Từ vựng tiếng Trung chủ đề căn hộ là gì? Bài viết này Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng liên quan đến căn hộ để các bạn cùng tham khảo nhé!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề căn hộ
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 公寓 | gōngyù | chung cư |
2 | 阳台 | yángtái | ban công |
3 | 地下室 | dìxiàshì | tầng hầm |
4 | 浴缸 | yùgāng | bồn tắm |
5 | 浴室 | yùshì | buồng tắm |
6 | 铃 | líng | chuông |
7 | 百叶窗 | bǎiyèchuāng | mành che |
8 | 烟囱 | yāncōng | ống khói |
9 | 清洗剂 | qīngxǐ jì | chất tẩy rửa |
10 | 冷却器 | lěngquè qì | máy làm mát |
11 | 柜台 | guìtái | quầy |
12 | 坐垫 | zuòdiàn | đệm |
13 | 门 | mén | cửa |
14 | 垃圾箱 | lèsè xiāng | thùng rác |
15 | 电梯 | diàntī | thang máy |
16 | 入口 | rùkǒu | lối vào |
17 | 围栏 | wéilán | hàng rào |
18 | 火灾报警 | huǒzāi bàojǐng | chuông báo cháy |
19 | 壁炉 | bìlú | lò sưởi |
20 | 花盆 | huā pén | chậu hoa |
21 | 车库 | chēkù | nhà xe |
22 | 花园 | huāyuán | vườn |
23 | 暖气 | nuǎnqì | hệ thống lò sưởi |
24 | 房子 | fángzi | căn phòng, nhà |
25 | 门牌号码 | ménpái hàomǎ | số nhà |
26 | 烫衣板 | tàng yī bǎn | bàn để ủi |
27 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
28 | 房东 | fángdōng | chủ nhà |
29 | 照明开关 | zhàomíng kāiguān | công tắc đèn |
30 | 客厅 | kètīng | phòng khách |
31 | 邮箱 | yóuxiāng | hộp thư |
32 | 插座 | chāzuò | ổ cắm điện |
33 | 游泳池 | yóuyǒngchí | bể bơi |
34 | 走廊 | zǒuláng | hành lang |
35 | 搬迁 | bānqiān | di dời |
36 | 出租 | chūzū | cho thuê |
37 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
38 | 瓦 | wǎ | ngói lợp |
39 | 淋浴 | línyù | vòi hoa sen |
40 | 楼梯 | lóutī | cầu thang |
41 | 炉子 | lúzǐ | bếp lò |
42 | 书房 | shūfáng | phòng học/làm việc |
43 | 水龙头 | shuǐlóngtóu | vòi nước |
44 | 瓷砖 | cízhuān | gạch lát |
45 | 吸尘器 | xīchénqì | máy hút bụi |
46 | 墙 | qiáng | bức tường |
47 | 壁纸 | bìzhǐ | giấy dán tường |
48 | 窗口 | chuāngkǒu | cửa sổ |
0 Comments