Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung

03/10/2021
843
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ ngoại lai trong tiếng Trung được dịch giống âm đọc với các từ trong tiếng Anh. Những từ ngoại lai này thường dùng đề chỉ những vật, những từ xuất phát từ tiếng nước ngoài mới du nhập vào Trung Quốc chứ không phải bản ngữ sinh ra. Từ ngoại lai thường do chữ Hán có cách phát âm gần giống để dịch. Hãy cùng Yêu tiếng Trung học những từ ngoai lai thường gặp trong tiếng Trung để tăng vốn từ vựng của mình nào!

Từ ngoại lai thường gặp trong tiếng Trung

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 咖啡 kāfēi coffee: Cà phê
2 阿斯匹林 ā sī pī lín aspirin: Thuốc kháng sinh aspirin
3 奥斯卡 àosīkǎ Oscar: Giải điện ảnh Oscar
4 爱滋病 àizībìng AIDS: Bệnh Aids
5 芭蕾(舞) bālěi (wǔ) ballet: múa Ba lê
6 巴士 bāshì bus: Xe Bus
7 拜拜 bàibài bái bai ( tạm biệt)
8 百事 bǎishì Nước Pepsi
9 可乐 kělè Cô ca
10 比基尼 bǐjīní Bikini
11 冰淇淋 bīngqílín ice-cream: Kem
12 迪斯科 dísīkē disco: Nhảy Disco
13 的士 dí shì Taxi
14 好莱坞 hǎoláiwù Hollywood
15 黑客 hēikè hacker
16 华尔街 huá’ěrjiē Wall Street
17 吉他 jítā Đàn Ghi ta
18 加拿大 jiānádà Canada
19 酒吧 jiǔbā Quán Bar
20 卡车 kǎchē Xe tải
21 拷贝 kǎobèi copy
22 伦敦 lúndūn London
23 吗啡 mǎfēi morphine: Thuốc phiện
24 诺贝尔 nuò bèi’ěr nobel
25 巧克力 qiǎokèlì chocolate
26 色拉 sèlā Sa lát
27 托福 tuōfú TOEFL: chứng chỉ tiếng anh Toelf
28 维他命 wéitāmìng Vitamin
29 伊妹儿 yī mèir Email

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *