Tên các vị VUA Việt Nam sang tiếng Trung Quốc

12/09/2021
152
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Tên các vị VUA Việt Nam sang tiếng Trung Quốc

Tên vua Chữ Hán Tây lịch Niên hiệu
Lý Nam Đế 大德 544-548 Đại Đức (Thiên Đức)
Lý Nam Đế 天德 544-548 Thiên Đức (Đại Đức)
Đinh Tiên Hoàng 太平 970-980 Thái Bình
Đinh Toàn (Đinh Phế Đế) 天福 980 Thiên Phúc
Lê Hoàn 天福 980-988 Thiên Phúc
Lê Hoàn 興統 989-993 Hưng Thống
Lê Hoàn 應天 994-1005 Ứng Thiên
Lê Ngọa Triều 應天 1005-1007 Ứng Thiên
Lê Ngọa Triều 景瑞 1008-1009 Cảnh Thụy
Lý Thái Tổ 順天 1010-1028 Thuận Thiên
Lý Thái Tông 天成 1028-1034 Thiên Thành
Lý Thái Tông 通瑞 1034-1039 Thông Thụy
Lý Thái Tông 乾符有道 1039-1042 Càn Phù Hữu Đạo
Lý Thái Tông 明道 1042-1044 Minh Đạo
Lý Thái Tông 天感聖武 1044-1049 Thiên Cảm Thánh Vũ
Lý Thái Tông 崇興大寶 1049-1054 Sùng Hưng Đại Bảo
Lý Thánh Tông 龍瑞太平 1054-1058 Long Thụy Thái Bình
Lý Thánh Tông 彰聖嘉慶 1059-1065 Chương Thánh Gia Khánh
Lý Thánh Tông 龍彰天嗣 1066-1068 Long Chương Thiên Tự
Lý Thánh Tông 天貺寶象 1068-1069 Thiên Huống Bảo Tượng
Lý Thánh Tông 神武 1069-1072 Thần Vũ
Lý Nhân Tông 太寧 1072-1076 Thái Ninh
Lý Nhân Tông 英武昭勝 1076-1084 Anh Vũ Chiêu Thắng
Lý Nhân Tông 廣祐 1085-1092 Quảng Hựu
Lý Nhân Tông 會豐 1092-1100 Hội Phong
Lý Nhân Tông 龍符 1101-1109 Long Phù
Lý Nhân Tông 會祥大慶 1110-1119 Hội Tường Đại Khánh
Lý Nhân Tông 天符睿武 1120-1126 Thiên Phù Duệ Vũ
Lý Nhân Tông 天符慶壽 1127 Thiên Phù Khánh Thọ
Lý Thần Tông 天順 1128-1132 Thiên Thuận
Lý Thần Tông 天彰寶嗣 1133-1138 Thiên Chương Bảo Tự
Lý Anh Tông 紹明 1138-1140 Thiệu Minh
Lý Anh Tông 大定 1140-1162 Đại Định
Lý Anh Tông 政龍寶應 1163-1174 Chính Long Bảo Ứng
Lý Anh Tông 天感至寶 1174-1175 Thiên Cảm Chí Bảo
Lý Cao Tông 貞符 1176-1186 Trinh Phù
Lý Cao Tông 天資嘉瑞 1186-1202 Thiên Tư Gia Thụy
Lý Cao Tông 天嘉寶祐 1202-1205 Thiên Gia Bảo Hựu
Lý Cao Tông 治平龍應 1205-1210 Trị Bình Long Ứng
Lý Huệ Tông 建嘉 1211-1224 Kiến Gia
Lý Chiêu Hoàng 天彰有道 1224-1225 Thiên Chương Hữu Đạo
Trần Thái tông 建中 1225-1232 Kiến Trung
Trần Thái Tông 天應政平 1232-1251 Thiên Ứng Chính Bình
Trần Thái Tông 元豐 1251-1258 Nguyên Phong
Trần Thánh Tông 紹隆 1258-1272 Thiệu Long
Trần Thánh Tông 寶符 1273-1278 Bảo Phù
Trần Nhân Tông 紹寶 1279-1285 Thiệu Bảo
Trần Nhân Tông 重興 1285-1293 Trùng Hưng
Trần Anh Tông 興隆 1293-1314 Hưng Long
Trần Minh Tông 大慶 1314-1323 Đại Khánh
Trần Minh Tông 開泰 1324-1329 Khai Thái
Trần Hiến Tông 開祐 1329-1341 Khai Hựu
Trần Dụ Tông 紹豐 1341-1357 Thiệu Phong
Trần Dụ Tông 大治 1358-1369 Đại Trị
Dương Nhật Lễ 大定 1369-1370 Đại Định
Trần Nghệ Tông 紹慶 1370-1372 Thiệu Khánh
Trần Duệ Tông 隆慶 1372-1377 Long Khánh
Trần Phế Đế 昌符 1377-1388 Xương Phù
Trần Thuận Tông 光泰 1388-1398 Quang Thái
Trần Thiếu Đế 建新 1398-1400 Kiến Tân
Hồ Quý Ly 聖元 1400 Thánh Nguyên
Hồ Hán Thương 紹成 1401-1402 Thiệu Thành
Hồ Hán Thương 開大 1403-1407 Khai Đại
Giản Định Đế (Trần Ngỗi) 興慶 1407-1409 Hưng Khánh
Trần Quý Khoáng 重光 1409-1413 Trùng Quang
Lê Thái Tổ 順天 1428-1433 Thuận Thiên
Lê Thái Tông 紹平 1434-1439 Thiệu Bình
Lê Thái Tông 大寶 1440-1442 Đại Bảo(Thái Bảo)
Lê Nhân Tông 太 (大) 和 1443-1453 Thái Hòa (Đại Hòa)
Lê Nhân Tông 延寧 1454-1459 Diên Ninh
Lê Nghi Dân 天興 1459-1460 Thiên Hưng
Lê Thánh Tông 光順 1460-1469 Quang Thuận
Lê Thánh Tông 洪德 1470-1497 Hồng Đức
Lê Hiến Tông 景統 1498-1504 Cảnh Thống
Lê Túc Tông 太貞 1504 Thái Trinh
Lê Uy Mục 端慶 1505-1509 Đoan Khánh
Lê Tương Dực 洪順 1509-1516 Hồng Thuận
Lê Chiêu Tông 光紹 1516-1522 Quang Thiệu
Lê Cung Hoàng 統元 1522-1527 Thống Nguyên
Mạc Thái Tổ 明德 1527-1529 Minh Đức
Mạc Thái tông 大正 1530-1540 Đại Chính
Lê Trang Tông 元和 1533-1548 Nguyên Hòa
Mạc Hiến Tông 廣和 1541-1546 Quảng Hòa
Mạc Tuyên Tông 永定 1547 Vĩnh Định
Mạc Tuyên Tông 景曆 1548-1553 Cảnh Lịch
Lê Trung Tông 順平 1548-1556 Thuận Bình
Mạc Tuyên Tông 光寶 1554-1561 Quang Bảo
Lê Anh Tông 天祐 1556-1557 Thiên Hựu
Lê Anh Tông 正治 1558-1571 Chính Trị
Mạc Mậu Hợp 淳福 1562-1565 Thuần Phúc
Mạc Mậu Hợp 崇康 1566-1577 Sùng Khang
Lê Anh Tông 洪福 1572-1573 Hồng Phúc
Lê Thế Tông 嘉泰 1573-1577 Gia Thái
Mạc Mậu Hợp 延成 1578-1585 Diên Thành
Lê Thế Tông 光興 1578-1599 Quang Hưng
Mạc Mậu Hợp 端泰 1586-1587 Đoan Thái
Mạc Mậu Hợp 興治 1588-1590 Hưng Trị
Mạc Mậu Hợp 洪寧 1591-1592 Hồng Ninh
Mạc Kính Chỉ 寶定 1592 Bảo Định
Mạc Kính Toàn 武安 1592-1593 Vũ An
Mạc Kính Chỉ 康佑 1593 Khang Hựu
Mạc Kính Cung 乾統 1593-1625 Càn Thống
Lê Kính Tông 慎德 1600-1600 Thận Đức
Lê Kính Tông 弘定 1600-1619 Hoằng Định
Lê Thần Tông 永祚 1619-1629 Vĩnh Tộ
Lê Thần Tông 德隆 1629-1635 Đức Long
Mạc Kính Khoan 隆泰 1618-1625 Long Thái
Lê Thần Tông 陽和 1635-1643 Dương Hòa
Mạc Kính Vũ 順德 1638-1677 Thuận Đức
Lê Chân Tông 福泰 1643-1649 Phúc Thái
Lê Thần Tông 慶德 1649-1653 Khánh Đức
Lê Thần Tông 盛德 1653-1658 Thịnh Đức
Lê Thần Tông 永壽 1658-1662 Vĩnh Thọ
Lê Thần Tông 萬慶 1662 Vạn Khánh
Lê Huyền Tông 景治 1663-1671 Cảnh Trị
Lê Gia Tông 陽德 1672-1674 Dương Đức
Lê Gia Tông 德元 1674-1675 Đức Nguyên
Lê Hy Tông 永治 1676-1680 Vĩnh Trị
Lê Hy Tông 正和 1680-1705 Chính Hòa
Lê Dụ Tông 永盛 1705-1720 Vĩnh Thịnh
Lê Dụ Tông 保泰 1720-1729 Bảo Thái
Lê Đế Duy Phường 永慶 1729-1732 Vĩnh Khánh
Lê Thuần Tông 龍德 1732-1735 Long Đức
Lê Ý Tông 永佑 1735-1740 Vĩnh Hựu
Lê Hiển Tông 景興 1740-1786 Cảnh Hưng
Nguyễn Nhạc 泰德 1778-1793 Thái Đức
Lê Chiêu Thống (Mẫn Đế) 昭統 1787-1789 Chiêu Thống
Nguyễn Huệ 光中 1788-1792 Quang Trung
Nguyễn Quang Toản 景盛 1793-1801 Cảnh Thịnh
Nguyễn Quang Toản 寶興 1801-1802 Bảo Hưng
Nguyễn Thế Tổ 嘉隆 1802-1819 Gia Long
Nguyễn Thánh Tổ 明命 1820-1840 Minh Mạng
Nguyễn Hiến Tổ (Miên Tông) 紹治 1841-1847 Thiệu Trị
Nguyễn Dực Tông 嗣德 1848-1883 Tự Đức
Nguyễn Dục Đức 育德 1883 Dục Đức
Nguyễn Hiệp Hòa 協和 1883 Hiệp Hòa
Nguyễn Giản Tông 建福 1883-1884 Kiến Phúc
Nguyễn Hàm Nghi 咸宜 1885-1888 Hàm Nghi
Nguyễn Cảnh Tông 同慶 1886-1888 Đồng Khánh
Nguyễn Thành Thái 成泰 1889-1907 Thành Thái
Nguyễn Duy Tân (Vĩnh San) 維新 1907-1916 Duy Tân
Nguyễn Hoằng Tông (Bửu Đảo) 啟定 1916-1925 Khải Định
Nguyễn Bảo Đại (Vĩnh Thụy) 保大 1926-1945 Bảo Đại

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *