Từ vựng tiếng Trung các công việc nhà

04/08/2021
tu-vung-tieng-trung-chu-de-cong-viec-nha
97
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ vựng tiếng Trung chủ đề công việc nhà

Các công việc nhà trong tiếng Trung là gì? Lau nhà, giặt quần áo, đi chợ, nấu cơm, đun nước… tiếng Trung là gì? Hôm nay, Yêu tiếng Trung sẽ cung cấp cho các bạn đầy đủ từ vựng về chủ đề làm việc nhà trong tiếng Trung, các bạn hãy lấy giấy bút ra và ghi chép lại nhé

tu-vung-tieng-trung-chu-de-cong-viec-nha

Bảng từ vựng

Dưới đây là danh sách 27 công việc nhà hàng ngày trong tiếng Trung

STT Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
1. 洗碗 Xǐ wǎn Rửa bát
2. 洗衣服 Xǐ yīfú Giặt quần áo
3. 晾衣服 Liàng yīfú Phơi quần áo
4. 熨衣服 Yùn yīfú Là quần áo
5. 挂衣服 Guà yīfú Treo quần áo
6. 缝衣 Féng yī Vá đồ

Với mỗi từ vựng bạn hãy viết một câu ví dụ. Như vậy sẽ giúp bạn nhớ từ rất nhanh

STT Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
7 钉纽扣 Dīng niǔkòu Đính cúc áo
8 买菜 Mǎi cài Đi chợ
9 做饭 Zuò fàn Nấu cơm
10 烧水 Shāo shuǐ Đun nước
11 扫地 Sǎodì Quét nhà
12 拖地 Tuō dì Lau nhà
13 擦玻璃 Cā bōlí Lau cửa kính
14 换床单 Huàn chuángdān Thay ga giường
15 铺床 Pūchuáng Trải giường
16 叠被子 Dié bèizi Gấp chăn
17 吸尘 Xī chén Hút bụi
18 刷马桶 Shuā mǎtǒng Cọ nhà vệ sinh

Mỗi ngày bạn chỉ cần ghi nhớ khoảng 10 từ thôi, vì nhiều quá sẽ không thể nhớ hết được

STT Chữ Hán Phiên âm Nghĩa
19 倒垃圾 Dào làjì Hót rác
20 扔垃圾 Rēng làjì Vứt rác
21 除尘 Chúchén Quét bụi
22 浇花 Jiāo huā Tưới hoa
23 喂狗 Wèi gǒu Cho chó ăn
24 换灯泡 Huàn dēngpào Thay bóng đèn
25 修自行车 Xiū zìxíngchē Sửa xe đạp
26 交水电费 Jiāo shuǐdiàn fèi Nộp tiền điện nước
27 搬家 Bānjiā Chuyển nhà

Trên đây là từ vựng tiếng Trung các công việc nhà hàng ngày. Vì đây là các kiến thức rất căn bản và thường dùng nên các bạn cần phải học thuộc đấy nhé !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *