Các thuật ngữ trong toán học bằng tiếng Trung

23/09/2021
83
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Các thuật ngữ trong toán học bằng tiếng Trung

Stt Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 数学 Shùxué Toán học
2 公理 Gōnglǐ Mệnh đề
3 定理 Dìnglǐ Định lý
4 计算 Jìsuàn Tính toán
5 运算 Yùnsuàn Giải toán
6 证明 Zhèngmíng Chứng minh
7 假设 Jiǎshè Giả thuyết
8 命题 Mìngtí Mệnh đề
9 算术 Suànshù Số học
10 Jiā Phép cộng
11 被加数 Bèijiāshù Số bị cộng
12 加数 Jiāshù Số cộng
13 Tổng
14 Jiǎn Giảm, trừ
15 被减数 Bèijiǎnshù Số bị trừ
16 减数 Jiǎnshù Số trừ
17 Chà Khác nhau, lệch
18 Chéng Thừa, nhân
19 被乘数 Bèichéngshù Số bị nhân
20 乘数 Chéng shù Số nhân
21 Tích
22 Chú Phép chia
23 被除数 Bèichúshù Số bị chia
24 除数 Chúshù Số chia
25 Shāng Thương
26 等于 Děngy Bằng
27 大于 Dàyú Lớn hơn
28 小于 xiǎoyú Nhỏ hơn
29 大于等于 dàyú děngyú Bằng hoặc lớn hơn
30 小于等于 xiǎoyú děngyú Bằng hoặc nhỏ hơn
31 数字 Shùzì Chữ số
32 shù Số/ Number
33 自然数 zìránshù Số tự nhiên
34 整数 zhěngshù Số nguyên
35 分数 fēnshù Phân số
36 分子 fēnzǐ Phân tử, tử số
37 分母 fēnmǔ Mẫu số
38 Tỉ lệ, tỉ số
39 zhèng Dương
40 Âm
41 十进制 shíjìnzhì Hệ thập phân
42      
43 二进制 èrjìnzhì Hệ nhị phân
44 十六进制 Shíliù jìn zhì Hệ thập lục
45 quán Trọng lượng
46 进位 jìnwèi Thêm con số

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *