TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGOẠI TÌNH
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ngoại tình | 外遇 | Wàiyù |
2 | Ngoại tình | 婚外恋 | hūnwàiliàn |
3 | Bị cắm sừng | 戴绿帽子 | dàilǜmào zi |
4 | Mập mờ, ám muội | 暧昧 | àimèi |
5 | Hồ ly tinh | 狐狸精 | húlíjīng |
6 | Kẻ thứ 3 | 第三者 | dì sān zhě |
7 | Bỏ nhà theo trai | 私奔 | sībēn |
8 | Cãi nhau | 争吵 | zhēngchǎo |
9 | Ghen/ đánh ghen | 吃醋 | chīcù |
10 | Chen chân | 插足 | chāzú |
11 | Đánh lộn | 打架 | dǎjià |
12 | Phản bội | 背叛 | bèipàn |
13 | Thông dâm | 通奸 | tōngjiān |
14 | Đa tình | 花心 | huāxīn |
15 | Sống chung | 姘居 | pīnjū |
16 | Lừa dối | 欺骗 | qīpiàn |
17 | Ly hôn | 离婚 | líhūn |
18 | Không chung thủy | 不专一 | bù zhuān yī |
19 | Oán giận | 怨恨 | yuànhèn |
20 | Trả thù | 报复 | bàofù |
21 | Người chồng phụ bạc | 负心郎 | fùxīn láng |
22 | Vượt quá giới hạn | 出轨 | chūguǐ |
0 Comments