Từ vựng các món ăn vặt trong tiếng Trung

04/08/2021
tu-vung-cac-mon-an-vat-trong-tieng-trung
960
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Các món ăn vặt trong tiếng Trung

Các món ăn vặt trong tiếng Trung như trà sữa, hạt hướng dương, snack … Trước khi bắt đầu cùng Yêu tiếng Trung các bạn hãy lấy vở bút ra để ghi chép lại nha!

tu-vung-cac-mon-an-vat-trong-tieng-trung

Chữ Hán Phiên âm Đọc bồi Nghĩa
酸奶 Suānnǎi soan nải sữa chua
奶茶 Nǎichá nải trá trà sữa
柠檬茶 Níngméng chá nính mấng trá trà chanh
薯片 Shǔ piàn sủ piên khoai tây chiên
爆米花 Bào mǐhuā pao mỉ khoa bỏng ngô
花生 Huāshēng khoa sâng đậu phộng
绿茶 Lǜchá luy trá trà xanh
鸡爪 Jī zhuǎ chi trỏa chân gà
汤粉 Tāng fěn thang phẩn chè
饺子 Jiǎozi chảo chự sủi cảo
点心 Diǎnxīn tiển xin bánh ngọt
炸糕 Zhà gāo tra cao bánh rán
南瓜子 Nánguā zǐ nán qua chử hạt bí
葵花籽 Kuíhuā zǐ khuấy khoa chử hạt hướng dương
腰果 Yāoguǒ dao của hạt điều
板栗 Bǎnlì pản li hạt dẻ
小吃 Xiǎochī xẻo chư bim bim
雪饼 Xuě bǐng xuế pỉnh bánh gạo

Như vậy là mình đã cung cấp cho các bạn khá nhiều từ vựng về đồ ăn vặt trong tiếng Trung rồi. Nếu bạn thấy thiếu món ăn nào thì hãy bình luận phía dưới để mình cung cấp cho nha. Như thường lệ nếu bạn thấy bài học bổ ích thì chia sẻ về trang Facebook của mình nhé. Mỗi sáng thức dậy bạn có thể học lại và để bạn bè học cùng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *