long mỏ vịt 鸭嘴龙 yā zuǐ lóng 
19 Hóa thạch 化石 huàshí 
20 Hóa thạch người 人类化石 rénlèi huàshí 
21 Động vật hóa thạch 动物化石 dòngwù huàshí 
22 Động vật đẻ trứng 卵生动物 luǎnshēng dòngwù
23 Động vật thai sinh (sinh bằng bào thai) 胎生动物 tāishēng dòngwù
24 Động vật không có xương sống 无脊椎动物 wú jǐchuí dòngwù 
25 Động vật có xương sống 脊椎动物 jǐchuí dòngwù
26 Động vật ăn thịt 食肉类动物 shíròu lèi dòngwù
27 Động vật ăn côn trùng 食虫类动物 shí chóng lèi dòngwù
28 Động vật lưỡng cư (lưỡng thê) 两栖动物 liǎngqī dòngwù
29 Động vật ăn cỏ 食草动物  shí cǎo dòngwù
30 Động vật có vú 哺乳动物 bǔrǔ dòngwù
31 Động vật gặm nhấm 啮齿动物 nièchǐ dòngwù
32 Động vật bò sát 爬行动物 páxíng dòngwù
33 Di vật văn hóa khai quật được 出土文物 chūtǔ wénwù
34 Di chỉ văn hóa 文化遗址 wénhuà yízhǐ
35 Di tích 遗迹 yíjī
36 Mộ cổ 古墓 gǔ mù
37 Đường vào mộ 墓道 mùdào 
38 Vách mộ 墓壁 mù bì 
39 Huyệt 墓穴 mùxué
40 Hào vây quanh mộ 围墓沟 wéi mù gōu
41 Mộ chí 墓志 mùzhì
42 Tường ngoài thành 外城墙 wài chéngqiáng
43 Tháp trên cổng (tầng lầu trên cổng) 门楼 ménlóu
44 Minh lâu 明楼 míng lóu
45 Quách 椁室 guǒ shì 
46 Bệ quan tài bằng đá trạm trổ 浮雕石棺床 fúdiāo shíguān chuáng
47 Vật chôn theo người 殉葬品  xùnzàng pǐn
48 Mai táng bằng hũ 瓮葬 wèng zàng
49 Áo quan bằng hũ 瓮棺 wèng guān
50 Nô lệ chôn theo 殉葬奴隶 xùnzàng núlì
51 Lăng mộ trong quần thể 陪陵 péi líng
52 Binh mã bằng hình nộm 兵马俑 bīngmǎyǒng 
53 Hình nộm bằng gỗ 木俑 mù yǒng 
54 Hình nộm bằng gốm 陶俑  táo yǒng 
55 Hình nộm dũng sĩ 武士俑 wǔshì yǒng 
56 Hình nộm đang biểu diễn xiếc 杂技俑 zájì yǒng 
57 Hình nộm đang tấu nhạc 乐俑 yuè yǒng 
58 Hình nộm đang múa 舞俑 wǔ yǒng 
59 Hình nộm đội quân danh dự khắc bằng gỗ 木雕仪仗俑 mùdiāo yízhàng yǒng 
60 Vật tế 祭器 jìqì
61 Đồ đá 石器 shíqì
62 Đồ đá tinh xảo 细石器 xì shíqì
63 Rìu đá 石斧 shífǔ
64 Cối đá 石臼 shíjiù
65 Khung cửu đá 石纺轮 shí fǎng lún
66 Cối xay đá 石磨盘  shí mòpán
67 Khánh đá 石磬 shí qìng
68 Cột đá điêu khắc 石雕柱座 shídiāo zhù zuò
69 Đồ gốm 陶器 táoqì
70 Gốm màu 彩陶 cǎitáo 
71 Màu xanh men 釉下蓝 yòu xià lán 
72 Xanh màu đậu cô-ve 绿豆青 lǜdòu qīng
73 Xanh trắng 青花 qīng huā
74 Màu tổng hợp 粉彩 fěn cǎi
75 Men ba màu của gốm đời đường 唐三彩 tángsāncǎi
76 Gốm màu đất nung 赤陶 chì táo 
77 Đĩa gốm vẽ màu 彩绘陶盘 cǎihuì táo pán 
78 Cốc gốm vẽ màu 彩绘陶钟 cǎihuì táo zhōng
79 Đỉnh gốm đỏ 红陶鼎 hóng táo dǐng
80 Mũ ô sa 乌纱帽 wū shāmào
81 Triều phục (áo chầu) 朝服 cháofú
82 Long bào 龙袍  lóng páo
83 Vương miện 王冠 wángguàn

III. Tranh chữ -: 字画  zìhuà 

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Thư pháp (cách viết chữ hán) 书法 shūfǎ
2 Thư pháp gia 书法家 shūfǎ jiā 
3 Khải thư 楷书 kǎishū 
4 Lệ thư 隶书 lìshū 
5 Chữ thảo 草书 cǎoshū
6 Chữ triện 篆字 zhuànzì
7 Hành thư 行书  hángshū
8 Kiểu chữ nòng nọc 蝌蚪体 kēdǒu tǐ
9 Chữ triện kiểu chim muông 鸟篆 niǎo zhuàn 
10 Trục cuộn tranh chữ 字画卷轴 zìhuà juànzhóu
11 Tác phẩm thật 真品 zhēnpǐn
12 Tác phẩm gốc 原作 yuánzuò
13 Kiệt tác 杰作 jiézuò
14 Bản in lại 临本  lín běn 
15 Tác phẩm phục chế 复制品 fùzhì pǐn
16 Tác phẩm phỏng chế 仿制品 fǎngzhì pǐn
17 Đồ giả, tác phẩm rởm 假的  jiǎ de 
18 Tranh vẽ chân dung 肖像画 xiàoxiànghuà 
19 Tranh sơn dầu 油画 yóuhuà 
20 Tranh màu nước 水彩画 shuǐcǎihuà 
21 Tranh tĩnh vật 静物画 jìngwù huà 
22 Tranh khắc gỗ 木刻画 mùkèhuà 
23 Tranh tế 年画 niánhuà
24 Tranh châm biếm 漫画 mànhuà 
25 Tranh than gỗ 木炭画 mùtàn huà
26 Bích họa, tranh vẽ trên tường 壁画 bìhuà
27 Tranh (vẽ) phấn 粉笔画 fěnbǐ huà
28 Tranh màu nhạt 蛋彩画 dàn cǎi huà
29 Tranh vẽ trên vỏ trứng 蛋壳画 dàn ké huà 
30 Tranh khỏa thân 裸体画 luǒtǐ huà
31 Tranh khiêu dâm 春宫画 chūngōng huà
32 Tranh bột nước 水粉画 shuǐfěnhuà
33 Tranh khắc bản 版画 bǎnhuà
34 Tranh khắc bản đá 石版画 shí bǎnhuà
35 Tranh thủy mặc 水墨画 shuǐmòhuà
36 Tranh vẽ bằng ngón tay 手指画 shǒuzhǐ huà
37 Tranh vẽ bằng bút mực 钢笔画 gāngbǐ huà
38 Tranh vẽ bằng bút chì 铅笔画 qiānbǐhuà
39 Tranh phong tục 风俗画 fēngsúhuà
40 Tranh khắc bản phết keo 麻胶版画 má jiāo bǎnhuà
41 Tranh khắc bằng axit 蚀刻画 shíkè huà
42 Tranh tượng phật 佛像画  fóxiàng huà
43 Tranh phác họa 素描 sù miáo
44 Tranh phác thảo 画稿   huà gǎo 
45 Khung tranh 画框 huà kuāng
46 Giá tranh 画架 huàjià 
47 Trang hoàng 装裱  zhuāngbiǎo
48 Bạt, lời tựa 题跋 tíbá
49 Đề thơ 题诗 tí shī
50 Bát tiên quá hải 八仙过海 bāxiānguòhǎi
51 Điêu khắc 雕刻 diāokè 
52 Điêu khắc đá 石雕 shídiāo
53 Phù điêu (khắc nổi) 浮雕 fúdiāo
54 Chạm ngà 牙雕 yádiāo
55 Khắc xương 骨雕 gǔ diāo
56 Tượng đất sét 泥塑 nísù
57 Phù điêu khắc gỗ 浮雕木刻 fúdiāo mù kè 
58 Tượng nặn 塑像 sùxiàng
59 Tượng khắc bán thân 半身雕像 bànshēn diāoxiàng
60 Chạm trổ hoa văn 雕花 diāohuā
61 Khắc gạch 砖刻  zhuān kè 
62 Phù điêu trên vỏ sò 玉石贝壳浮雕 yùshí bèiké fúdiāo
63 Khắc tre 竹刻 zhúkè 
64 Sách thẻ tre 竹简 zhújiǎn 
65 Chữ tượng hình 象形文字 xiàngxíng wénzì
66 Màu lam cảnh thái 景泰蓝 jǐngtàilán 
67 Quạt xếp 折扇 zhéshàn
68 Quạt (gỗ) đàn hương 檀香扇 tán xiāng shàn
69 Giấy cắt 剪纸 jiǎnzhǐ 
70 Thác phiến 拓片 tàpiàn 
71 Thạch thác 石拓 shí tà
72 Con dấu 印章  yìnzhāng
73 Con dấu bằng đá 石章 shí zhāng
74 Con dấu bằng ngọc 玉章 yù zhāng
75 Con dấu nổi 阳章  yáng zhāng 
76 Con dấu chìm 阴章 yīn zhāng 
77 Khắc nổi 凹雕 āo diāo
78 Khắc chìm 凸雕 tú diāo
79 Dao khắc 刻刀  kè dāo
80 Đá đông kết 冻石  dòng shí 
81 Đá tiết gà 鸡血石 jīxuèshí 
82 Đá điền hoàng 田黄石 tiánhuángshí 
83 Trường phái cổ điển 古典派 gǔdiǎn pài 
84 Trường phái hiện đại 现代派 xiàndài pài
85 Trường phái lãng mạn 浪漫派  làngmàn pài 
86 Trường phái tự nhiên 自然派 zìrán pài 
87 Trường phái ấn tượng 印象派 yìnxiàngpài 
88 Trường phái tạo hình mới 新造型派 xīn zàoxíng pài 
89 Chủ nghĩa hiện thực 现实主义 xiànshí zhǔyì
90 Chủ nghĩa hiện thực mới 新现实主义 xīn xiànshí zhǔyì
91 Trường phái theo quan điểm thuần túy 纯粹派 chúncuì pài 
92 Trường phái lập thể 立体派 lìtǐ pài 
93 Chủ nghĩa siêu hiện thực 超现实主义 chāo xiàn shí zhǔyì
94 Trường phái tương lai 未来派 wèilái pài 
95 Trường phái dã thú 野兽派 yěshòu pài 
96 Trường phái trừu tượng 抽象派 chōuxiàng pài 
97 Trường phái biểu hiện 表现派 biǎoxiàn pài 
98 Hướng dẫn du lịch miễn phí 免费导游 Miǎnfèi dǎoyóu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *