Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Căn Hộ

02/10/2021
116
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề căn hộ là gì? Bài viết này Yêu tiếng Trung sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng liên quan đến căn hộ để các bạn cùng tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề căn hộ

STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
1 公寓 gōngyù chung cư
2 阳台 yángtái ban công
3 地下室 dìxiàshì tầng hầm
4 浴缸 yùgāng bồn tắm
5 浴室 yùshì buồng tắm
6 líng chuông
7 百叶窗 bǎiyèchuāng mành che
8 烟囱 yāncōng ống khói
9 清洗剂 qīngxǐ jì chất tẩy rửa
10 冷却器 lěngquè qì máy làm mát
11 柜台 guìtái  quầy
12 坐垫 zuòdiàn đệm
13 mén cửa
14 垃圾箱 lèsè xiāng thùng rác
15 电梯 diàntī thang máy
16 入口 rùkǒu lối vào
17 围栏 wéilán hàng rào
18 火灾报警 huǒzāi bàojǐng chuông báo cháy
19 壁炉 bìlú lò sưởi
20 花盆 huā pén chậu hoa
21 车库 chēkù nhà xe
22 花园 huāyuán vườn
23 暖气 nuǎnqì hệ thống lò sưởi
24 房子 fángzi căn phòng, nhà
25 门牌号码 ménpái hàomǎ số nhà
26 烫衣板 tàng yī bǎn bàn để ủi
27 厨房 chúfáng nhà bếp
28 房东 fángdōng chủ nhà
29 照明开关 zhàomíng kāiguān công tắc đèn
30 客厅 kètīng phòng khách
31 邮箱 yóuxiāng hộp thư
32 插座 chāzuò ổ cắm điện
33 游泳池 yóuyǒngchí bể bơi
34 走廊 zǒuláng hành lang
35 搬迁 bānqiān di dời
36 出租 chūzū cho thuê
37 厕所 cèsuǒ nhà vệ sinh
38 ngói lợp
39 淋浴 línyù vòi hoa sen
40 楼梯 lóutī cầu thang
41 炉子 lúzǐ bếp lò
42 书房 shūfáng phòng học/làm việc
43 水龙头 shuǐlóngtóu vòi nước
44 瓷砖 cízhuān gạch lát
45 吸尘器 xīchénqì  máy hút bụi
46 qiáng bức tường
47 壁纸 bìzhǐ giấy dán tường
48 窗口 chuāngkǒu cửa sổ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *