Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyện cổ tích

23/09/2021
91
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyện cổ tích

Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Người bắn cung 射手 Shèshǒu
Áo giáp 盔甲 Kuījiǎ
Mũi tên 箭头 Jiàntóu
Thiên thần, người phúc hậu 天使,善良的人 Tiānshǐ, shànliáng de rén
Quái thú Shòu
Chổi thần 魔术刷 Móshù shuā
Vẻ đẹp 美人 Měirén
Cô bé lọ lem 灰姑娘 Huī gūniáng
Lâu đài 城堡 Chéngbǎo
Súng cao su 弹弓 Dàngōng
Cỗ xe ngựa 运输 Yùnshū
Vương miện 王冠 Wángguàn
Lòng thương, lòng trắc ẩn 同情,同情 Tóngqíng, tóngqíng
Chú lùn 矮人 Ǎirén
Rồng Lóng
Đầm 连衣裙 Liányīqún
Thèm muốn, ghen tỵ, đố kỵ 渴望,嫉妒,嫉妒 Kěwàng, jídù, jídù
Nhẫn đính hôn 订婚戒指 Dìnghūn jièzhǐ
Củi Chái
Người thổi sáo 长笛演奏家 Chángdí yǎnzòu jiā
Bà tiên 仙女 Xiānnǚ
Ếch 一个青蛙 Yīgè qīngwā
Người khổng lồ 巨人 Jùrén
Giày thủy tinh 玻璃鞋 Bōlí xié
Bí ngô khổng lồ 巨型南瓜 Jùxíng nánguā
Thần đèn 精灵 Jīnglíng
Người gù Lóu
Đống cỏ khô    
Đàn hạc 竖琴 Shùqín
Sáng dạ, thông minh 明亮,聪明 Míngliàng, cōngmíng
Thiếu kiên nhẫn, nôn nóng 不耐烦,不耐烦 Bù nàifán, bù nàifán
Ngây thơ, vô tội 天真,天真 Tiānzhēn, tiānzhēn
Vui vẻ, hân hoan 开朗快乐 Kāilǎng kuàilè
Sự chế giễu, sự nhạo báng 犬儒主义,嘲讽 Quǎnrú zhǔyì, cháofèng
Rừng nhiệt đới 热带雨林 Rèdài yǔlín
Lòng tốt, sự tử tế 仁慈善良 Réncí shànliáng
Hiệp sĩ 骑士 Qíshì
Nụ hôn Wěn
Cô bé quàng khăn đỏ 小红帽 Xiǎohóngmào
Tóc dài 长发 Zhǎng fā
Lời chế nhạo, trò khôi hài 开玩笑,开玩笑 Kāiwánxiào, kāiwánxiào
Bài học, lời răn dạy 教训,诫命 Jiàoxùn, jiè mìng
Điều ác, trò tinh quái 恶作剧 Èzuòjù
Đũa phép 魔法棒 Mófǎ bàng
Người cá 美人鱼 Měirényú
Kết hôn 结婚了 Jiéhūnle
Nuôi nấng, nuôi dưỡng 养育 Yǎngyù
Độc đáo 独特 Dútè
Cơ hội, thời cơ 机会,机会 Jīhuì, jīhuì
Cướp biển 海盗 Hǎidào
Công chúa 公主 Gōngzhǔ
Hoàng tử 王子 Wángzǐ
Táo tẩm độc 苹果中毒 Píngguǒ zhòngdú
Món quà, quà tặng 礼物,礼物 Lǐwù, lǐwù
Lộng lẫy, rực rỡ 华丽,辉煌 Huálì, huīhuáng
Kiếm Jiàn
Khiên 屏蔽 Píngbì
Bạch Tuyết 白雪公主 Báixuě gōngzhǔ
Mẹ kế 后妈 Hòumā
Ngai vàng 王座 Wángzuò
Biết ơn, cám ơn 谢谢谢谢 Xièxièxiè xiè
(thuộc) truyền thống, theo truyền thống 传统,按照传统 Chuántǒng, ànzhào chuántǒng
Có tài 有才华的 Yǒu cáihuá de
Bộ lạc 部落 Bùluò
Tha thứ, chịu đựng 原谅,忍受 Yuánliàng, rěnshòu
Của cải, châu báu 财富,珠宝 Cáifù, zhūbǎo
Chế nhạo, quở trách 嘲笑,斥责 Cháoxiào, chìzé
Con kì lân 独角兽 Dú jiǎo shòu
Phù thủy 巫婆 Wūpó
Tiều phu 樵夫 Qiáo fū
Con sói 狼队 Láng duì
Tuyệt vời 多么美妙 Duōme měimiào

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *