Từ vựng các loại hàng hóa trong tiếng Trung

04/08/2021
132
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng chủ đề các loại hàng hóa trong tiếng Trung

Trong bài học này Yêu tiếng Trung sẽ hướng dẫn các bạn đầy đủ các từ vựng chủ đề hàng hóa trong tiếng Trung như điện thoại, máy tính, giày dép, quần áo … Đây là các đồ vật các bạn sẽ thường sử dụng khi đi chợ, siêu thị, mua sắm trong tiếng Trung.

tu-vung-cac-loai-hang-hoa-trong-tieng-trung

Chữ Hán Phiên âm Đọc bồi Nghĩa
产品 Chǎnpǐn trán pỉn hàng hóa
衣服 Yīfú i phú quần áo
长裤 Cháng kù tráng khu Quần
恤衫 Xùshān xu san áo sơ mi
T恤衫 T xùshān ti xu san áo thun
鞋子 Xiézi xía chự giày dép
帽子 Màozi mao chự cái mũ
电话 Diànhuà tiên khoa Điện thoại
电脑 Diànnǎo tiên nảo Máy tính
冰箱 Bīngxiāng pinh xang Tủ lạnh
洗衣机 Xǐyījī xỉ i chi Máy giặt
糖果 Tángguǒ tháng của kẹo
蛋糕 Dàngāo tan cao bánh
牛奶 Niúnǎi niếu nải sữa
洗衣粉 Xǐyī fěn xỉ i phẩn bột giặt
蔬菜 Shūcài su chai rau củ
水果 Shuǐguǒ suấy của hoa quả
白饭 Báifàn pái phan gạo

Trên đây mình đã cung cấp cho các bạn các từ vựng thông dụng khi đi mua sắm hàng hóa rồi đó, nếu bạn thấy thiếu hàng hóa gì hãy bình luận phía dưới để mình cung cấp thêm nhé ! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *