Từ vựng tiếng Trung chủ đề Du Lịch

08/06/2021
202
Views
0

Free (do whatever you want) high-resolution photos.
To get the best of Piclove delivered to your inbox, subscribe.

Tải miễn phí

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Du Lịch

tu-vung-tieng-trung-chu-de-du-lich

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 旅游业 Lǚyóu yè ngành du lịch
2 旅游服务 Lǚyóu fúwù dịch vụ du lịch
3 游客 Yóukè du khách
4 导游 Dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch
5 国际导游 Guójì dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch quốc tế
6 游览图 Yóulǎn tú bản đồ du lịch
7 导游手册 Dǎoyóu shǒucè sổ tay hướng dẫn du lịch
8 旅游证件 Lǚyóu zhèngjiàn thẻ du lịch
9 旅游护照 Lǚyóu hùzhào hộ chiếu du lịch
10 旅程 Lǚchéng lộ trình chuyến du lịch
11 旅行目的地 Lǚxíng mùdì de nơi đến du lịch
12 旅游旺季 Lǚyóu wàngjì mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
13 旅游高峰期 Lǚyóu gāofēng qī thời kỳ cao điểm du lịch
14 旅费 Lǚfèi tiền chi phí chuyến du lịch
15 旅行来回双程票 Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào vé du lịch khứ hồi
16 游客接待站 Yóukè jiēdài zhàn điểm tiếp đón du khách
17 旅游宾馆 Lǚyóu bīnguǎn khách sạn du lịch
18 外国游客 Wàiguó yóukè du khách nước ngoài
19 周末渡假客 Zhōumò dù jiǎ kè người đi du lịch cuối tuần
20 郊游野餐者 Jiāoyóu yěcān zhě người đi picnic
21 海上旅行者 Hǎishàng lǚxíng zhě người đi du lịch biển
22 旅游团 Lǚyóu tuán đoàn du lịch
23 观光团 Guānguāng tuán đoàn tham quan du lịch
24 有导游的团体旅游 Yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚyóu đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
25 自选旅游地旅行 Zìxuǎn lǚyóu de lǚxíng hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
26 经济游 Jīngjì yóu chuyến du lịch bình dân
27 享受优惠的团体旅游 Xiǎngshòu yōuhuì de tuántǐ lǚyóu du lịch tập thể được ưu đãi
28 豪华游 Háohuá yóu chuyến du lịch sang trọng
29 环球旅行 Huánqiú lǚxíng du lịch vòng quanh thế giới
30 包含有餐饮服务的旅游 Bāohán yǒu cānyǐn fúwù de lǚyóu du lịch bao ăn uống
31 包价旅行 Bāo jià lǚxíng du lịch bao giá
32 观光旅游 Guānguāng lǚyóu tham quan du lịch
33 国外旅行 Guówài lǚxíng chuyến du lịch nước ngoài
34 蜜月旅行 Mìyuè lǚxíng du lịch tuần trăng mật
35 郊外野餐 Jiāowài yěcān cuộc picnic dã ngoại
36 游山玩水 Yóu shān wán shuǐ du ngoạn núi non sông nước
37 水上游览 Shuǐshàng yóulǎn du ngoạn trên nước
38 航空旅行 Hángkōng lǚxíng du lịch hàng không
39 自行车旅行 Zìxíngchē lǚxíng du lịch bằng xe đạp
40 旅游纪念品 Lǚyóu jìniànpǐn hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch

 

Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Đi Du Lịch

tu-vung-tieng-trung-chu-de-du-lich

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
1 旅行用品 Lǚyóu yè Đồ dùng trong du lịch
2 旅游服 Lǚyóu fúwù Quần áo du lịch
3 旅行鞋 Yóukè Giày du lịch
4 登山鞋 Dǎoyóu Giày leo núi
5 旅行箱  Guójì dǎoyóu Va li du lịch
6 帆布行李袋 Yóulǎn tú Túi du lịch bằng vải
7 折叠旅行袋 Dǎoyóu shǒucè Túi du lịch gấp 
8 手提旅行袋 Lǚyóu zhèngjiàn Túi du lịch xách tay
9 旅行皮包 Lǚyóu hùzhào Túi da du lịch
10 折叠式背包 Lǚchéng Ba lô gấp
11 旅行袋 Lǚxíng mùdì de Túi du lịch
12 登山装备 Lǚyóu wàngjì Trang bị leo núi
13 睡袋 Lǚyóu gāofēng qī Túi ngủ
14 睡垫 Lǚfèi Đệm ngủ
15 旅行毯 Lǚxíng láihuí shuāng chéng piào Thảm du lịch 
16 折叠床 Yóukè jiēdài zhàn Giường gấp
17 折叠椅 Lǚyóu bīnguǎn Ghế gấp
18 旅行壶 Wàiguó yóukè Bình nước du lịch
19 野餐用箱 Zhōumò dù jiǎ kè Hộp đựng cơm picnic
20 急救箱 Jiāoyóu yěcān zhě Thùng cấp cứu
21 宿营帐篷 Hǎishàng lǚxíng zhě Lều trại

Đừng quên bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Trung chủ đề du lịch trên đây để chuyến đi của bạn thêm tuyệt vời!

Hi vọng những chia sẻ của Yêu tiếng Trung sẽ hữu ích với bạn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *