Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyện cổ tích
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Người bắn cung | 射手 | Shèshǒu |
Áo giáp | 盔甲 | Kuījiǎ |
Mũi tên | 箭头 | Jiàntóu |
Thiên thần, người phúc hậu | 天使,善良的人 | Tiānshǐ, shànliáng de rén |
Quái thú | 兽 | Shòu |
Chổi thần | 魔术刷 | Móshù shuā |
Vẻ đẹp | 美人 | Měirén |
Cô bé lọ lem | 灰姑娘 | Huī gūniáng |
Lâu đài | 城堡 | Chéngbǎo |
Súng cao su | 弹弓 | Dàngōng |
Cỗ xe ngựa | 运输 | Yùnshū |
Vương miện | 王冠 | Wángguàn |
Lòng thương, lòng trắc ẩn | 同情,同情 | Tóngqíng, tóngqíng |
Chú lùn | 矮人 | Ǎirén |
Rồng | 龙 | Lóng |
Đầm | 连衣裙 | Liányīqún |
Thèm muốn, ghen tỵ, đố kỵ | 渴望,嫉妒,嫉妒 | Kěwàng, jídù, jídù |
Nhẫn đính hôn | 订婚戒指 | Dìnghūn jièzhǐ |
Củi | 柴 | Chái |
Người thổi sáo | 长笛演奏家 | Chángdí yǎnzòu jiā |
Bà tiên | 仙女 | Xiānnǚ |
Ếch | 一个青蛙 | Yīgè qīngwā |
Người khổng lồ | 巨人 | Jùrén |
Giày thủy tinh | 玻璃鞋 | Bōlí xié |
Bí ngô khổng lồ | 巨型南瓜 | Jùxíng nánguā |
Thần đèn | 精灵 | Jīnglíng |
Người gù | 偻 | Lóu |
Đống cỏ khô | ||
Đàn hạc | 竖琴 | Shùqín |
Sáng dạ, thông minh | 明亮,聪明 | Míngliàng, cōngmíng |
Thiếu kiên nhẫn, nôn nóng | 不耐烦,不耐烦 | Bù nàifán, bù nàifán |
Ngây thơ, vô tội | 天真,天真 | Tiānzhēn, tiānzhēn |
Vui vẻ, hân hoan | 开朗快乐 | Kāilǎng kuàilè |
Sự chế giễu, sự nhạo báng | 犬儒主义,嘲讽 | Quǎnrú zhǔyì, cháofèng |
Rừng nhiệt đới | 热带雨林 | Rèdài yǔlín |
Lòng tốt, sự tử tế | 仁慈善良 | Réncí shànliáng |
Hiệp sĩ | 骑士 | Qíshì |
Nụ hôn | 吻 | Wěn |
Cô bé quàng khăn đỏ | 小红帽 | Xiǎohóngmào |
Tóc dài | 长发 | Zhǎng fā |
Lời chế nhạo, trò khôi hài | 开玩笑,开玩笑 | Kāiwánxiào, kāiwánxiào |
Bài học, lời răn dạy | 教训,诫命 | Jiàoxùn, jiè mìng |
Điều ác, trò tinh quái | 恶作剧 | Èzuòjù |
Đũa phép | 魔法棒 | Mófǎ bàng |
Người cá | 美人鱼 | Měirényú |
Kết hôn | 结婚了 | Jiéhūnle |
Nuôi nấng, nuôi dưỡng | 养育 | Yǎngyù |
Độc đáo | 独特 | Dútè |
Cơ hội, thời cơ | 机会,机会 | Jīhuì, jīhuì |
Cướp biển | 海盗 | Hǎidào |
Công chúa | 公主 | Gōngzhǔ |
Hoàng tử | 王子 | Wángzǐ |
Táo tẩm độc | 苹果中毒 | Píngguǒ zhòngdú |
Món quà, quà tặng | 礼物,礼物 | Lǐwù, lǐwù |
Lộng lẫy, rực rỡ | 华丽,辉煌 | Huálì, huīhuáng |
Kiếm | 剑 | Jiàn |
Khiên | 屏蔽 | Píngbì |
Bạch Tuyết | 白雪公主 | Báixuě gōngzhǔ |
Mẹ kế | 后妈 | Hòumā |
Ngai vàng | 王座 | Wángzuò |
Biết ơn, cám ơn | 谢谢谢谢 | Xièxièxiè xiè |
(thuộc) truyền thống, theo truyền thống | 传统,按照传统 | Chuántǒng, ànzhào chuántǒng |
Có tài | 有才华的 | Yǒu cáihuá de |
Bộ lạc | 部落 | Bùluò |
Tha thứ, chịu đựng | 原谅,忍受 | Yuánliàng, rěnshòu |
Của cải, châu báu | 财富,珠宝 | Cáifù, zhūbǎo |
Chế nhạo, quở trách | 嘲笑,斥责 | Cháoxiào, chìzé |
Con kì lân | 独角兽 | Dú jiǎo shòu |
Phù thủy | 巫婆 | Wūpó |
Tiều phu | 樵夫 | Qiáo fū |
Con sói | 狼队 | Láng duì |
Tuyệt vời | 多么美妙 | Duōme měimiào |
0 Comments