Đi đổi tiền trong tiếng Trung

04/08/2021
di-doi-tien-trong-tieng-trung
122
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Đổi tiền trong tiếng Trung

Hôm nay Yêu tiếng Trung sẽ hướng dẫn các bạn một bài học rất quan trọng trong tiếng Trung. Đó là đi đổi tiền, bài học này gồm từ vựng đơn vị tiền tệ các nước và cách đi hỏi đổi tiền, tỉ giá đổi tiền … Chúng ta cùng bắt đầu thôi nào

Mục lục

di-doi-tien-trong-tieng-trung

Từ vựng

Chữ Hán Phiên âm Đọc bồi Nghĩa
货币 huòbì khua pi tiền tệ
越南盾 Yuènán dùn duê nán tuân Việt Nam Đồng
越南钱 Yuènán qián duê nán chén Tiền Việt Nam
美元 Měiyuán mẩy doán Đô la Mỹ
英镑 Yīngbàng inh pang Bảng Anh
泰国铢 Tàiguó zhū thai cúa tru Bạt Thái Lan
Yuán doán tệ (khẩu ngữ)
Kuài khoai đồng (khẩu ngữ)
现金 Xiànjīn xiên chin Tiền mặt
纸币 Zhǐbì trử pi tiền giấy
硬币 Yìngbì inh pi tiền xu
假钞 Jiǎ chāo chả trao tiền giả
真钞 Zhēn chāo trân trao tiền thật

Mẫu câu đi đổi tiền

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
请问,这里能不能换钱 ? Qǐngwèn, zhèlǐ néng bùnéng huànqián? Xin hỏi ở đây đổi tiền được không?
你带的是什么钱? Nǐ dài de shì shénme qián? Bạn muốn đổi tiền gì?
我要换美元 Wǒ yào huàn měiyuán Tôi muốn đổi tiền đô la mỹ
你要换多少钱? Nǐ yào huàn duōshǎo qián? Bạn cần đổi bao nhiêu tiền?
我换1000块 Wǒ huàn 1000 kuài Tôi muốn đổi 1000 đô
一块美元换多少外汇券? Yīkuài měiyuán huàn duōshǎo wàihuì quàn? 1 đô có tỉ giá hối đoái là bao nhiêu?
两万二千越南盾 Liǎng wàn èrqiān yuènán dùn 22000 VNĐ

Trên đây là các từ vựng và mẫu câu ngữ pháp cơ bản bạn cần học khi đi đổi tiền trong tiếng Trung. Nếu thấy có chỗ nào không hiểu hay cần giải đáp thêm bạn hãy bình luận phía dưới nhé !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *