Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
我今天早上五点起床 | Wǒ jīntiān zǎoshang wǔ diǎn qǐchuáng | Hôm nay tôi thức dậy lúc 5h sáng |
我每天刷牙 | Wǒ měitiān shuāyá | Tôi đánh răng mỗi ngày |
我用洁面乳洗脸 | Wǒ yòng jiémiàn rǔ xǐliǎn | Tôi dùng sữa rửa mặt để rửa mặt |
我和妈妈一起吃早餐 | Wǒ hé māmā yīqǐ chī zǎocān | Tôi ăn sáng cùng mẹ tôi |
我换了衣服然后上班 | Wǒ huànle yīfú ránhòu shàngbān | Tôi thay quần áo rồi mới đi làm |
我经常在办公时间阅读新闻 | Wǒ jīngcháng zài bàngōng shíjiān yuèdú xīnwén | Tôi thường xuyên đọc tin tức trong giờ hành chính |
我常常吃小吃 | Wǒ chángcháng chī xiǎochī | Tôi thường ăn vặt |
0 Comments