Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

29/08/2021
377
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Trọn bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Logistics

Trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ thì sự ra đời của ngành Logistics đã giải quyết được nhu cầu sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng Yêu tiếng Trung đi tìm hiểu “Các từ vựng tiếng Trung ngành Logistics” nhé.

tron-bo-tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-logistics

1. Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung

buôn lậu và gian lận thương mại 商业欺诈, 走私 shāngyè qīzhà, zǒusī
các lô hàng có độ rủi ro cao 高风险货物 gāo fēngxiǎn huòwù
chịu phí tổn, chịu chi phí 支付费用 zhīfù fèiyòng
chịu rủi ro 承担风险 chéngdān fēngxiǎn
chịu tổn thất 蒙受损失 méngshòu sǔnshī
chịu trách nhiệm 承担责任 chéngdān zérèn
cước chuyên chở hàng hóa 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi
đại lý tàu biển 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng
hóa đơn tạm thời

估价单

估价发票

gūjià dān

gūjià fāpiào

khoản cho vay không có đảm bảo

信用贷款

信用借款

xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
khoản vay dài hạn 长期贷款 chángqí dàikuǎn
khoản vay không kỳ hạn 活期借款 huóqí jièkuǎn
khoản vay ngắn hạn 短期借款 duǎnqí jièkuǎn
khu vực sát bến cảng 停泊处 tíngbó chù
mậu dịch chuyển khẩu 转口贸易 zhuǎnkǒu màoyì
mua bán ngoại tệ 套汇 tàohuì
thuế nhập khẩu 进口税 jìnkǒu shuì
thuế xuất khẩu 出口税 chūkǒu shuì
thương mại biên giới 边境贸易 biānjìng màoyì
thương mại đa phương 多边贸易 duōbiān màoyì
thương mại đường biển 海运贸易 hǎiyùn màoyì
thương mại song phương 双边贸易 shuāngbiān màoyì
thương mại tự do 自由贸易 zìyóu màoyì
tiền mặt 现金 xiànjīn
tổ chức thương mại thế giới 世界贸易组织 shìjiè màoyì zǔzhī
tổng giá trị nhập khẩu 进口总值 jìnkǒu zǒng zhí
tổng giá trị sản phẩm quốc nội 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí

2. Tiếng Trung về vận tải, vận chuyển

bảng kê khai hàng hóa 舱单 cāng dān  
bến cảng 埠头 bùtóu  
cảng công-ten-nơ 货柜港口 huòguì gǎngkǒu  
chi phí vận chuyển đến cảng 船边交货 chuán biān jiāo huò Không gồm chi phí chất hàng lên tàu
cước chuyên chở hàng hóa 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi  
đại lý tàu biển 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng  
địa điểm giao hàng 交货地点 jiāo huò dìdiǎn  
giá hàng hóa và cước phí 成本加运费 chéngběn jiā yùnfèi Không gồm bảo hiểm
giá hàng hóa, bảo hiểm và cước 到岸价 dào àn jià  
giao cho người vận tải 货交承运人 huò jiāo chéngyùn rén  
giao dọc mạn tàu 船边交货 chuán biān jiāo huò  
giao hàng định kỳ 定期交货 dìngqí jiāo huò  
giao hàng tại kho 仓库交货 cāngkù jiāo huò  
giao hàng tại xưởng 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò  
giao hàng trên tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò  
giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần 近期交货 jìnqí jiāo huò  
giao hàng về sau ;giao sau 远期交货 yuǎn qí jiāo huò  
giao tại biên giới 边境交货 biānjìng jiāo huò  
hàng hóa 货物(船或飞机装载的) huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay
phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi  
phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi  
phương thức giao hàng 交货方式 jiāo huò fāngshì  
thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān  
vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn  

3. Các từ tiếng Trung liên quan tới kho vận

cho hàng vào công-ten-nơ 用集装箱装运 yòngjízhuāngxiāng  
chứng nhận bảo hiểm

保险单

保单

bǎoxiǎn dān bǎodān  
chứng nhận chất lượng ( 货物) 品质证明书 (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū  
chứng nhận xuất xứ

产地证书

原产地证明书

chǎndì zhèngshū

yuán chǎndì zhèngmíng shū

 
danh sách đóng gói

装箱单

包装清单

花色码单

zhuāng xiāng dān

bāozhuāng qīngdān

huāsè mǎ dān

 
hàng hóa được vận chuyển 货运, 货物 huòyùn, huòwù  
khai báo hàng 申报 shēnbào Để đóng thuế
người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu 离岸价 lí àn jià  
người bốc dỡ 装载货物工人 zhuāngzǎi huòwù gōngrén  
phí bốc dỡ 码头工人搬运费 mǎtóu gōngrén bānyùn fè  
phiếu vận chuyển 发货通知书托运单

fā huò tōngzhī shū

tuōyùn dān

 
thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān  
thời hạn (kỳ hạn) 索赔期 suǒpéi qí  
thùng đựng hàng lớn

容器

集装箱

货柜

róngqì

xiāng

xiá

jízhuāngxiāng

huòguì

 
tiền công theo từng đơn vị sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī  
vận đơn

运货单

路单

运单

货票

yùn huò dān

lù dān

yùndān

huòpiào

Cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi
vận đơn đã nhận hàng 已提货的提单 yǐ tíhuò de tídān  
vận đơn hàng không 空运单 kōngyùn dān  
vận đơn liên hiệp 联运提单 liányùn tídān  
vận đơn nhận hàng 提货单 tíhuò dān Danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng
việc bốc dỡ, hàng 搬运 bānyùn  

 

4. Từ vựng tiếng Trung về các loại thủ tục hải quan

chính sách thuế 税收政策 shuìshōu zhèngcè
chứng nhận, chứng thực 兹证明 zīzhèngmíng
cơ quan thuế vụ 税务机关 shuìwù jīguān
cục thuế 税务局 shuìwùjú
cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng 关税与消费税局 guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú
đăng kí hải quan 海关登记 hǎiguān dēngjì
đăng kí thị thực 登记签证 dēngjì qiānzhèng
danh mục thuế 税目 shuìmù
giấy chứng nhận hải quan 海关证明书 hǎiguān zhèngmíngshū
giấy chứng thông quan 海关放行 hǎiguān fàngxíng
giấy phép hải quan 海关结关 hǎiguān jiéguān
giấy thông hành hải quan 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng
khai báo hải quan 海关报关 hǎiguān bàoguān
kho lưu hải quan 保税仓库 bǎoshuì cāngkù
kiểm tra hải quan

海关检查

海关验关

hǎiguān jiǎnchá

hǎiguān yànguān

người kiểm tra 检验人 jiǎnyànrén
nhân viên hải quan 海关人员 hǎiguān rényuán
nhân viên kiểm tra 检查人员 jiǎnchá rényuán
nhân viên thuế vụ 税务员 shuìwùyuán
nhân viên tính thuế 估税员 gūshuìyuán
quản lý xuất nhập cảnh 出入境管理 chūrùjìng guǎnlǐ
quy định thuế hải quan 海关税则 hǎiguān shuìzé
thị thực nhập cảnh 入境签证 rùjìng qiānzhèng
thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqī
thủ tục nhập cảnh 入境手续 rùjìng shǒuxù
thuế nhập khẩu, hải quan

关税

海关

guānshuì

hǎiguān

tờ khai báo ngoại tệ 外币申报表 wàibì shēnbàobiǎo
tờ khai hải quan 通关申报表格 tōngguān shēnbào biǎogé
tờ khai hải quan 海关申报表 hǎiguān shēnbàobiǎo
tờ khai hành lý 行李申报表 xínglǐ shēnbàobiǎo
tổng cục hải quan 海关总署 hǎiguān zǒngshǔ
trạm kiểm tra biên phòng 边防检查站 biānfáng jiǎncházhàn
visa quá cảnh 过境签证 guòjìng qiānzhèng
visa tái nhập cảnh 再入境签证 zàirùjìng qiānzhèng
visa xuất cảnh 出境签证 chūjìng qiānzhèng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *