Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung

23/09/2021
98
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Các loại tiền tệ trên thế giới bằng tiếng Trung

Các loại tiền tệ trên thế giới

Ký hiệu nước Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
JPY 日本元 rìběn yuán Yên Nhật
MOP 澳门元 àomén yuán Pataca tiền tệ chính thức của Macau
KRW 韩元 hányuán Tiền Hàn quốc
TRY 土耳其里拉 tǔ’ěrqí lǐlā Lira Thổ Nhĩ Kỳ
THB 泰国铢 tàiguó zhū Bạt Thái Lan
TZS 坦桑尼亚先令 tǎnsāngníyǎ xiān lìng Tanzania Shilling
IDR 印度尼西亚卢比 yìndùníxīyà lúbǐ Rupiah Indonesia
PKR 巴基斯坦卢比 bājīsītǎn lúbǐ Rupi Pakistan
INR 印度卢比 yìndù lúbǐ Rupi Ấn Độ
RUB 俄罗斯卢布 èluósī lúbù Rúp Nga
MYR 马来西亚林吉特 mǎláixīyà lín jí tè Ringgit Malaysia
BRL 巴西雷亚尔 bāxī léi yà ěr Real của Brazil
ZAR 南非兰特 nánfēi lán tè Rand Nam Phi
SDR 特别提款权 tèbié tí kuǎn quán Quyền rút đặc biệt
PHP 菲律宾比索 fēilǜbīn bǐsuǒ Peso Philippine
CNY 人民币元 rénmínbì yuán Nhân Dân Tệ
NPR 尼泊尔卢比 níbó’ěr lúbǐ Nepal Rupee
MXN 墨西哥比索 mòxīgē bǐsuǒ Mexico Peso
NOK 挪威克朗 nuówēi kèlǎng Krone Na Uy
SEK 瑞典克朗 ruìdiǎn kèlǎng Krona Thụy Điển
JOD 约旦第纳尔 yuēdàn dì nà ěr Jordan Dinar
IRR 伊朗里亚尔 yīlǎng lǐ yǎ ěr Iran Rial
ASF 记帐瑞士法郎 jì zhàng ruìshì fàláng
EUR 欧元 ōuyuán Đồng tiền chung châu Âu
CHF 瑞士法郎 ruìshì fàláng Đồng Frank Thụy Sĩ
KWD 科威特第纳尔 kēwēitè dì nà ěr Đồng Dinar của Kuwait
GBP 英镑 yīngbàng Đồng bảng Anh
AUD 澳大利亚元 àodàlìyǎ yuán Đô la Úc
SGD 新加坡元 xīnjiāpō yuán Đô la Singapore
NZD 新西兰元 xīnxīlán yuán Đô la New Zealand
HKD 港元 gǎngyuán Đô la Hongkong
TWD 台湾元 táiwān yuán Đô la Đài Loan
CAD 加拿大元 jiānádà yuán Đô la Canada
DKK 丹麦克朗 dānmài kèlǎng Đan Mạch Krone
CZK 捷克克朗 jiékè kèlǎng Czech Koruna

Các từ vựng tiếng Trung về tiền tệ

Stt Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 fēn xu
2 越南盾 yuè nán dùn Việt Nam Đồng
3 wàn vạn = 10.000
4 美元 měiyuán USD
5 汇率 huìlǜ tỷ giá
6 人民币 rén mín bì Trung Quốc
7 朝鲜圆 cháo xiǎn yuán Triều Tiên
8 bǎi trăm
9 硬币 yìngbì tiền xu
10 越南钱 yuènánqián tiền Việt
11 真钞 zhēnchāo tiền thật
12 货币 huòbì tiền tệ
13 现金 xiànjīn: tiền mặt
14 纸币 zhǐbì tiền giấy
15 假钞 jiǎchāo tiền giả
16 信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng
17 泰铢 tài zhū Thái Lan
18 比塞塔 bǐ sài tǎ Tây Ban Nha
19 存折 cúnzhé sổ tiết kiệm
20 金额 jīné số tiền
21 取款 qǔkuǎn rút tiền
22 法郎 fǎ láng Pháp
23 芬兰马克 fēn lán mǎ kè Phần Lan
24 外币 wàibì ngoại tệ
25 qiān nghìn
26 银行 yínháng ngân hàng
27 卢布 lú bù Nga
28 面额 miàn’é mệnh giá
29 马元 mǎ yuán Malaysia
30 基普 jī pǔ Lào
31 利息 lìxí lãi suất
32 日圆 rì yuán Japan
33 里拉 lǐ lā Italy
34 卢比 lú bǐ Indonesia
35 美元 měi yuán Hoa Kỳ
36 máo hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
37 jiǎo hào
38 韩国圆 hán guó yuán Hàn Quốc
39 荷兰盾 hé lán dùn Hà Lan
40 瑞士法郎 ruìshìfàláng Franc Thụy Sĩ
41 马克 mǎ kè Đức
42 kuài Đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
43 yuán Đồng (tệ)
44 换钱 huànqián đổi tiền
45 台币 tái bì Đài Loan
46 转账 zhuǎnzhàng chuyển khoản
47 支票 Zhīpiào chi phiếu
48 对货币 Duìhuòbì cặp tỷ giá
49 瑞尔 ruì ěr Campuchia
50 埃斯库多 āi sì kù duō Bồ Đào Nha
51 泰国铢 tàiguózhū Bạt Thái Lan
52 英镑 yīngbàng bảng Anh
53 自动取款机 zìdòng qǔkuǎnjī ATM
54 dùn Ấn Độ
55 埃及镑 āi jí bàng Ai Cập

Cách sử dụng tiền tệ tại Trung Quốc

Mỗi đất nước đều sử dụng các loại đồng tiền với các giá trị khác nhau. Dịch vụ đổi tiền là điều vô cùng cần thiết quan trọng để bạn được sử dụng tại đất nước họ. 

Nếu bạn đang có dự định sang đất nước Trung Quốc hãy bỏ túi một vài lưu ý sau khi thực hiện các giao dịch tiền tệ nhé. 

  • Đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc là nhân dân tệ (rénmínbì)- 人 民 币 bao gồm 3 đơn vị tiền tệ  Đồng (元/块), hào (角/毛) và xu (分)

Tỷ lệ: 1元= 10角=100分 

  • Tỷ giá đồng nhân dân tệ có sự thay đổi, để biết được chính xác bạn nên cập nhật thường xuyên.

Những câu trong giao dịch đổi tiền tệ tại Trung Quốc

  • 我想去银行转账和取钱。(Wǒ xiǎng qù yínháng zhuǎnzhàng hé qǔ qián)

Tới muốn đến Ngân hàng chuyển khoản và rút tiền

  • 今 天 人 们 币 和 越 盾 的 越 南 盾是 多 少?(Jīntiān rénmen bì hé yuè dùn de yuènán dùn shì duōshǎo)

Hôm nay, tỷ giá đồng Nhân dân tệ và đồng Việt Nam là bao nhiêu? 

  • 我 想 换 人 民 币 (Wǒ xiǎng huàn rénmínbì)

Tôi muốn đổi tiền Nhân dân tệ. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *