TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGOẠI TÌNH

30/09/2021
125
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NGOẠI TÌNH

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ngoại tình 外遇 Wàiyù
2 Ngoại tình 婚外恋 hūnwàiliàn
3 Bị cắm sừng 戴绿帽子 dàilǜmào zi
4 Mập mờ, ám muội 暧昧 àimèi
5 Hồ ly tinh 狐狸精 húlíjīng
6 Kẻ thứ 3 第三者 dì sān zhě
7 Bỏ nhà theo trai 私奔 sībēn
8 Cãi nhau 争吵 zhēngchǎo
9 Ghen/ đánh ghen 吃醋 chīcù
10 Chen chân 插足 chāzú
11 Đánh lộn 打架 dǎjià
12 Phản bội 背叛  bèipàn
13 Thông dâm 通奸 tōngjiān
14 Đa tình 花心 huāxīn
15 Sống chung 姘居 pīnjū
16 Lừa dối 欺骗 qīpiàn
17 Ly hôn 离婚  líhūn
18 Không chung thủy 不专一 bù zhuān yī
19  Oán giận 怨恨 yuànhèn
20 Trả thù 报复  bàofù
21 Người chồng phụ bạc 负心郎 fùxīn láng
22 Vượt quá giới hạn 出轨 chūguǐ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *