Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loai Trà

30/08/2021
100
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung: chủ đề các loại Trà

Trà là một loại thức uống phổ biến của người phương Đông nói chung và người Việt Nam nói riêng. Có vô vàn các loại trà trên thế giới. Hôm nay, mình xin giới thiệu Tên các loại trà của Trung Quốc phổ biến nhất nhé!

Từ vựng tiếng trung các loại Trà của Trung Quốc

Đây là tên các loại trà Trung Quốc ngon mà bạn nên thưởng thức 1 lần

1. Trà trắng – 白茶 – Báichá

2. Trà xanh – 绿茶 – Lǜchá

3. Trà Ô Long – 乌龙茶/ 青茶 – Wūlóngchá/ Qīng chá

4. Hồng trà – 红茶 – Hóngchá

5. Trà sen – 莲花茶 – Liánhuā chá

6. Trà hoa nhài – 茉莉花茶 – Mòlìhuā chá

Tên các loại trà Trung Quốc mà bạn chưa biết

7. Trà Long tỉnh Tây Hồ – 西湖龙井 – Xīhú lóngjǐng

8. Trà thiết quan âm – 铁观音 – Tiě guānyīn

9. Trà hoa cúc – 菊花茶 – Júhuā chá

10. Trà Tân Cương – 新疆茶 – Xīnjiāng chá

11. Trà xanh matcha – 抹茶 – Mǒchá

12. Trà Sencha Nhật Bản – 日本烤煎茶 – Rìběn kǎo jiānchá

13. Trà Ceylon – 锡兰红茶 – Xī lán hóngchá

14. Trà xanh hoa nhài – 散装茶叶 – Sǎnzhuāng cháyè

15. Trà vàng – 黄茶 – huáng chá 

16. Trà đen – 黑茶 – hēi chá 

17. Trà vụ xuân – 春茶 – chūn chá 

18. Trà vụ hạ – 夏茶 – xià chá 

19. Trà vụ thu – 秋茶 – qiū chá 

20. Trà vụ đông – 冬茶 – dōng chá 

21. Trà Bích Loa Xuân – 碧螺春 – bìluóchūn 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *