Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bệnh thường gặp
Có bao giờ bạn thắc mắc tên gọi của những căn bệnh thông thường trong tiếng Trung là gì không? Hay bạn không may bị ốm nhưng đi khám lại không biết mình bị sao do không nắm chắc các từ về bệnh tật. Đừng lo, hôm nay Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết “Từ vựng tiếng Trung chủ đề các bệnh thường gặp” để giúp bạn không bị lúng túng khi giao tiếp về chủ đề này nữa.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Sốt nhẹ | 低热 | dīrè |
2 | Sốt cao | 高热 | gāorè |
3 | Rét run | 寒战 | hánzhàn |
4 | Đau đầu | 头痛 | tóutòng |
5 | Mất ngủ | 失眠 | shīmián |
6 | Hồi hộp | 心悸 | xīnjì |
7 | Ngất | 昏迷 | hūnmí |
8 | Sốc | 休克 | xiūkè |
9 | Đau răng | 牙疼 | yá téng |
10 | Đau dạ dày | 胃痛 | wèitòng |
11 | Đau khớp | 关节痛 | guānjié tòng |
12 | Đau lưng | 腰痛 | yāotòng |
13 | Tức ngực, đau ngực | 胸痛 | xiōngtòng |
14 | Đau bụng cấp tính | 急腹痛 | jí fùtòng |
15 | Toàn thân đau nhức | 全身疼痛 | quánshēn téngtòng |
16 | Chán ăn | 食欲不振 | shíyù bùzhèn |
17 | Buồn nôn | 恶心 | ěxīn |
18 | Nôn mửa | 呕吐 | ǒutù |
19 | Chướng bụng | 腹胀 | fùzhàng |
20 | Tiêu chảy mãn tính | 慢性腹泻 | mànxìng fùxiè |
21 | Táo bón mãn tính, khó đại tiện | 慢性便泌 | mànxìng biàn mì |
22 | Gan to | 肝肿大 | gān zhǒng dà |
23 | Sốt | 发烧 | fāshāo |
24 | Đầu váng mắt hoa | 头昏眼花 | tóu hūn yǎnhuā |
25 | Ù tai | 耳鸣 | ěrmíng |
26 | Thở gấp | 气促 | qì cù |
27 | Phát lạnh | 发冷 | fā lěng |
28 | Viêm họng | 嗓子疼 | sǎngzi téng |
29 | Ho khan | 干咳 | gānké |
30 | Bựa lưỡi, rêu lưỡi | 舌苔 | shétāi |
31 | Chảy nước mũi | 流鼻涕 | liú bítì |
32 | Nôn khan | 干呕 | gān ǒu |
33 | Rã rời, uể oải, ủ rũ | 没精神 | méi jīngshén |
34 | Đổ mồ hôi ban đêm | 盗汗 | dàohàn |
35 | Tiêu hóa kém | 消化不良 | xiāohuà bùliáng |
36 | Trung tiện, đánh rắm | 放屁 | fàngpì |
37 | Mạch nhanh | 脉速 | mài sù |
38 | Mạch yếu | 脉弱 | mài ruò |
39 | Loạn nhịp tim | 心杂音 | xīn záyīn |
40 | Huyết áp cao | 血压高 | xiěyā gāo |
41 | Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều | 胃酸过多 | wèisuānguò duō |
42 | Chuột rút | 抽筋 | chōujīn |
43 | Ngất xỉu | 惊厥 | jīngjué |
44 | Xuất huyết | 出血 | chūxiě |
45 | Xuất huyết nội | 内出血 | nèichūxiě |
46 | Xuất huyết ngoại | 外出血 | wài chūxiě |
47 | Xuất huyết dưới da | 皮下出血 | píxià chūxiě |
48 | Nôn ra máu | 呕血 | ǒuxiě |
49 | Âm đạo xuất huyết | 阴道出血 | yīndào chūxiě |
50 | Đi ngoài phân đen | 拉黑便 | lā hēi biàn |
51 | Vết thương chảy mủ | 伤口流脓 | shāngkǒu liú nóng |
52 | Ngứa khắp người | 全身发痒 | quánshēn fā yǎng |
53 | Nổi ban đỏ | 出疹子 | chū zhěnzi |
54 | Mủ | 脓 | nóng |
55 | Hôn mê | 昏厥 | hūnjué |
56 | Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a | 黄疸 | huángdǎn |
57 | Thủy sũng | 水肿 | shuǐzhǒng |
58 | Phù thủng | 浮肿 | fúzhǒng |
59 | Tê dại | 麻木 | mámù |
60 | Bệnh ghẻ | 疖子 | jiēzi |
61 | Tuyến hạch sưng to | 淋巴结肿大 | línbājié zhǒng dà |
62 | Ảo thị | 幻视 | huàn shì |
63 | Ảo thính | 幻听 | huàn tīng |
64 | Ảo giác | 幻觉 | huànjué |
0 Comments