Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trượt Băng

04/10/2021
432
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề trượt băng là gì? Hãy cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trượt Băng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Trượt băng 滑冰运动 huábīng yùndòng
2 Giày trượt băng 冰鞋 bīngxié
3 Giày trượt băng khô 旱冰鞋 hàn bīngxié
4 Lưỡi trượt 跑刀 pǎo dāo
5 Lưỡi trượt băng nghệ thuật 花样冰刀 huāyàng bīngdāo
6 Lưỡi dao 刀锋 dāofēng
7 Vỏ bọc 刀套 dāo tào
8 Sân trượt băng 滑冰场 huábīng chǎng
9 Người trượt băng 滑冰者 huábīng zhě
10 Sân trượt băng nhân tạo 人造冰场 rénzào bīng chǎng
11 Trượt băng nghệ thuật 花样滑冰 huāyàng huábīng
12 Trượt băng kiểu bánh xe 轮式滑冰 lún shì huábīng
13 Trượt băng đôi 双人滑冰 shuāngrén huábīng
14 Trượt băng tốc độ 速度滑冰 sùdù huábīng
15 Trượt băng tốc độ toàn năng 全能速度滑冰 quánnéng sùdù huábīng
16 Trượt băng đơn 单人滑冰 dān rén huábīng
17 Kiểu phi yến 飞燕式 fēi yàn shì
18 Kiểu đại bàng 飞鹰式 fēi yīng shì
19 Kiểu số 8 滑“8”字 huá “8” zì
20 Kiểu gió lốc 旋风式 xuànfēng shì
21 Trượt tuyết 滑雪运动 huáxuě yùndòng
22 Ván trượt 雪撬 xuě qiào
23 Trang phục trượt tuyết 滑雪装 huáxuě zhuāng
24 Giày trượt tuyết 滑雪鞋 huáxuě xié
25 Cần trượt tuyết 滑雪杆 huáxuě gǎn
26 Ván trượt tuyết 滑雪板 huáxuěbǎn
27 Một đôi ván trượt tuyết 一副滑雪板 yī fù huáxuěbǎn
28 Trượt từ núi xuống 滑雪下山 huáxuě xiàshān
29 Trượt tuyết từ bệ 跳台滑雪 tiàotái huáxuě
30 Trượt tuyết đường dài 马拉滑雪 mǎ lā huáxuě
31 Trượt tuyết việt dã 越野滑雪 yuèyě huáxuě
32 Bay từ bệ cao 跳台飞跃 tiàotái fēiyuè
33 Móc khóa treo khi leo núi 上山吊椅 shàngshān diào yǐ
34 Đường trượt 滑道 huá dào
35 Đích 终点 zhōngdiǎn
36 Trượt tuyết bay 滑雪飞跳 huáxuě fēi tiào
37 Thi trượt tuyết vượt chướng ngại vật 障碍滑雪赛横滑 zhàng’ài huáxuě sài héng gǔ
38 Trượt ngang 横滑 héng gǔ
39 Trượt giật lùi 后滑 hòu huá
40 Ngoặt theo hình cung 弓步式转弯 gōng bù shì zhuǎnwān
41 Chỗ ngoặc có hãm 制动转弯 zhì dòng zhuǎnwān
42 Môn trượt tuyết có xe trượt lớn 滑大雪撬运动 huá dàxuě qiào yùndòng
43 Xe trượt lớn 大雪撬 dàxuě qiào
44 Đường trượt của xe trượt 大雪撬滑道 dàxuě qiào huá dào
45 Người bẻ lái 舵手 duòshǒu
46 Người giữ phanh 司闸员 sī zhá yuán
47 Đường vòng an toàn 安全弯道 ānquán wān dào
48 Môn chơi xe trượt đáy bằng 平底雪撬运动 píngdǐ xuě qiào yùndòng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *