Cách diễn đạt câu sẽ xảy ra trong tương lai
Câu sẽ xảy ra trong tương lai là câu chưa xảy ra ở hiện tại và sẽ xảy ra trong vài tuần, vài tháng, vài năm… tới. Ví dụ như : trời sắp mưa rồi, tôi sắp đi chơi, năm sau tôi đi du lịch…
Cấu trúc 1 :
快 / 快要 / 就要 + Động từ + 了 (Le)
Cách sử dụng : Biểu đạt một hành động sắp xảy ra
Ví dụ 1 : 快下雨了 !
Kuài xià yǔle!
Trời sắp mưa rồi !
Ví dụ 2 : 我快到了 !
Wǒ kuài dào le!
Tôi sắp đến rồi
Ví dụ 3 : 等着看吧, 我快外国去了
Děngzhe kàn ba, wǒ kuài wàiguó qùle
Chờ mà xem, tôi sắp đi nước ngoài rồi
Lưu ý : Nếu như trong câu có thời gian cụ thể như 5 phút, 5 ngày, 10 ngày… thì chỉ được dùng 就要 + Động từ
Ví dụ 4 : 还有十分钟就要下课了 !
Hái yǒu shí fēnzhōng jiù yào xiàkèle!
Còn 10 phút nữa là tan học rồi !
Cấu trúc 2 :
Dạng khẳng định : 将会 / 将 / 会 + Động từ / Tính từ
Dạng phủ định : 不会 + Động từ / Tính từ
Cách sử dụng : Biểu thị hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai
Ví dụ 1 : 明天会下雨
Míngtiān huì xià yǔ
Ngày mai trời sẽ mưa
Ví dụ 2 : 我会去台湾三年
Wǒ huì qù táiwān sān nián
Tôi sẽ đi Đài Loan 3 năm
Ví dụ 3 : 别等了, 他不回来了 !
Bié děngle, tā bù huíláile!
Đừng đợi nữa, anh ấy không trở lại đâu !
Cấu trúc 3 :
Cách sử dụng : Diễn đạt một kế hoạch, dự định trong tương lai
Ví dụ 1 : 他准备出国了 !
Tā zhǔnbèi chūguóle!
Anh ấy chuẩn bị ra nước ngoài rồi !
Ví dụ 2 : 他准备发货了
Tā zhǔnbèi fā huòle
Anh ấy chuẩn bị giao hàng rồi
Ví dụ 3 : 明年我打算买一所房子
Míngnián wǒ dǎsuàn mǎi yī suǒ fángzi
Tôi dự định mua 1 ngôi nhà vào năm sau
Trên đây là những chia sẻ của Yêu tiếng Trung về cách diễn đạt câu sẽ xảy ra trong tương lai. Hi vọng bài viết sẽ có ích với các bạn!
0 Comments