Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại gỗ
Bài học này chúng ta sẽ học về chuyên ngành đồ gỗ trong tiếng Trung. Bạn sẽ biết cách đọc tên các loại gỗ trong tiếng Trung. Cùng Yêu tiếng Trung tìm hiểu ngay nhé!
Bảng từ vựng
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
柚木 | Gỗ tếch | Yòumù |
夹板 | Gỗ ép | Jiábǎn |
桉树 | Gỗ bạch đàn | Ānshù |
桦木 | Gỗ bạch dương | Huàmù |
铁杉 | Gỗ lim | Tiě shān |
樟木 | Gỗ băng phiến/ gỗ long não | Zhāng mù |
紫檀 | Gỗ dép đỏ | Zǐtán |
硬木 | Gỗ cứng | Yìngmù |
软木 | Gỗ xốp/gỗ nhẹ | Ruǎnmù |
板材 | Tấm gỗ | Bǎncái |
纤维板 | Tấm xơ ép | Xiānwéibǎn |
复合板 | Tấm bảng kết hợp | Fùhé bǎn |
朴子 | Gỗ cây sến | Pǔ zi |
黄花梨木 | Gỗ xưa | Huáng huālí mù |
花梨木 | Gỗ hương | Huālí mù |
酸枝木 | Gỗ trắc | Suān zhī mù |
栗子木 | Gỗ cây hạt dẻ | Lìzǐ mù |
菠萝蜜木 | Gỗ mít | Bōluómì mù |
白鹤树 | Gỗ gụ mật | Báihè shù |
油楠 | Gỗ gụ lau | Yóu nán |
鸡柚木 | Pơ-mu | Jī yòumù |
古缅茄樹 | Gỗ đỏ | Gǔ miǎnjiā shù |
巴地黄檀 | Gỗ cẩm lai hộp | Ba dìhuáng tán |
大花紫薇 | Gỗ bằng lăng | Dà huā zǐwēi |
柏木 | Gỗ bách | Bǎimù |
鸡翅木 | Gỗ cà chí | Jīchì mù |
胶合板 | Gỗ dán | Jiāohé bǎn |
元木 | Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra) | Yuán mù |
杂木 | Gỗ tạp | Zá mù |
木板 | Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm) | Mùbǎn |
乌纹木 (乌木) | Gỗ mun | Wūwénmù (wūmù) |
龙眼木 | Gỗ nhãn | Lóngyǎn mù |
黄梢木 | Gỗ chò chỉ | Huáng shāo mù |
Mẫu câu
Dưới đây là các mẫu câu hỏi thường dùng khi chúng ta đi mua đồ gỗ
Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
你要买原木还是木板? | Nǐ yāomǎi yuánmù háishì mùbǎn? | Bạn muốn mua gỗ nguyên khối hay gỗ xẻ |
一立方米多少钱? | Yī lìfāng mǐ duōshǎo qián? | 1 mét khối gỗ bao tiền? |
你要买什么木? | Nǐ yāomǎi shénme mù? | Bạn muốn mua loại gỗ nào? |
这个长,款,后,多少? | Zhège zhǎng, kuǎn, hòu, duōshǎo? | Độ dài, rộng, dày của cái này là bao nhiêu? |
这种木用来做什么? | Zhè zhǒng mù yòng lái zuò shénme? | Loại gỗ này dùng để làm gì? |
做桌椅,做床,柜子都可以 | Zuò zhuō yǐ, zuò chuáng, guìzi dōu kěyǐ | Có thể làm bàn, ghế, giường, tủ |
我想订做一套酸枝木的书柜 | Wǒ xiǎng dìng zuò yī tào suān zhī mù de shūguì | Tôi muốn đặt một bộ tủ sách làm bằng gỗ trắc |
我想看一下儿木板,你们这里有哪种木板? | Wǒ xiǎng kàn yīxià er mùbǎn, nǐmen zhè li yǒu nǎ zhǒng mùbǎn? | Tôi muốn xem gỗ, ở đây có những loại gỗ nào? |
0 Comments