Tên các loại mũ bằng tiếng Trung

23/09/2021
88
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Tên các loại mũ bằng tiếng Trung

Stt Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Mũ che nắng sợi gai 苎麻凉帽 zhùmá liángmào
2 Thợ may mũ 制帽匠 zhìmào jiàng
3 Vật liệu làm mũ 制帽材料 zhìmào cáiliào
4 Mũ nhung dệt 针织绒线帽 zhēnzhī róngxiàn mào
5 Mũ dệt kim 针织帽 zhēnzhī mào
6 Mũ thể thao 运动帽 yùndòng mào
7 Mũ mưa 雨帽 yǔ mào
8 Mũ nghệ nhân 艺人帽 yìrén mào
9 Mũ cát che nắng 硬壳太阳帽 yìng ké tàiyáng mào
10 Mũ lưỡi trai 鸭舌帽 yāshémào
11 Mũ ống khói 烟囱帽 yāncōng mào
12 Mũ nồi 无边平顶帽 wúbiān píng dǐng mào
13 Mũ không vành 无檐帽 wú yán mào
14 Mũ thường không vành 无檐便帽 wú yán biànmào
15 Mũ nữ kiểu khăn chít 头巾式女帽 tóujīn shì nǚ mào
16 Mũ hướng đạo sinh 童子军帽 tóngzǐ jūn mào
17 Mũ trẻ em 童帽 tóng mào
18 Mũ nhung 丝绒帽 sīróng mào
19 Mũ thủy thủ 水手帽 shuǐshǒu mào
20 Mũ ngủ 睡帽 shuì mào
21 Mũ ba sừng 三角帽 sānjiǎo mào
22 Mũ nỉ mềm 软毡帽 ruǎn zhān mào
23 Mũ rơm chóp bằng 平顶硬草帽 píng dǐng yìng cǎomào
24 Mũ da 皮帽 pí mào
25 Ghim trang trí trên mũ của nữ 女帽饰针 nǚ mào shì zhēn
26 Mũ jean 牛仔帽 niúzǎi mào
27 Mũ quá dưa loại to của nam 男式大礼帽 nán shì dà lǐmào
28 Mũ bông 棉帽 mián mào
29 Kích thước của mũ 帽子的尺码 màozi de chǐmǎ
30 Phù hiệu đeo ở mũ 帽章 màozhāng
31 Vành mũ 帽檐 màoyán
32 Mũ lông thú 毛皮帽子 máopí màozi
33 Chùm tua mũ 帽子束带 mào zǐ shù dài
34 Dải trang trí trên mũ 帽饰带 mào shì dài
35 Lưỡi trai của mũ 帽舌 mào shé
36 Quả cầu nhung trang trí mũ 帽上的绒球 mào shàng de róng qiú
37 Đai mũ 毛圈 máo quān
38 Lớp vải lót mũ 帽里 mào lǐ
39 Hộp đựng mũ 帽盒 mào hé
40 Đinh mũ, chóp mũ 帽顶 mào dǐng
41 Mũ du lịch 旅行帽 lǚxíng mào
42 Mũ tắm 淋浴帽 línyù mào
43 Mũ che nắng rộng vành 宽边遮阳帽 kuān biān zhēyáng mào
44 Mũ nỉ rộng vành 宽边毡帽 kuān biān zhān mào
45 Mũ dạ rộng vành 宽边呢帽 kuān biān ní mào
46 Mũ rộng vành 宽边帽 kuān biān mào
47 Mũ rộng vành hoa của nữ 宽边花式女帽 kuān biān huā shì nǚ mào
48 Mũ rơm rộng vành 宽边草帽 kuān biān cǎomào
49 Mũ gấm, lụa 锦缎帽 jǐnduàn mào
50 Mũ nỉ homburg 霍姆堡毡帽 huò mǔ bǎo zhān mào
51 Mũ nỉ hoa 花呢帽 huāní mào
52 Mũ đi biển 海滨帽 hǎibīn mào
53 Mũ (quả dưa) chóp cao 高顶礼帽 gāo dǐng lǐmào
54 Mũ nỉ chóp cao rộng vành 高顶宽边呢帽 gāo dǐng kuān biān ní mào
55 Mũ liền áo, mũ áo gió 风貌 fēngmào
56 Mũ bảo hộ (bảo hiểm) 防护帽 fánghù mào
57 Mũ quả dưa gấm 缎面礼帽 duàn miàn lǐmào
58 Nón rộng vành của Trung Quốc, nón lá Trung Quôc 斗笠 dǒulì
59 Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành 低顶宽边软毡帽 dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào
60 Mũ quả dưa 常礼帽 cháng lǐmào
61 Mũ rơm 草帽 cǎomào
62 Mũ vải 布帽 bù mào
63 Mũ bê rê 贝雷帽 bèi léi mào
64 Mũ rơm panama 巴拿马草帽 bānámǎ cǎomào

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *