Từ vựng các hoạt động trong buổi tối tiếng Trung

04/08/2021
tu-vung-cac-hoat-dong-trong-buoi-toi-tieng-trung
118
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng chủ đề các hoạt động trong buổi tối tiếng Trung

Các hoạt động trong buổi tối như ăn tối, đi chơi, xem phim, đi ngủ… Các bạn hãy áp dụng kiến thức học được trong bài viết này mà Yêu tiếng Trung chia sẻ để giao tiếp nhé!

Mục lục

tu-vung-cac-hoat-dong-trong-buoi-toi-tieng-trung

Từ vựng

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
吃晚饭 Chī wǎnfàn ăn cơm tối
谈论 Tánlùn nói chuyện
晚上读书 Wǎnshàng dúshū Học buổi tối
工作夜班 Gōngzuò yèbān Làm ca tối
晚上玩 Wǎnshàng wán Chơi ca tối
看电影 Kàn diànyǐng Xem phim
看电视 Kàn diànshì Xem tivi
去湖边 Qù hú biān Đi bờ hồ
去咖啡厅 Qù kāfēi tīng Đi quán cafe
睡觉 Shuìjiào Đi ngủ

Mẫu câu

Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
我每天晚上七点吃晚饭 Wǒ měitiān wǎnshàng qī diǎn chī wǎnfàn Tôi ăn tối 7 giờ mỗi ngày
我经常谈论工作 Wǒ jīngcháng tánlùn gōngzuò Tôi thường nói về công việc
我每天晚上读书 Wǒ měitiān wǎnshàng dúshū Tôi học tối mỗi ngày
我星期四和星期六工作夜班 Wǒ xīngqísì hé xīngqíliù gōngzuò yèbān Tôi làm ca đêm vào thứ 5 và thứ 7
我喜欢和女朋友去湖边 Wǒ xǐhuān hé nǚ péngyǒu qù hú biān Tôi thích đi bờ hồ với bạn gái
我今天晚上十一点睡觉 Wǒ jīntiān wǎnshàng shíyī diǎn shuìjiào Tôi đi ngủ lúc 11h tối nay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *