Các mẫu câu cảm ơn và nhờ giúp đỡ TIẾNG TRUNG

03/08/2021
95
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Các mẫu câu cảm ơn và nhờ giúp đỡ tiếng Trung

Bạn đã nắm được các mẫu câu giao tiếp để cảm ơn và nhờ giúp đỡ chưa ? Nếu chưa thì bài học này dành cho bạn đấy. Tổng hợp cho các bạn các mẫu câu cảm ơn và nhờ giúp đỡ đầy đủ nhất, ý nghĩa nhất. Cùng Yêu tiếng Trung theo dõi nhé!

Mục lục

Từ vựng

Trước khi học các mẫu câu các bạn cần nắm được các từ vựng liên quan dưới đây

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
帮助 Bāngzhù Giúp đỡ
关心 Guānxīn Quan tâm
关注 Guānzhù Chú ý
款待 Kuǎndài Lòng hiếu khách
客气 Kèqì Khách sáo
急事 Jíshì Việc gấp
添麻烦 Tiān máfan Làm phiền
没关系 Méiguānxì Không có gì
感谢 Gǎnxiè Cảm tạ

cac-mau-cau-cam-on-va-nho-giup-do-tieng-trung

Mẫu câu

Mẫu câu nhờ giúp đỡ :

1

您可以帮我一下吗 ?

Nín kěyǐ bāng wǒ yīxià ma ?

Bạn có thể giúp tôi 1 chút không ?

2

您可以帮我一个忙吗 ?

Nín kěyǐ bāng wǒ yīgè máng ma?

Bạn có thể giúp tôi 1 việc không ?

3

您能帮我处理这件急事吗 ?

Nín néng bāng wǒ chǔlǐ zhè jiàn jíshì ma?

Bạn có thể giúp tôi giải quyết 1 việc gấp không ?

Mẫu câu đồng ý giúp đỡ :

1

行,没问题

Xíng, méi wèntí

OK, không vấn đề gì

2

行,随时可以帮你

Xíng, suíshí kěyǐ bāng nǐ

Được, tôi luôn sẵn lòng

3

没问题,需要帮什么你尽管说出来

Méi wèntí, xūyào bāng shénme nǐ jǐnguǎn shuō chūlái

Không vấn đề, cần giúp đỡ gì cậu cứ nói

Mẫu câu đề nghị giúp đỡ người khác :

1

我能为您效劳什么 ?

Wǒ néng wéi nín xiàoláo shí me ?

Tôi có thể giúp gì cho bạn nào ?

2

我能帮您什么忙吗 ?

Wǒ néng bāng nín shénme máng ma?

Tôi có thể giúp gì cho bạn không ?

3

如果你需要,我能帮你一把

Rúguǒ nǐ xūyào, wǒ néng bāng nǐ yī bǎ

Nếu bạn cần, tôi có thể giúp bạn 1 tay

4

我随时可以帮助你

Wǒ suíshí kěyǐ bāngzhù nǐ

Tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn

5

如果您需要,请告诉我,不必客气

Rúguǒ nín xūyào, qǐng gàosù wǒ, bùbì kèqì

Nếu bạn cần, xin hãy nói tôi biết, không cần khách sáo

Các mẫu câu cảm ơn khi nhận giúp đỡ :

1

您真好,谢谢您

Nín zhēn hǎo, xièxiè nín

Bạn thật tốt, cảm ơn bạn

2

谢谢不麻烦您了

Xièxiè bù máfan nín le

Cảm ơn bạn, không làm phiền bạn nữa

3

谢谢,我自己可以做

Xièxiè, wǒ zìjǐ kěyǐ zuò

Cảm ơn, tôi có thể tự làm được

4

好,你帮我一把吧

Hǎo, nǐ bāng wǒ yī bǎ ba

OK, bạn giúp mình 1 tay nhé

5

好,麻烦你了

Hǎo, máfan nǐ le

OK, làm phiền bạn rồi

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *